Luyện tập Trang 10
Chia sẻ bởi Trần Hữu Lương |
Ngày 11/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: Luyện tập Trang 10 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Toán – Lớp 4
Các số có sáu chữ số.
( Trang …. )
Bài cũ.
Viết các số sau:
a. Sáu mươi lăm nghìn một trăm mười lăm:
b. Bảy trăm hai mươi bảy nghìn chín trăm ba mươi lăm:
c. Tám mươi lăm nghìn ba trăm mười sáu:
d. Chín trăm hai mươi hai nghìn hai trăm hai mươi hai:
1. Viết theo mẫu:
2. a) Đọc các số sau: 2453; 65 243; 762 543; 53 620.
b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào.
Số 65 243 đọc là: sáu mươi lăm nghìn hai trăm ba mươi bốn.
Số 762 543 đọc là: bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba.
Số 53 620 đọc là: năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi.
a) Số 2453 đọc là:
hai nghìn bốn trăm năm mươi ba.
Chữ số 5 trong số 65 243 thuộc hàng nghìn.
Chữ số 5 trong số 762 543 thuộc hàng trăm.
Chữ số 5 trong số 53 620 thuộc hàng chục nghìn.
b) Chữ số 5 trong số 2453 thuộc:
hàng chục
3. Viết các số sau:
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu:
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một:
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín:
a) Bốn nghìn ba trăm:
4300
24316
24301
: 180715
: 307421
999999
a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...
4. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000.
c) 399 000; 399 100; 399 200;399 3000; 399 400; 399 500.
d) 399 940; 399 950; 399 960;399 970; 399 980; 399 990.
e) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789.
Lời giải
Các số có sáu chữ số.
( Trang …. )
Bài cũ.
Viết các số sau:
a. Sáu mươi lăm nghìn một trăm mười lăm:
b. Bảy trăm hai mươi bảy nghìn chín trăm ba mươi lăm:
c. Tám mươi lăm nghìn ba trăm mười sáu:
d. Chín trăm hai mươi hai nghìn hai trăm hai mươi hai:
1. Viết theo mẫu:
2. a) Đọc các số sau: 2453; 65 243; 762 543; 53 620.
b) Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào.
Số 65 243 đọc là: sáu mươi lăm nghìn hai trăm ba mươi bốn.
Số 762 543 đọc là: bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba.
Số 53 620 đọc là: năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi.
a) Số 2453 đọc là:
hai nghìn bốn trăm năm mươi ba.
Chữ số 5 trong số 65 243 thuộc hàng nghìn.
Chữ số 5 trong số 762 543 thuộc hàng trăm.
Chữ số 5 trong số 53 620 thuộc hàng chục nghìn.
b) Chữ số 5 trong số 2453 thuộc:
hàng chục
3. Viết các số sau:
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu:
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một:
d) Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm
e) Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt
g) Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín:
a) Bốn nghìn ba trăm:
4300
24316
24301
: 180715
: 307421
999999
a) 300 000; 400 000; 500 000;...;...;....
b) 350 000; 360 000; 370 000;...;...;...
c) 399 000; 399 100; 399 200;...;...;....
d) 399 940; 399 950; 399 960;...;...;...
e) 456 784; 456 785; 456 786;..;...;...
4. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 300 000; 400 000; 500 000;600 000; 700 000; 800 000.
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000.
c) 399 000; 399 100; 399 200;399 3000; 399 400; 399 500.
d) 399 940; 399 950; 399 960;399 970; 399 980; 399 990.
e) 456 784; 456 785; 456 786; 456 787; 456 788; 456 789.
Lời giải
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Hữu Lương
Dung lượng: 210,81KB|
Lượt tài: 0
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)