Luyện tập chung Trang 99
Chia sẻ bởi Lê Van Tuấn |
Ngày 11/10/2018 |
15
Chia sẻ tài liệu: Luyện tập chung Trang 99 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Thứ sáu ngày 05 tháng 01 năm 2017
Toán
Luyện tập chung
Bài 1. Trong các số:
7435; 4568; 66 811; 2050; 2229; 35 766
a) Số chia hết cho 2 là:
c) Số chia hết cho 5 là:
b) Số chia hết cho 3 là:
d) Số chia hết cho 9 là:
4568; 2050; 35 766
2229; 35 766
7435; 2050
35 766
Bài 2. Trong các số:
57 234; 64 620; 5270; 77 285:
a) Số chia hết cho cả 2 và 5 là:
c) Số chia hết cho cả 2; 3; 5 và 9 là:
b) Số chia hết cho cả 3 và 2 là:
64 620; 5270
64 620
64 620
Bài 3: Tìm chữ số thích hợp để viết vào ô trống sao cho:
a) 5 8 chia hết cho 3;
c) 24 chia hết cho cả 3 và 5;
b) 6 3 chia hết cho 9;
5
2
0
0
d) 35 chia hết cho cả 2 và 3.
4
9
Toán
Luyện tập chung
Bài 1. Trong các số:
7435; 4568; 66 811; 2050; 2229; 35 766
a) Số chia hết cho 2 là:
c) Số chia hết cho 5 là:
b) Số chia hết cho 3 là:
d) Số chia hết cho 9 là:
4568; 2050; 35 766
2229; 35 766
7435; 2050
35 766
Bài 2. Trong các số:
57 234; 64 620; 5270; 77 285:
a) Số chia hết cho cả 2 và 5 là:
c) Số chia hết cho cả 2; 3; 5 và 9 là:
b) Số chia hết cho cả 3 và 2 là:
64 620; 5270
64 620
64 620
Bài 3: Tìm chữ số thích hợp để viết vào ô trống sao cho:
a) 5 8 chia hết cho 3;
c) 24 chia hết cho cả 3 và 5;
b) 6 3 chia hết cho 9;
5
2
0
0
d) 35 chia hết cho cả 2 và 3.
4
9
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Van Tuấn
Dung lượng: 85,69KB|
Lượt tài: 0
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)