Lương Phi Luận_Thể dục
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Lương Phi Luận_Thể dục thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L32 MH12 HK3
KH9 9A Thểdục Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS584 Nguyễn Thế An Ð #NAME?
2 HS585 Đỗ Đăng Nam Anh Ð #NAME?
3 HS586 Hồ Ngọc Châu Ð #NAME?
4 HS587 Nguyễn Thành Công Ð #NAME?
5 HS588 Nguyễn Quốc Cường Ð #NAME?
6 HS589 Lương Thế Duyệt Ð #NAME?
7 HS590 Nguyễn Thị Hằng Ð #NAME?
8 HS591 Nguyễn Ngọc Hoá Ð #NAME?
9 HS592 Trần Thị Thu Hoài Ð #NAME?
10 HS593 Trần Xuân Hoàng Ð #NAME?
11 HS594 Đào Sỹ Hùng Ð #NAME?
12 HS595 Hồ Chí Quốc Huy Ð #NAME?
13 HS596 Hồ Thị Khánh Hường Ð #NAME?
14 HS597 Nguyễn Đình Anh Kiệt Ð #NAME?
15 HS598 Nguyễn Văn Kiểu Ð #NAME?
16 HS599 Nguyễn Hải Linh Ð #NAME?
17 HS600 Lê Thị Mỹ Linh Ð #NAME?
18 HS601 Võ Ngọc Linh Ð #NAME?
19 HS602 Trương Thuỳ Linh Ð #NAME?
20 HS603 Đỗ Thị Hồng Linh Ð #NAME?
21 HS604 Diệp Tiểu Ly Ð #NAME?
22 HS605 Phạm Thị Hằng Nga Ð #NAME?
23 HS606 Lê Ngọc Ngân Ð #NAME?
24 HS607 Trần Thị Ngân Ð #NAME?
25 HS608 Nguyễn Ngọc Nghĩa Ð #NAME?
26 HS609 Trịnh Đào Bảo Ngọc Ð #NAME?
27 HS610 Nguyễn Thị Nguyên Ð #NAME?
28 HS611 Trương Nguyên Sơn Ð #NAME?
29 HS612 Đào Tuấn Tài Ð #NAME?
30 HS613 Nguyễn Ly Tâm Ð #NAME?
31 HS614 Nguyễn Nhật Thành Ð #NAME?
32 HS615 Hà Thị Thu Thảo Ð #NAME?
33 HS616 Phạm Cao Thiên Ð #NAME?
34 HS617 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Ð #NAME?
35 HS618 Lê Đình Tiến Ð #NAME?
36 HS619 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Ð #NAME?
37 HS620 Trương Tiến Tùng Ð #NAME?
38 HS621 Trần Thị ánh Tuyết Ð #NAME?
39 HS622 Trần Quốc Việt Ð #NAME?
40 HS623 Phan Hoàng Như Ý Ð #NAME?
KH9 9A Thểdục Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS584 Nguyễn Thế An Ð #NAME?
2 HS585 Đỗ Đăng Nam Anh Ð #NAME?
3 HS586 Hồ Ngọc Châu Ð #NAME?
4 HS587 Nguyễn Thành Công Ð #NAME?
5 HS588 Nguyễn Quốc Cường Ð #NAME?
6 HS589 Lương Thế Duyệt Ð #NAME?
7 HS590 Nguyễn Thị Hằng Ð #NAME?
8 HS591 Nguyễn Ngọc Hoá Ð #NAME?
9 HS592 Trần Thị Thu Hoài Ð #NAME?
10 HS593 Trần Xuân Hoàng Ð #NAME?
11 HS594 Đào Sỹ Hùng Ð #NAME?
12 HS595 Hồ Chí Quốc Huy Ð #NAME?
13 HS596 Hồ Thị Khánh Hường Ð #NAME?
14 HS597 Nguyễn Đình Anh Kiệt Ð #NAME?
15 HS598 Nguyễn Văn Kiểu Ð #NAME?
16 HS599 Nguyễn Hải Linh Ð #NAME?
17 HS600 Lê Thị Mỹ Linh Ð #NAME?
18 HS601 Võ Ngọc Linh Ð #NAME?
19 HS602 Trương Thuỳ Linh Ð #NAME?
20 HS603 Đỗ Thị Hồng Linh Ð #NAME?
21 HS604 Diệp Tiểu Ly Ð #NAME?
22 HS605 Phạm Thị Hằng Nga Ð #NAME?
23 HS606 Lê Ngọc Ngân Ð #NAME?
24 HS607 Trần Thị Ngân Ð #NAME?
25 HS608 Nguyễn Ngọc Nghĩa Ð #NAME?
26 HS609 Trịnh Đào Bảo Ngọc Ð #NAME?
27 HS610 Nguyễn Thị Nguyên Ð #NAME?
28 HS611 Trương Nguyên Sơn Ð #NAME?
29 HS612 Đào Tuấn Tài Ð #NAME?
30 HS613 Nguyễn Ly Tâm Ð #NAME?
31 HS614 Nguyễn Nhật Thành Ð #NAME?
32 HS615 Hà Thị Thu Thảo Ð #NAME?
33 HS616 Phạm Cao Thiên Ð #NAME?
34 HS617 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Ð #NAME?
35 HS618 Lê Đình Tiến Ð #NAME?
36 HS619 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Ð #NAME?
37 HS620 Trương Tiến Tùng Ð #NAME?
38 HS621 Trần Thị ánh Tuyết Ð #NAME?
39 HS622 Trần Quốc Việt Ð #NAME?
40 HS623 Phan Hoàng Như Ý Ð #NAME?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 211,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)