LUCKY NUMBERS
Chia sẻ bởi Ngô Sĩ Tuấn |
Ngày 06/05/2019 |
52
Chia sẻ tài liệu: LUCKY NUMBERS thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
1
9
8
7
6
5
4
3
2
TIẾP
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
LUCKY NUMBER
Đội A
Đội B
1
2
3
4
1
2
3
4
5
6
5
6
7
8
7
8
7
What does Thu do after school?
She reads
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
BACK
What does Ba do after school?
BACK
He watches television
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky Number
Lucky Number
BACK
What do you do after school?
BACK
I do the housework.
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
What does Nam do after school?
BACK
Nam listens to music
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
What does she do every evening?
BACK
She does her homework.
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky Number
Lucky Number
BACK
What does she do every morning?
BACK
She goes to school.
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky Number
Lucky Number
BACK
BA
LAN
Play volleyball:
Play soccer:
Chơi bóng chuyền.
Chơi bóng đá.
Newwords:
A girl:
Con gái.
Play sports:
Chơi thể thao.
5. Listen and repeat. Then practice with a partner
# A boy: Con trai.
…?...
MATCHING
Play soccer
Play volleyball
Play sports
A girl
A boy
A
B
E
D
C
6. Listen and answer. Say Yes, I do or No, I don’t.
Do you play soccer?
HOMEWORK:
- Viết học từ mới.
- Chuẩn bị B1-B3.
Tìm nghĩa tiếng việt của các từ sau:
Take a shower, eat, have lunch, go to bed.
THANK YOU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
HOW OLD ARE YOU?
9
8
7
6
5
4
3
2
TIẾP
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
LUCKY NUMBER
Đội A
Đội B
1
2
3
4
1
2
3
4
5
6
5
6
7
8
7
8
7
What does Thu do after school?
She reads
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
BACK
What does Ba do after school?
BACK
He watches television
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky Number
Lucky Number
BACK
What do you do after school?
BACK
I do the housework.
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
What does Nam do after school?
BACK
Nam listens to music
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
What does she do every evening?
BACK
She does her homework.
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky Number
Lucky Number
BACK
What does she do every morning?
BACK
She goes to school.
ĐÁP ÁN
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
Unit 5: THINGS I DO Week: 10 Period: 28 A5-A6
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky Number
Lucky Number
BACK
BA
LAN
Play volleyball:
Play soccer:
Chơi bóng chuyền.
Chơi bóng đá.
Newwords:
A girl:
Con gái.
Play sports:
Chơi thể thao.
5. Listen and repeat. Then practice with a partner
# A boy: Con trai.
…?...
MATCHING
Play soccer
Play volleyball
Play sports
A girl
A boy
A
B
E
D
C
6. Listen and answer. Say Yes, I do or No, I don’t.
Do you play soccer?
HOMEWORK:
- Viết học từ mới.
- Chuẩn bị B1-B3.
Tìm nghĩa tiếng việt của các từ sau:
Take a shower, eat, have lunch, go to bed.
THANK YOU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
HOW OLD ARE YOU?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Sĩ Tuấn
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)