Loi noi truc tiep va gian tiep
Chia sẻ bởi Lê Thị Thanh Hằng |
Ngày 11/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: loi noi truc tiep va gian tiep thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
LỜI NÓI TRỰC VÀ GIÁN TIẾP (Dicrect and Indirect Speeches) 1. Giới thiệu: Trong lời nói trực tiếp, chúng ta ghi lại chính xác những từ, ngữ của người nói dùng. Lời nói trực tiếp thường được thể hiện bởi: các dấu ngoặc kép " ". Ví dụ: 1- He said, “I learn English”. 2- "I love you," she said. 2. Những thay đổi trong lời nói Trực và Gián tiếp: 2.1 Đổi thì của câu: Thì của các động từ trong lời nói gián tiếp thay đổi theo một nguyên tắc chung là lùi về quá khứ (các thì xuống cấp): Thì trong Lời nói trực tiếp Thì trong Lời nói gián tiếp - Hiện tại đơn -> Quá khứ đơn - Hiện tại tiếp diễn -> Quá khứ tiếp diễn - Hiện tại hoàn thành -> Quá khứ hoàn thành - Hiện tại hoàn thành TD -> Quá khứ hoàn thành TD - Quá khứ đơn -> Quá khứ đơn hoac Quá khứ hoàn thành - Quá khứ hoàn thành -> Quá khứ hoàn thành - Tương lai đơn -> Tương lai trong quá khứ - Tương lai TD -> Tương lai TD trong quá khứ - Is/am/are going to do -> Was/were going to do - Can/may/must do -> Could/might/had to do Hãy xem những ví dụ sau đây: He does -> He did He is doing -> He was doing He has done -> He had done He has been doing -> He had been doing He will do -> He would do He will be doing -> He would be doing He will have done -> He would have done He may do -> He might do He may be doing -> He might be doing He can do -> He could do He can have done -> He could have done He must do/have to do -> He had to do 2.2 Các thay đổi khác: a. Thay đổi Đại từ Các đại từ nhân xưng và đại sở hữu khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp thay đổi như bảng sau:
TRỰC TIẾP GIÁN TIẾP
Chủ ngữ Chủ ngữ I he, she we they you they Tân ngữ Tân ngữ me him, her us them you them Đại từ sở hữu Đại từ sở hữu mine his, hers ours theirs yours theirs
Tính từ sở hữu Tính từ sở hữu my his, her our their your their Ngoài quy tắc chung về các thay đổi ở đại từ được nêu trên đây, người học cần chú ý đến các thay đổi khác liên quan đến vị trí tương đối của người đóng vai trò thuật lại trong các ví dụ sau đây: Ví dụ: Jane, "Tom, you should listen to me." + Jane tự thuật lại lời của mình: I told Tom that he should listen to me. + Người khác thuật lại lời nói của Jane Jane told Tom that he should listen to her + Người khác thuật lại cho Tom nghe: Jane told you that he should listen to her. + Tom thuật lại lời nói của Jane Jane told me that I should listen to her. b. Các thay đổi ở trạng từ không gian và thời gian: Trực tiếp Gián tiếp This -> That That -> That These -> Those Here -> There Now -> Then Today -> That day Ago -> Before Tomorrow -> The next day / the following day The day after tomorrow -> In two day’s time / two days after Yesterday -> The day before / the previous day The day before yesterday -> Two day before Next week -> The following week Last week -> The previous week / the week before Last year ->The previous year / the year before Ví dụ: Trực tiếp: "I saw the school-boy here in this room today." Gián tiếp: She said that she had seen the school-boy there in that room that day.
Trực tiếp: "I will read these letters now." Gián tiếp: She said that she would read those letters then. Ngoài quy tắc chung trên dây, người học cần nhớ rằng tình huống thật và thời gian khi hành động được thuật lại đóng vai trò rất quan trọng trong khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp. 3. Câu hỏi trong lời nói gián tiếp: Câu hỏi trong lời nói gián tiếp được chia làm loại: 3.1. Câu hỏi bắt đầu với các trợ động từ: Ta thêm If/whether Ví dụ: Trực tiếp: "Does John understand music?" he asked. Gián tiếp: He asked if/whether John understood music. 3.2. Câu hỏi bắt đầu who, whom, what, which,
TRỰC TIẾP GIÁN TIẾP
Chủ ngữ Chủ ngữ I he, she we they you they Tân ngữ Tân ngữ me him, her us them you them Đại từ sở hữu Đại từ sở hữu mine his, hers ours theirs yours theirs
Tính từ sở hữu Tính từ sở hữu my his, her our their your their Ngoài quy tắc chung về các thay đổi ở đại từ được nêu trên đây, người học cần chú ý đến các thay đổi khác liên quan đến vị trí tương đối của người đóng vai trò thuật lại trong các ví dụ sau đây: Ví dụ: Jane, "Tom, you should listen to me." + Jane tự thuật lại lời của mình: I told Tom that he should listen to me. + Người khác thuật lại lời nói của Jane Jane told Tom that he should listen to her + Người khác thuật lại cho Tom nghe: Jane told you that he should listen to her. + Tom thuật lại lời nói của Jane Jane told me that I should listen to her. b. Các thay đổi ở trạng từ không gian và thời gian: Trực tiếp Gián tiếp This -> That That -> That These -> Those Here -> There Now -> Then Today -> That day Ago -> Before Tomorrow -> The next day / the following day The day after tomorrow -> In two day’s time / two days after Yesterday -> The day before / the previous day The day before yesterday -> Two day before Next week -> The following week Last week -> The previous week / the week before Last year ->The previous year / the year before Ví dụ: Trực tiếp: "I saw the school-boy here in this room today." Gián tiếp: She said that she had seen the school-boy there in that room that day.
Trực tiếp: "I will read these letters now." Gián tiếp: She said that she would read those letters then. Ngoài quy tắc chung trên dây, người học cần nhớ rằng tình huống thật và thời gian khi hành động được thuật lại đóng vai trò rất quan trọng trong khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp. 3. Câu hỏi trong lời nói gián tiếp: Câu hỏi trong lời nói gián tiếp được chia làm loại: 3.1. Câu hỏi bắt đầu với các trợ động từ: Ta thêm If/whether Ví dụ: Trực tiếp: "Does John understand music?" he asked. Gián tiếp: He asked if/whether John understood music. 3.2. Câu hỏi bắt đầu who, whom, what, which,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Thanh Hằng
Dung lượng: 38,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)