Let's go grade 4 tests

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Tùng Linh | Ngày 10/10/2018 | 66

Chia sẻ tài liệu: let's go grade 4 tests thuộc Let's go 5

Nội dung tài liệu:

Đề kiểm tra học kì 2
Môn : Anh văn lớp 4 PT
Hoàn thành các từ sau: (1m)
It is a lo_g penc_l.
I want fi_h and ric_.
There are four d_lls.
I can pl_y with a yo-yo.

Tìm từ khác với các từ còn lại: (1m)
a. cake b. juice c. bread d. ice cream
a. monkey b. tiger c. lion d. bear
a. square b. short c. big d. marker
a. doll b. car c. red d. yo-yo.

Nhìn tranh và trả lời câu hỏi:(1m)
What is this?
It is a ……………


Is this a round box?
……......................


What do you want?
I want ……………


Where is the cat?
It is …….. the chair.

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: (2m)
…………….are you? I am fine.
How old b. How c. Where
……….is this? It is a crayon.
What b. Who c. Where
How old …….. you? I am seven years old.
is b. are c. am
Do you want milk? …………………….
Yes, I do. b. Yes, I am c. No, it isn’t.
……………… pens are there? There are two pens.
How old b. How c. How many
How is the …………….? It is sunny.
weather b. table c. sun
What do you like? I like elephants …….. rabbits.
an b. and c. X
There …… four clouds.
are b. is c. am.

Sắp xếp lại cho đúng trình tự: (2m)
Cut it
Buy an orange.
Wash it.
Eat it.
→ …………………..
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: (2m)
I / too / , / like/ chicken.
………………………………………………………………..
is/ there/ one / flower.
………………………………………………………………..
is/ it / short/ a / ruler.
………………………………………………………………..
There/ five / are / robots / yellow.
………………………………………………………………...

Viết từ trái nghĩa với từ cho sẵn: (1m)
short ≠ ……………
big ≠ ……………
Bộ đề thi Tiếng Anh Lớp 4 (chương trình Let’s go 1B) Unit 5 I. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống (Complete the sentences) 1. Happy ………, Jenny! How ….. are you? 2. I’m seven ……….. . 3. This …….. for you! 4. Wow! A robot! Thank……… 5. ……… my birthday today. 6. What………. it? 7. I don’t …….. . 8. ………. is it? 9. It’s ……. bicycle. 10. It’s………. eraser.  11. play………… a yo-yo 12. throw …….. ball  13. ………..a ball 14. hit a ………….. 15. do a …………… 16. ……………rope 17. Can he play with a yo-yo? - Yes,…….. can. 18. Can you throw …….. ball?- No, I can…….  19. ……..you catch a ball? - ……, I can’t. 20. Can you hit a ……? ……, I can. 21. Can she play with a ……..?-Yes, …...can 22. Can ……. throw a ball? - No, I …….not.  23. Can ……. catch a ball? - No, I can……. 24. ……. you hit a ……? ……, I can 25. He……… six years old. 26. What ………. it? It’s ………. big kite. 27. ……….. it a ball? …………., it isn’t. It’s a little yo-yo. 28. Is it a doll? ..........., it is. It’s a big………. 29. ……….you hit a ball? …….., I can. 30. Can he ……….. the piano? ………, he can’t. II. Hoàn thành bài hội thoại sau (Complete the dialogue) 1. A: It’s little. What’s……..? B: Is it ….. ball? A: ……, it isn’t. B: Is…….. a yo-yo? A: Yes, it……... . B: It’s a ………yo-yo. A: Is this a bag? B: Yes, …….. is. Is that ….. bicycle? A: No, it………. .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Tùng Linh
Dung lượng: 55,72KB| Lượt tài: 1
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)