Lê Thị Cúc_GDCD.xls
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Lê Thị Cúc_GDCD.xls thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L25 MH3 HK3
KH7 7D GDCD Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS325 Phạm Thị Kim Anh 7 1 6 7 5.9
2 HS326 Rơ Mah Cương 5 1 5 1.5 2.9
3 HS327 Lê Ngọc Dũng 5 4 5.3 4.5 4.7
4 HS328 Ksor H` Đa
5 HS329 Hồ Trọng Hà 7 8 8 7 7.4
6 HS330 Hoàng Minh Hậu 5 1 5.3 2.3 3.4
7 HS331 Hoàng Đình Trung Hậu 4 4 5 4 4.3
8 HS332 Trương Huy Hùng 6 2 5 4.5 4.5
9 HS333 Siu Hùng 4 4 2 3 3
10 HS334 Lê Thị Huyền 9 8.3 8 9 8.6
11 HS335 Dương Thị Ngọc Lan 7 6.5 5.8 8.8 7.4
12 HS336 Trần Xuân Lâm 6 4.5 6.8 6.8 6.4
13 HS337 Phạm Văn Lợi 4 2 4 4 3.7
14 HS338 Rơ Lan Lưk 4 4 4 1.5 2.9
15 HS339 Lương Thị Ngọc Mai 7 6 5.8 5.8 6
16 HS340 Hồ Vĩnh Minh 7 6 6 5.8 6.1
17 HS341 Lương Thị Giáng Ngọc 6 6 7.3 9.5 7.9
18 HS342 Lê Thị Như 7 6 6.3 6.5 6.4
19 HS343 Nguyễn Thị Minh Oanh 6 6 5.8 7 6.4
20 HS344 Hồ Hữu Phú 7 5 6.3 7.3 6.6
21 HS345 Đỗ Thị Thu Phương 5 4.5 2 5 4.1
22 HS346 Nguyễn Thị Phượng 6 1 6 7.3 5.8
23 HS347 Trần Văn Quân 5 5 7 6.3 6.1
24 HS348 Nguyễn Chí Quyền 6 5 5.5 7.3 6.3
25 HS349 Kpuih Sin 5 4 4.3 1 2.9
26 HS350 Nguyễn Xuân Thanh 5 6 4 4.8 4.8
27 HS351 Bùi Thị Thanh 7 6.5 7.5 7.3 7.2
28 HS352 Nguyễn Xuân Thắng 4 6.5 6 4.3 5.1
29 HS353 Hồ Văn Thắng 4 3 5.5 5 4.7
30 HS354 Đỗ Văn Tiến 4 5 5.3 2.5 3.9
31 HS355 Nguyễn Đình Trung 6 5 5.3 5.3 5.4
32 HS356 Hoàng Anh Tuấn 5 6 5 5.3 5.3
33 HS357 Vũ Anh Tuấn 8 8 7.8 6 7.1
34 HS358 Bùi Anh Tuấn 4 1 4 4.5 3.8
35 HS359 Dương Thanh Tùng 7 6.3 6.3 5.3 6
36 HS360 Lê Văn Vũ 5 5 6 4.3 5
37 HS361 Đặng Thị Thanh Xuân 6 5 6.5 6.8 6.3
KH7 7D GDCD Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS325 Phạm Thị Kim Anh 7 1 6 7 5.9
2 HS326 Rơ Mah Cương 5 1 5 1.5 2.9
3 HS327 Lê Ngọc Dũng 5 4 5.3 4.5 4.7
4 HS328 Ksor H` Đa
5 HS329 Hồ Trọng Hà 7 8 8 7 7.4
6 HS330 Hoàng Minh Hậu 5 1 5.3 2.3 3.4
7 HS331 Hoàng Đình Trung Hậu 4 4 5 4 4.3
8 HS332 Trương Huy Hùng 6 2 5 4.5 4.5
9 HS333 Siu Hùng 4 4 2 3 3
10 HS334 Lê Thị Huyền 9 8.3 8 9 8.6
11 HS335 Dương Thị Ngọc Lan 7 6.5 5.8 8.8 7.4
12 HS336 Trần Xuân Lâm 6 4.5 6.8 6.8 6.4
13 HS337 Phạm Văn Lợi 4 2 4 4 3.7
14 HS338 Rơ Lan Lưk 4 4 4 1.5 2.9
15 HS339 Lương Thị Ngọc Mai 7 6 5.8 5.8 6
16 HS340 Hồ Vĩnh Minh 7 6 6 5.8 6.1
17 HS341 Lương Thị Giáng Ngọc 6 6 7.3 9.5 7.9
18 HS342 Lê Thị Như 7 6 6.3 6.5 6.4
19 HS343 Nguyễn Thị Minh Oanh 6 6 5.8 7 6.4
20 HS344 Hồ Hữu Phú 7 5 6.3 7.3 6.6
21 HS345 Đỗ Thị Thu Phương 5 4.5 2 5 4.1
22 HS346 Nguyễn Thị Phượng 6 1 6 7.3 5.8
23 HS347 Trần Văn Quân 5 5 7 6.3 6.1
24 HS348 Nguyễn Chí Quyền 6 5 5.5 7.3 6.3
25 HS349 Kpuih Sin 5 4 4.3 1 2.9
26 HS350 Nguyễn Xuân Thanh 5 6 4 4.8 4.8
27 HS351 Bùi Thị Thanh 7 6.5 7.5 7.3 7.2
28 HS352 Nguyễn Xuân Thắng 4 6.5 6 4.3 5.1
29 HS353 Hồ Văn Thắng 4 3 5.5 5 4.7
30 HS354 Đỗ Văn Tiến 4 5 5.3 2.5 3.9
31 HS355 Nguyễn Đình Trung 6 5 5.3 5.3 5.4
32 HS356 Hoàng Anh Tuấn 5 6 5 5.3 5.3
33 HS357 Vũ Anh Tuấn 8 8 7.8 6 7.1
34 HS358 Bùi Anh Tuấn 4 1 4 4.5 3.8
35 HS359 Dương Thanh Tùng 7 6.3 6.3 5.3 6
36 HS360 Lê Văn Vũ 5 5 6 4.3 5
37 HS361 Đặng Thị Thanh Xuân 6 5 6.5 6.8 6.3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 270,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)