Ktra HK 2 ENGLISH 6
Chia sẻ bởi Vũ Mạnh Quang |
Ngày 11/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Ktra HK 2 ENGLISH 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Phòng giáo dục - Đào tạo văn giang
Họ tên: …………………………………..
Trường THCS Mễ Sở
Lớp: 6…………….
Kiểm tra: Học kỳ II môn English 6
Thời gian: 45 phút
Điểm
Lời cô phê
Question 1
I. Chọn phương án (A hoặc B,C,D) ứng với từ có phần gạch chân co cách phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu:
Câu 1: A. nine B. live C. fine D. five
Câu 2: A. black B. bananas C. hat D. half
Câu 3: A. minibus B. summer C. uncle D. music
Câu 4: A. this B. that C. there D. thank
II. Chọn phương án đúng (A hoặc B,C,D) để hoàn thành mỗi câu sau
Câu 5: The MeKong River is the _______ in Vietnam.
A. longest B. longer C. very long D. long
Câu 6: How often does she go to the zoo? _______ a year.
A. one B. two times C. twice D. three
Câu 7: We are going to _______ him next Sunday.
A. helping B. helps C. help D. is helping
Câu 8: Are you sometimes late for school? No, I _______.
A. am never late B. never am late
C. am not late never D. am late never
Câu 9: We are _______ some books now.
A. read B. reading C. reads D. to read
Câu 10: When it’s cold. I often go _______.
A. jogging B. to jog C. jog D. joging
Câu 11: How _______ bananas are there on the table?
A. often B. many C. much D. long
Câu 12: Listen! He _______ about your exercise.
A. talking B. to talk C. is talking D. talk
Câu 13: What _______ Lan often do in her free time? She plays the piano.
A. would B. do C. is D. does
Câu 14: What’s the weather like _______ the summer? It’s hot.
A. on B. in C. at D. to
Câu 15: There aren’t _______ apples in the fridge.
A. some B. a C. any D. an
Câu 16: There are four _______ in a year.
A. number B. seasons C. winters D. fall
Câu 17: _______ language do you speak? I speak Vietnamese.
A. What B. Which C. When D. Where
Câu 18: They are _______ China.
A. from B. on C. at D. by
Câu 19: How long is she going to stay there? _______ three days.
A. For B. By C. In D. At
Câu 20: We live in Hue but my uncle _______ in HCM City.
A. to live B. living C. live D. lives
Câu 21: HCM City is _______ than London.
A. small B. the smaller C. smallest D. smaller
Câu 22: Mai doesn’t like playing soccer. She _______ plays soccer.
A. usually B. always C. never D. often
Câu 23: What about _______ camping?
A. go B. to go C. going D. to going
Câu 24: _______ does she often go? To the bookstore.
A. Who B. Where C. What D. How often
III. Nối câu
Họ tên: …………………………………..
Trường THCS Mễ Sở
Lớp: 6…………….
Kiểm tra: Học kỳ II môn English 6
Thời gian: 45 phút
Điểm
Lời cô phê
Question 1
I. Chọn phương án (A hoặc B,C,D) ứng với từ có phần gạch chân co cách phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu:
Câu 1: A. nine B. live C. fine D. five
Câu 2: A. black B. bananas C. hat D. half
Câu 3: A. minibus B. summer C. uncle D. music
Câu 4: A. this B. that C. there D. thank
II. Chọn phương án đúng (A hoặc B,C,D) để hoàn thành mỗi câu sau
Câu 5: The MeKong River is the _______ in Vietnam.
A. longest B. longer C. very long D. long
Câu 6: How often does she go to the zoo? _______ a year.
A. one B. two times C. twice D. three
Câu 7: We are going to _______ him next Sunday.
A. helping B. helps C. help D. is helping
Câu 8: Are you sometimes late for school? No, I _______.
A. am never late B. never am late
C. am not late never D. am late never
Câu 9: We are _______ some books now.
A. read B. reading C. reads D. to read
Câu 10: When it’s cold. I often go _______.
A. jogging B. to jog C. jog D. joging
Câu 11: How _______ bananas are there on the table?
A. often B. many C. much D. long
Câu 12: Listen! He _______ about your exercise.
A. talking B. to talk C. is talking D. talk
Câu 13: What _______ Lan often do in her free time? She plays the piano.
A. would B. do C. is D. does
Câu 14: What’s the weather like _______ the summer? It’s hot.
A. on B. in C. at D. to
Câu 15: There aren’t _______ apples in the fridge.
A. some B. a C. any D. an
Câu 16: There are four _______ in a year.
A. number B. seasons C. winters D. fall
Câu 17: _______ language do you speak? I speak Vietnamese.
A. What B. Which C. When D. Where
Câu 18: They are _______ China.
A. from B. on C. at D. by
Câu 19: How long is she going to stay there? _______ three days.
A. For B. By C. In D. At
Câu 20: We live in Hue but my uncle _______ in HCM City.
A. to live B. living C. live D. lives
Câu 21: HCM City is _______ than London.
A. small B. the smaller C. smallest D. smaller
Câu 22: Mai doesn’t like playing soccer. She _______ plays soccer.
A. usually B. always C. never D. often
Câu 23: What about _______ camping?
A. go B. to go C. going D. to going
Câu 24: _______ does she often go? To the bookstore.
A. Who B. Where C. What D. How often
III. Nối câu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Mạnh Quang
Dung lượng: 90,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)