KTra ĐẠi 8 - tiet36
Chia sẻ bởi LÊ THIỆN ĐỨC |
Ngày 12/10/2018 |
95
Chia sẻ tài liệu: KTra ĐẠi 8 - tiet36 thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN BÀI KIỂM TRA TIẾT 36, NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: ĐẠI SỐ 8
Nội dung chính
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1. Định nghĩa, tính chất cơ bản, rút gọn phân thức, quy đồng mẫu thức nhiều phân thức
Câu
1
1
2
Điểm
0,5
0,5
1
2. Cộng và trừ các phân thức đại số
Câu
2
2
4
Điểm
1
2
3
3. Nhân và chia các phân thức đại số. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ
Câu
1
2
3
1
1
8
Điểm
0,5
1
3
0,5
1
6
Tổng
Câu
4
3
5
1
1
14
Điểm
2
1,5
5
0,5
1
10
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ BÀI KIỂM TRA TIẾT 36, NĂM HỌC 2017 - 2018
Lớp: 8……. MÔN: Đại Số 8
Họ và tên: ……………………………. (Thời gian làm bài 45 phút)
Điểm
Lời nhận xét của thầy (cô) giáo:
Đề ra:
I. PHẦN TRÁC NHIỆM: (4.0 điểm) Khoanh tròn chữ cái viết trước câu trả lời đúng
Câu 1: Kết quả phép tính . bằng:
A. 6 ; B. 7x + 11; C. x+3; D. x -7
Câu 2: Phân thức bằng với phân thức là:
A. B. C. D.
Câu 3: Phân thức đối của phân thức là:
A. B. C. D.
Câu 4: Phân thức nghịch đảo của phân thức là:
A. ; B. ; C. ; D.
Câu 5 : Mẫu thức chung của 2 phân thức
A. x2 – 4 B. 3( x -2 ) C. 3( x + 2 ) D. 3( x + 2 )(x-2)
Câu 6 : Phân thức được rút gọn là :
A. 6 B. 3 C. 3( x- 2 ) D. 3x
Câu 7: Kết quả + bằng:
A/ 5x + 15 B/ 3x-2 C/ x+3 D/ 5
Câu 8: Rút gọn các phân thức bằng:
A. 1; B. -1; C. 2; D. 3;
II. PHẦN TỰ LUẬN: (6.0 điểm)
Bài 1: (3 đ). Thực hiện các phép tính :
a) ; b) ; c/
Bài 2: (3 điểm). Cho biểu thức: A =
a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức. b) Rút gọn A
Bài làm
ĐÁP ÁN, HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA TIẾT 36, NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: ĐẠI SỐ 8
Câu
Lời giải
Điểm
Ghi chú
TN
Câu 1: A; Câu 2: D; Câu 3: C;
Câu 4: D; Câu 5: D; Câu 6: B.Câu 7: D ;Câu 8: C
Mỗi câu 0,5đ
TL
Bài 1
Bài 2 :
a)
= ( y +2y):3x
b)
=
c) =
=
=
=
Bài 2. Cho biểu thức
MÔN: ĐẠI SỐ 8
Nội dung chính
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1. Định nghĩa, tính chất cơ bản, rút gọn phân thức, quy đồng mẫu thức nhiều phân thức
Câu
1
1
2
Điểm
0,5
0,5
1
2. Cộng và trừ các phân thức đại số
Câu
2
2
4
Điểm
1
2
3
3. Nhân và chia các phân thức đại số. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ
Câu
1
2
3
1
1
8
Điểm
0,5
1
3
0,5
1
6
Tổng
Câu
4
3
5
1
1
14
Điểm
2
1,5
5
0,5
1
10
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ BÀI KIỂM TRA TIẾT 36, NĂM HỌC 2017 - 2018
Lớp: 8……. MÔN: Đại Số 8
Họ và tên: ……………………………. (Thời gian làm bài 45 phút)
Điểm
Lời nhận xét của thầy (cô) giáo:
Đề ra:
I. PHẦN TRÁC NHIỆM: (4.0 điểm) Khoanh tròn chữ cái viết trước câu trả lời đúng
Câu 1: Kết quả phép tính . bằng:
A. 6 ; B. 7x + 11; C. x+3; D. x -7
Câu 2: Phân thức bằng với phân thức là:
A. B. C. D.
Câu 3: Phân thức đối của phân thức là:
A. B. C. D.
Câu 4: Phân thức nghịch đảo của phân thức là:
A. ; B. ; C. ; D.
Câu 5 : Mẫu thức chung của 2 phân thức
A. x2 – 4 B. 3( x -2 ) C. 3( x + 2 ) D. 3( x + 2 )(x-2)
Câu 6 : Phân thức được rút gọn là :
A. 6 B. 3 C. 3( x- 2 ) D. 3x
Câu 7: Kết quả + bằng:
A/ 5x + 15 B/ 3x-2 C/ x+3 D/ 5
Câu 8: Rút gọn các phân thức bằng:
A. 1; B. -1; C. 2; D. 3;
II. PHẦN TỰ LUẬN: (6.0 điểm)
Bài 1: (3 đ). Thực hiện các phép tính :
a) ; b) ; c/
Bài 2: (3 điểm). Cho biểu thức: A =
a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức. b) Rút gọn A
Bài làm
ĐÁP ÁN, HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA TIẾT 36, NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: ĐẠI SỐ 8
Câu
Lời giải
Điểm
Ghi chú
TN
Câu 1: A; Câu 2: D; Câu 3: C;
Câu 4: D; Câu 5: D; Câu 6: B.Câu 7: D ;Câu 8: C
Mỗi câu 0,5đ
TL
Bài 1
Bài 2 :
a)
= ( y +2y):3x
b)
=
c) =
=
=
=
Bài 2. Cho biểu thức
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: LÊ THIỆN ĐỨC
Dung lượng: 175,00KB|
Lượt tài: 5
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)