KTRA 15 P THÁNG 4 LỚP 2

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Ngày 09/10/2018 | 21

Chia sẻ tài liệu: KTRA 15 P THÁNG 4 LỚP 2 thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

Thứ ngày tháng 4 năm 2013
Toán ( bài 1)
Bài 1 : Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
a. 400 ; 500 ; …. ; ……; 800 ; 900 ;………
b. 910 ; 920 ; 930 ; …..; ….; ……; 970 ; …….; 990 ;……….
c . 212 ; 213 ; 214 ; ………; ………; 217 ; 218 ; ……..; ……….;………..
d. 693 ; 694; ……..; ………..; 697 ; ……; …….; ………; 701
Bài 2 : Viết :
a.Số liền trước của 401
b.Số liền sau của 799
Bài 3 : Điền ( < ,= , >)
460 … 400+60 900 …1000
324 … 325 654 …645




Thứ ngày tháng 4 năm 2013
Toán ( bài 2)
Bài 1 : Đặt tính rồi tính :
462 + 326 284 +513 987 – 541 608 -- 407
Bài 2 : Điền ( < ,= , >)
350 … 300+60 999 …100
952 … 759 578 …587
Bài 3 : Toán giải :
Tính chu vi hình tứ giác ABCD biết cạnh AB = 35m , BC = 40m , CD = 14m , AC = 30 m ?


ĐÁP ÁN – BIỂU ĐIỂM
TOÁN ( BÀI 1)
Bài 1: 6 điểm
a. 400 ; 500 ; 600; 700 ; 800 ; 900 ;1000
b. 910 ; 920 ; 930 ; 940; 950.; 960; 970 ; 980; 990 ;1000.
c . 212 ; 213 ; 214 ; 215; 216; 217 ; 218 ; 219; 220.;221.
d. 693 ; 694; 695.; 696.; 697 ; 698; 699.; 700; 701
Điền đúng mỗi bài đạt 1,5 điểm : 1,5 x 4 điểm = 6 điểm
Bài 2: 2 điểm
a.Số liền trước của 401 : 400
b.Số liền sau của 799 : 800
Tìm đúng mỗi bài đạt 1 điểm : 1 x 2 điểm = 2 điểm
Bài 3: 2 điểm
460 = 400+60 900 < 1000
324 < 325 654 > 645
Điền dấu đúng mỗi bài đạt 0,5 điểm : 0,5 x 4 điểm = 2 điểm


TOÁN ( BÀI 2)
Bài 1 :6 điểm
462 284 987 608
+ 326 + 513 – 541 -- 407

788 797 446 201
Mỗi phép tính đúng : 1,5 đ .Trong đó : Đặt tính đúng : 0,5 điểm Tính đúng : 1 điểm =1,5 điểm
( 1,5 điểm x 4 = 6 điểm
Bài 2: 2 điểm
350 < 300+60 999 >100
952 > 759 578 < 587
Điền dấu đúng mỗi bài đạt 0,5 điểm : 0,5 x 4 điểm = 2 điểm
Bài 3: 2 điểm
Chu vi hình tứ giác ABCD là : ( 0,5 đ)
35 + 40 + 14 + 30 = 119 ( m) ( 1đ)
Đáp số : 119 m ( 0,5 đ)
Viết phép tính đúng ,tính sai trừ 0,5 đ.
Thiếu đáp số ,đơn vị trừ 0,5 đ



* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
Dung lượng: 31,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)