KTHK 1 AV 6

Chia sẻ bởi Dương Văn Trung | Ngày 10/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: KTHK 1 AV 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Trường THCS:....................................
Họ và tên:............................................
Lớp:.....................................................
THI KIỂM TRA HỌC KỲ I (2009-2010)
MÔN : TIẾNG ANH 6 ĐỀ A
Thời gian làm bài 45 phút
Số thứ tự bài thi

Số BD
Phòng

Chữ ký giám thị
Số phách


Học sinh không được làm bài vào phần trên đường kẻ này ở mặt sau , vì đây là phách sẽ cắt đi
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm
Chữ ký giám thị
Số thứ tự
Số phách



I. Chọn đáp án đúng cho các câu sau: (4 điểm)
1. My school .................in the country.
A- is B- am C- are
2. She ...............lunch at eleven.
A- have B- has C- having
3. He..............his teeth every morning.
A- brush B- to brush C- brushes
4 .The police station is............................the toystore and the restaurant.
A- next B- between C- in front
5. They travel to work.........train.
A- by B- a C- on
6. Are there any.............in your yard ?
A- flowers B- flower C- a flower
7. Hoa lives ...........10 Le Lai street.
A. on B. in C. at
8. ...................people are there in your family ?
A. How much B. How many C. How
II. Dùng các từ cho sẵn trong khung để hoàn thành đoạn văn sau: (3 điểm)


I live in a small house with my father, mother and my sister, Hoa. My house is old and beautiful. There (1)........a garden in front of the house. In the garden there are (2)........... flowers . There are tall trees (3)......the house. To the left of the house, there is a (4).......... .To the (5).............of the house , there is a big lake. It is very (6)..........here.
1. ........... 2. .............. 3. ................ 4. .................. 5................. 6.................
III. Sắp xếp các từ cho sẵn để tạo thành câu : (1 điểm)
How / you/ spell / do / your / name / ?
.......................................................................................................................
What time / he / does / go /to school / ?
.......................................................................................................................
How/ old / you / are / ?
.......................................................................................................................
4. There are / four hundred/ students / my / school / in.
.........................................................................................................................
V. Đặt câu hỏi cho từ gạch chân : (1 điểm)
We have English and math on Monday.
...................................................................................................................
Thanh’s mother works in a hospital.
.......................................................................................................................


Trường THCS:....................................
Họ và tên:............................................
Lớp:.....................................................
THI KIỂM TRA HỌC KỲ I (2009-2010)
MÔN : TIẾNG ANH 6 ĐỀ B
Thời gian làm bài 45 phút
Số thứ tự bài thi

Số BD
Phòng

Chữ ký giám thị
Số phách

Học sinh không được làm bài vào phần trên đường kẻ này ở mặt sau , vì đây là phách sẽ cắt đi
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm
Chữ ký giám thị
Số thứ tự
Số phách



I. Chọn đáp án đúng cho các câu sau: (4 điểm)
1. My school .................in the country.
A- is B- am C- are
2. She ...............lunch at eleven.
A- have B- has C- having
3. He..............his teeth every morning.
A- brush B- to brush C- brushes
4 .The police station is............................the toystore and the restaurant.
A- next B- between C- in front
5. They travel to work.........train.
A- by B- a C- on
6. Are there any.............in your yard ?
A- flowers B- flower C- a flower
7. Hoa lives ...........10 Le Lai street.
A. on B. in C. at
8. ...................people are there in your family ?
A. How much B. How many C. How
II. Sắp xếp các từ cho sẵn để tạo thành câu : (1 điểm)
1.How / you/ spell / do / your / name / ?
.......................................................................................................................
2.What time / he / does /go /to school /?
.......................................................................................................................
3. How/ old / you / are / ?
.......................................................................................................................
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Dương Văn Trung
Dung lượng: 139,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)