KT1 tiet lan 2 anh 6

Chia sẻ bởi Lê Xuân Chung | Ngày 10/10/2018 | 67

Chia sẻ tài liệu: KT1 tiet lan 2 anh 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

MA TRẬN KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN II MÔN TIẾNG ANH 6
(Năm học 2016 - 2017)
Tên chủ đề

Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng




Cấp độ thấp
Cấp độ
cao



TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL


I. Multiple Choice:
1. Vocabulary:
Verbs
Nouns
Prepositions
Adverb
Question words
2. Grammar:
Present simple with “to be” and “ordinary verb”
Prepositions
Adverbs of time
3. Pronunciation:
- Sound / s/
6

6





12

Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
6
6


12
3 = 30%

II. Matching:
Match the questions to the answers.
+Yes/ No questions
+ Wh-questions about: locations, everyday activities






8



 8

Số câu
Số điểm Tỉ lệ %



8

8
2 = 20%

III. Reading:
2. Answer the questions:
Wh – questions
Yes/ No questions






4









4

Số câu
Số điểm Tỉ lệ %

 4




4
2 = 20%

IV. Do as directed:
Answer the question.
Complete the sentence.
Make question for underlined words
Supply the correct form of the verb.





3




1



Số câu
Số điểm Tỉ lệ %


 3

 1

4
2 = 20%

V. Listening:
True/false


4








Số câu
Số điểm Tỉ lệ %


4




4
1 = 100%

Period 37
ONE PERIOD TEST 2
ENGLISH 6

I. Choose the correct answer: (3ms) (Chọn câu trả lời đúng)
1. There………….a lake near my house.
a. is b. are c. am
2. Ba…………….a shower every day.
a. have b. take c. takes
3. What do you do………………school?
a. on b. of c. after
4. Lan……………her teeth every morning.
a. brushs b. brushes c. brush

5. Nga………………have English on Tuesday.
a. doesn’t b. isn’t c. don’t
6. How many……………are there in your house?
a. bookshelf b. bookshelfs c. bookshelves
7. Do the girls play soccer after class? – Yes…..
a. they do b. they does c. do they
8. ……………..is there near the house?
a. When b. What c. Where
9. There……………flowers in front of my house.
a. are b. is c. have
10. My sister listens…………..music every evening.
a. at b. on c. to
11. Tìm một lỗi sai trong câu.
Next my house there is a beautiful park.
a b c
12. Chọn một từ có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại.
a. trees b. rivers c. parks

II. Match the questions in column A to the answers in column B: (2ms)
(Nối 1 câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B).
A
B

1. Are you doctors?
a. Yes, there is.

2. What does Mr. Hai do?
b. I live with my parents.

3. Which school do you go to?
c. He is a teacher.

4. Do the boys play badminton?
d. They go to work at six.

5. What is next to the hotel?
e. No, they don’t.

6. Is there a well to the left of your house?
f. Yes, we are.

7. What time do your parents go to work?
g. I go to Tran Hung Dao School.

8. Who do you live with?
h. It’s a bookstore.

1……
2……
3……
4……
5……
6……
7……
8……


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Xuân Chung
Dung lượng: 24,57KB| Lượt tài: 9
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)