KT từ vựng Anh 6 mới (unit 6-8)

Chia sẻ bởi Linh Linh | Ngày 10/10/2018 | 45

Chia sẻ tài liệu: KT từ vựng Anh 6 mới (unit 6-8) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Name: Class: 6A…

ENGLISH 6 (NEW) – VOCABULARY CHECK
NOTES: v – độngtừ, n – danhtừ, a – tínhtừ, adv – trạngtừ, p – giớitừ, ph – cụmtừ

kênh (n)


chươngtrình (n)



tồitệ (n)


lịchtrình (n)



địaphương (a)


quốcgia (a)



hàikịch (n)


tin tức (n)



phổbiến (a)


cótínhgiảitrí (a)



giáodục (v)


sựgiáodục (n)



cótínhgiáodục (a)


trựctiếp (a)



dẫnchươngtrình (n)


ngườixem (n) (1)



ngườidựbáothờitiết (n)


ngườiđọc tin tức (n)



điềukhiểntừxa (n)


nútbấm (n)



âmlượng (n)


buổitriểnlãm (n)



chimcánhcụt (n)


phimdàitập (n)



cuộcphiêulưu (n)


vụngvề, hậuđậu (a)



quầndài (n)


thámtử (n)



xuấthiện (v)


đủ (a)



nhânvật (n)


khángiả (n)



phimtàiliệu (n)


con vẹt (n)



ngườihướngdẫn (n)


sântrượtbăng (n)



xecútkít (n)


chuyếnđi (n)



hệthống (n)


hệmặttrời (n)



cóđốm (a)


con sóc (n)



hươucaocổ (n)


côđơn (a)



so sánh (v)


thưởngthích, thích (v)



thóiquen (n)


chúcmừngaiviệcgì (ph)



Chúcmừng!


cânđối (a)



mônđấmbốc (n)


cờvua (n)



mônđuaxeđạp (n)


mônbóngchuyền (n)



giàythểthao (n)


vántrượt (n)



trượtván (v)


môntrượtván (n)



kínhbơi (n)


vợtcầulông (n)



vántrượttuyết (n)


mônbơithuyền (n)



câucầukhiến (n)


cuộcđua ma-ra-tông (n)



đạtđượt (v)


thànhtích (n)



võđài, sànđấu (n)


đượctổchức (ph)



mộtcáchrộngrãi(adv)


đượccoilà (ph)



đượcsinhra (ph)


chuyênnghiệp (a)



sựnghiệp (n)


ghibàn (ph)



bầuchọn (v)


thuộcvề (ph)



tạora (v)


môntrượtbăng (n)



sởthích (n)


thắng (v)




Name: Class: 6A…

ENGLISH 6 (NEW) – VOCABULARY CHECK
NOTES: v – độngtừ, n – danhtừ, a – tínhtừ, adv – trạngtừ, p – giớitừ, ph – cụmtừ

kênh (n)
channel

chươngtrình (n)
program/ programme


tồitệ (n)
terrible/ awful

lịchtrình (n)
schedule


địaphương (a)
local

quốcgia (a)
national


hàikịch (n)
comedy

tin tức (n)
news


phổbiến (a)
popular/ common

cótínhgiảitrí (a)
entertaining


giáodục (v)
educate

sựgiáodục (n)
education


cótínhgiáodục (a)
educational

trựctiếp (a)
live


dẫnchươngtrình (n)
MC (Master of Ceremony)

ngườixem (n) (1)
viewer


ngườidựbáothờitiết (n)
weatherman/ weatherwoman/ weathergirl

ngườiđọc tin tức (n)
newsreader/ reporter


điềukhiểntừxa (n)
remote control

nútbấm (n)
button


âmlượng (n)
volume

buổitriểnlãm (n)
exhibition


chimcánhcụt (n)
penguin

phimdàitập (n)
series


cuộcphiêulưu (n)
adventure

vụngvề, hậuđậu (a)
clumsy


quầndài (n)
trousers/ pants

thámtử (n)
detective


xuấthiện (v)
appear

đủ (a)
enough


nhânvật (n)
character
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Linh Linh
Dung lượng: 36,18KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)