KT từ vựng Anh 6 mới (unit 1-3)

Chia sẻ bởi Linh Linh | Ngày 10/10/2018 | 42

Chia sẻ tài liệu: KT từ vựng Anh 6 mới (unit 1-3) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Full name: Class: 6A…
ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK – 1ST TERM
(Notes: v – độngtừ, n – danhtừ, a – tínhtừ, adv – trạngtừ, p – giớitừ, ph – cụmtừ)
SCHOOL

háohứcvềcáigì (ph)


đồngphục (n)



máytínhbỏtúi (n)


cáigọtbútchì (n)



cáicompa (n)


quyểnvở (n)



sáchgiáokhoa (n)


hộpbút (n)



mônvậtlý (n)


mônlịchsử (n)



mônkhoahọc (n)


mônhọc (n)



từvựng (n)


tiềntiêuvặt (n)



bạncùnglớp (n)


ghinhớ (v)



chia sẻgìvớiai (ph)


giúpaiviệcgì (ph)



trườngnộitrú (n)


trườngquốctế (ph)



ở nướcngoài (adv/a)


baoquanhbởi (ph)



thưviện (n)


thiếtbị (n)



trang web (n)


giờgiảilao (n)



lờigiớithiệu (n)


làmbàikiểmtra (ph)


HOME

đằngsau (p)


đằngtrước (ph)



ở giữa(A và B) (ph)


ở giữa (1 khoảng) (ph)



ở dưới (p)


bêncạnh (p)



cănhộ (n)


anh/chị/emhọ (n)



hànhlang, sảnh (n)


gácmái (n)



tủđựngđồ (n)


tủcóngănkéo (ph)



máyđiềuhòa (n)


tủquầnáo (n)



bồnrửa (n)


máyrửabát (n)



nồi, bếpnấu (n)


lò vi sóng (n)



quạttrần (n)


bừabộn (a)



nhàthànhphố (n)


nhànôngthôn (n)



biệtthự (n)


nhàsàn (n)



kỳlạ (a)


khách du lịch (n)



đượcđặttêntheo (ph)
be




FRIENDS

nóinhiều (a)


chămchỉ (a)



buồntẻ (a)


nhútnhát (a)



tốtbụng (a)


tự tin (a)



thông minh (a) (1)


thông minh (a) (2)



thânthiện (a)


sángtạo (a)



hay giúpđỡ (a)


hàihước (a)



khuỷutay (n)


đầugối (n)



cổ (n)


đuôi (n)



má (n)


ngóntay (n)



vai (n)


vàng hoe (a)



xoăn (a)


thẳng (a)



bầubĩnh (a)


mónthịtnướng (n)



dànđồngca (n)


pháohoa (n)



línhcứuhỏa (n)


xecứuhỏa (n)



tìnhnguyện (v)


tìnhnguyệnviên (n)



độclập (a)


tòmò (a)



cótráchnhiệm (a)


cuộcthi (n)



nghiêmtúc (a)


đínhkèm (v)



chụpảnhai (ph)


lửatrại (n)



đángsợ (a)


chơitìmkhobáu (ph)



thamgia (ph)


đixeđạp (ph)



trượttuyết (v)


leonúi (v)



nóitrướcđámđông (n)





NEIGHBOURHOOD

bứctượng (n)


gatàuhỏa (n)



tượngđài (n)


ngôiđền (n)



ngôichùa (n)


quảngtrường (n)



nhàthờ (n)


triểnlãmnghệthuật (n)



cungđiện (n)


qua đường (ph)



bịlạc (a)


yênbình (a)



chậthẹp (a)


đôngđúc (a)



cổkính (a)


hiệnđại (a)



thuậntiện (a)


bấttiện (a)



nhàmchán (a)


thúvị (a)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Linh Linh
Dung lượng: 47,03KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)