KT từ vựng Anh 6 mới (unit 1,2,3)
Chia sẻ bởi Linh Linh |
Ngày 10/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: KT từ vựng Anh 6 mới (unit 1,2,3) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Name: Class: 6A…
ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK
NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ
gõ cửa (ph)
háo hức về cái gì (ph)
be
nặng (a)
máy tính bỏ túi (n)
đồng phục (n)
thông minh (a)
cái gọt bút chì (n)
cái compa (n)
quyển vở (n)
sách giáo khoa (n)
hộp bút (n)
môn vật lý (n)
môn lịch sử (n)
môn khoa học (n)
từ vựng (n)
tiền tiêu vặt (n)
nhớ (n)
chia sẻ (n)
giúp ai việc gì (ph)
bạn cùng lớp (n)
trường nội trú (n)
ở nước ngoài (adv/a)
môn học (n)
bao quanh bởi (ph)
thư viện (n)
quốc tế (a)
thiết bị (n)
hiện đại (a)
sáng tạo (a)
trang web (n)
hay giúp đỡ (a)
giờ giải lao (n)
lời giới thiệu (n)
đằng sau (p)
đằng trước (p)
ở giữa A và B (ph)
ở dưới (p)
ở giữa (1 khoảng) (p)
bên cạnh (p)
một căn hộ (n)
anh/chị/em họ (n)
hành lang, sảnh (n)
gác mái (n)
tủ đựng đồ (n)
tủ có ngăn kéo (ph)
máy điều hòa (n)
tủ quần áo (n)
bồn rửa (n)
máy rửa bát (n)
nồi, bếp nấu (n)
lò vi sóng (n)
quạt trần (n)
nhà thành phố (n)
nhà nông thôn (n)
biệt thự (n)
nhà sàn (n)
kỳ dị, lạ thường (a)
khách du lịch (n)
được đặt tên theo (ph)
be
kỳ lạ (a)
bừa bộn (a)
nói nhiều (a)
thông minh (a)
buồn tẻ (a)
sáng tạo (a)
nhút nhát (a)
tốt bụng (a)
tự tin (a)
chăm chỉ (a)
thân thiện (a)
hài hước (a)
khuỷu tay (n)
đầu gối (n)
cổ (n)
đuôi (n)
má (n)
ngón tay (n)
vai (n)
vàng hoe (a)
xoăn (a)
thẳng (a)
bầu bĩnh (a)
đi du lịch (v)
làm bài kiểm tra (ph)
món thịt nướng (n)
dàn đồng ca (n)
pháo hoa (n)
lính cứu hỏa (n)
xe cứu hỏa (n)
tình nguyện (v)
tình nguyện viên (n)
độc lập (a)
tò mò (a)
có trách nhiệm (a)
cuộc thi (n)
nghiêm túc (a)
kéo dài (ph)
đính kèm (v)
chụp ảnh ai (ph)
lửa trại (n)
đáng sợ (a)
chơi tìm kho báu (ph)
đi xe đạp (ph)
tham gia (ph)
trượt tuyết (v)
ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK
NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ
gõ cửa (ph)
háo hức về cái gì (ph)
be
nặng (a)
máy tính bỏ túi (n)
đồng phục (n)
thông minh (a)
cái gọt bút chì (n)
cái compa (n)
quyển vở (n)
sách giáo khoa (n)
hộp bút (n)
môn vật lý (n)
môn lịch sử (n)
môn khoa học (n)
từ vựng (n)
tiền tiêu vặt (n)
nhớ (n)
chia sẻ (n)
giúp ai việc gì (ph)
bạn cùng lớp (n)
trường nội trú (n)
ở nước ngoài (adv/a)
môn học (n)
bao quanh bởi (ph)
thư viện (n)
quốc tế (a)
thiết bị (n)
hiện đại (a)
sáng tạo (a)
trang web (n)
hay giúp đỡ (a)
giờ giải lao (n)
lời giới thiệu (n)
đằng sau (p)
đằng trước (p)
ở giữa A và B (ph)
ở dưới (p)
ở giữa (1 khoảng) (p)
bên cạnh (p)
một căn hộ (n)
anh/chị/em họ (n)
hành lang, sảnh (n)
gác mái (n)
tủ đựng đồ (n)
tủ có ngăn kéo (ph)
máy điều hòa (n)
tủ quần áo (n)
bồn rửa (n)
máy rửa bát (n)
nồi, bếp nấu (n)
lò vi sóng (n)
quạt trần (n)
nhà thành phố (n)
nhà nông thôn (n)
biệt thự (n)
nhà sàn (n)
kỳ dị, lạ thường (a)
khách du lịch (n)
được đặt tên theo (ph)
be
kỳ lạ (a)
bừa bộn (a)
nói nhiều (a)
thông minh (a)
buồn tẻ (a)
sáng tạo (a)
nhút nhát (a)
tốt bụng (a)
tự tin (a)
chăm chỉ (a)
thân thiện (a)
hài hước (a)
khuỷu tay (n)
đầu gối (n)
cổ (n)
đuôi (n)
má (n)
ngón tay (n)
vai (n)
vàng hoe (a)
xoăn (a)
thẳng (a)
bầu bĩnh (a)
đi du lịch (v)
làm bài kiểm tra (ph)
món thịt nướng (n)
dàn đồng ca (n)
pháo hoa (n)
lính cứu hỏa (n)
xe cứu hỏa (n)
tình nguyện (v)
tình nguyện viên (n)
độc lập (a)
tò mò (a)
có trách nhiệm (a)
cuộc thi (n)
nghiêm túc (a)
kéo dài (ph)
đính kèm (v)
chụp ảnh ai (ph)
lửa trại (n)
đáng sợ (a)
chơi tìm kho báu (ph)
đi xe đạp (ph)
tham gia (ph)
trượt tuyết (v)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Linh Linh
Dung lượng: 33,86KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)