KT từ vựng Anh 6 mới (HK2)

Chia sẻ bởi Linh Linh | Ngày 10/10/2018 | 54

Chia sẻ tài liệu: KT từ vựng Anh 6 mới (HK2) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Name: Class: 6A…
ENGLISH 6 (NEW) – VOCABULARY CHECK – 2ND TERM
NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ
UNIT 7: TELEVISION

kênh (n)


chương trình (n)



tồi tệ (n)


lịch trình (n)



có tính địa phương (a)


có tính quốc gia (a)



hài kịch (n)


tin tức (n)



phổ biến (a)


có tính giải trí (a)



giáo dục (v)


sự giáo dục (n)



có tính giáo dục (a)


trực tiếp (a)



ng. dẫn chương trình (n)


người xem (n)



người dự báo thời tiết (n)


người đọc tin tức (n)



điều khiển từ xa (n)


nút bấm (n)



âm lượng (n)


buổi triển lãm (n)



chim cánh cụt (n)


phim dài tập (n)



cuộc phiêu lưu (n)


vụng về, hậu đậu (a)



quần dài (n)


thám tử (n)



xuất hiện (v)


đủ (a)



nhân vật (n)


khán giả (n)



phim tài liệu (n)


sân trượt băng (n)



chuyến đi (n)


hệ thống (n)



hệ mặt trời (n)


so sánh (v)



thưởng thức, thích (v)
e

thói quen (n)



UNIT 8: SPORTS AND GAMES

Chúc mừng!


chúc mừng ai việc gì (ph)



môn đấm bốc (n)


cờ vua (n)



môn đua xe đạp (n)


môn bóng chuyền (n)



giày thể thao (n)


ván trượt (n)



trượt ván (v)


môn trượt ván (n)



kính bơi (n)


vợt cầu lông (n)



ván trượt tuyết (n)


môn bơi thuyền (n)



câu cầu khiến (n)


cuộc đua ma-ra-tông (n)



đạt được (v)
a

thành tích (n)
a


võ đài, sàn đấu (n)


được tổ chức (ph)
be …


một cách rộng rãi (adv)
w

được coi là (ph)
be …


được sinh ra (ph)
be …

chuyên nghiệp (a)



sự nghiệp (n)


ghi bàn (ph)



bầu chọn (v)


thuộc về (ph)



tạo ra (v)


môn trượt băng (n)



sở thích (n)


thắng (v)


UNIT 9: CITIES OF THE WORLD

lục địa (n)


thủ đô (n)



quan trọng, chính yếu (a)
m

hai lần (adv)



nguy hiểm (a)


an toàn (a)



nhà chọc trời (n)


trường đại học (n)



nhà viết kịch (n)


phổ biến (a)
c


thời gian rảnh rỗi (n)
l

thiết kế (n)



biểu tượng (n)


thắng cảnh (n)



sinh vật (n)


di sản (n)



miêu tả (v)


kiến trúc sư (n)



nổi tiếng (a)
w

mục đích (n)



tuyệt vời (a)
f

hoàn hảo (a)



thuê (v)


khám phá (v)
d


năng động (a)
d

bao gồm (v)
i


ngoại trừ (ph)


giải thưởng (n)

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Linh Linh
Dung lượng: 45,67KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)