KT lớp 8 45' chương 1
Chia sẻ bởi Mr B Study |
Ngày 12/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: KT lớp 8 45' chương 1 thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS ĐỐNG ĐA KIỂM TRA 45 PHÚT
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Môn: ĐẠI SỐ Lớp: 8A7
Lớp: 8A. . . . . Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề)
Điểm:
Lời phê của giáo viên:
I. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
Bài 1: (3 điểm) Hãy khoanh tròn vào một chữ A hoặc B, C, D đứng trước phương án chọn đúng.
Câu 1: Giá trị của biểu thức x3 + 3x2 + 3x + 1 với x = 99 là:
A. 100.000 ; B. 10.000
C . 1.000 ; D. 100
Câu 2: Thực hiện phép chia (x3 + 8y3) : (x + 2y) có thương là:
A. x2 ( 2xy + 2y2 ; B. x2 ( xy + 4y2
C. x2 ( 2xy + 4y2 ; D. x2 ( xy + 2y2
Câu 3: Trong các phép chia sau phép chia nào không chia hết?
A. (15x4 ( 8x3 + x2 ) : x2 ; B. (x2 ( 2x + 1) : (1 ( x)
C. (x2y2 ( 3xy + y) : xy ; D. (125x3 + 1) : (5x + 1)
Câu 4: Tính (x + 2y)2
A. x2 + 4xy + 4y2 ; B. -x2 + 4xy + 4y2
C. x2 + 2xy + 4y2 ; D. x2 + 4xy - 4y2
Câu 5: Tìm x, biết x2 – 4 = 0
A. 2 ; B. - 2
C . 2 ; - 2 ; D. 4
Câu 6: Viết đa thức xz + yz - 5(x + y) dưới dạng nhân tử là:
A. (x – y)(z – 5) ; B. (x + y)(z – 5)
C . (5 – z)(x + y) ; D. (x – y)(z + 5)
Bài 2 : (1 điểm) Dùng các dữ liệu ở cột B ghép với cột A để có hằng đẳng thức đúng
Cột A
Cột B
Ghép đôi
(x + y)2
x2 – y2
(x – y)3
x3 + y3
a) x2 - 2xy + y2
b) x3 + 3x2y + 3xy2 + y 3
c) x2 + 2xy + y2
d) (x + y) (x2 – xy + y2)
e) (x – y) (x +y)
f) x3 – 3x2y + 3xy – y3
1:....
2:....
3:....
4:....
II. TỰ LUẬN: (6 điểm)
Bài 1: (2 điểm) Rút gọn các biểu thức sau:
27 + (x - 3) (x2 + 3x + 9)
(x - 1)3 - (x + 2) (x2 - 2x + 4) + 3(x + 4) (x – 4)
(.................................................................................................................................................................................................................................................................. Bài 2: (2 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
x2 – y2 – 5x + 5y
x2 + x – 6
Bài 3: (1 điểm) Tìm số a để đa thức x3 – 3x2 + 5x + a chia hết cho đa thức x + 2
Bài 4: (1 điểm) Chứng minh rằng: x2 - 2x + 2 > 0 với mọi x
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Môn: ĐẠI SỐ Lớp: 8A7
Lớp: 8A. . . . . Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề)
Điểm:
Lời phê của giáo viên:
I. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
Bài 1: (3 điểm) Hãy khoanh tròn vào một chữ A hoặc B, C, D đứng trước phương án chọn đúng.
Câu 1: Giá trị của biểu thức x3 + 3x2 + 3x + 1 với x = 99 là:
A. 100.000 ; B. 10.000
C . 1.000 ; D. 100
Câu 2: Thực hiện phép chia (x3 + 8y3) : (x + 2y) có thương là:
A. x2 ( 2xy + 2y2 ; B. x2 ( xy + 4y2
C. x2 ( 2xy + 4y2 ; D. x2 ( xy + 2y2
Câu 3: Trong các phép chia sau phép chia nào không chia hết?
A. (15x4 ( 8x3 + x2 ) : x2 ; B. (x2 ( 2x + 1) : (1 ( x)
C. (x2y2 ( 3xy + y) : xy ; D. (125x3 + 1) : (5x + 1)
Câu 4: Tính (x + 2y)2
A. x2 + 4xy + 4y2 ; B. -x2 + 4xy + 4y2
C. x2 + 2xy + 4y2 ; D. x2 + 4xy - 4y2
Câu 5: Tìm x, biết x2 – 4 = 0
A. 2 ; B. - 2
C . 2 ; - 2 ; D. 4
Câu 6: Viết đa thức xz + yz - 5(x + y) dưới dạng nhân tử là:
A. (x – y)(z – 5) ; B. (x + y)(z – 5)
C . (5 – z)(x + y) ; D. (x – y)(z + 5)
Bài 2 : (1 điểm) Dùng các dữ liệu ở cột B ghép với cột A để có hằng đẳng thức đúng
Cột A
Cột B
Ghép đôi
(x + y)2
x2 – y2
(x – y)3
x3 + y3
a) x2 - 2xy + y2
b) x3 + 3x2y + 3xy2 + y 3
c) x2 + 2xy + y2
d) (x + y) (x2 – xy + y2)
e) (x – y) (x +y)
f) x3 – 3x2y + 3xy – y3
1:....
2:....
3:....
4:....
II. TỰ LUẬN: (6 điểm)
Bài 1: (2 điểm) Rút gọn các biểu thức sau:
27 + (x - 3) (x2 + 3x + 9)
(x - 1)3 - (x + 2) (x2 - 2x + 4) + 3(x + 4) (x – 4)
(.................................................................................................................................................................................................................................................................. Bài 2: (2 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
x2 – y2 – 5x + 5y
x2 + x – 6
Bài 3: (1 điểm) Tìm số a để đa thức x3 – 3x2 + 5x + a chia hết cho đa thức x + 2
Bài 4: (1 điểm) Chứng minh rằng: x2 - 2x + 2 > 0 với mọi x
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mr B Study
Dung lượng: 42,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)