KT HK1 môn TA 6 đề 8

Chia sẻ bởi Nguyễn Minh Giang | Ngày 10/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: KT HK1 môn TA 6 đề 8 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD – ĐT ĐẠI LỘC
Trường THCS Võ Thị Sáu
Giáo viên: Nguyễn Thị Lệ Hương
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I ( Năm học 2012 – 2013)
Môn: Tiếng Anh 6 Thời gian: 45 phút

I. Chọn và khoanh tròn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D. ( 3điểm)
1/This is my father. ………………name is Nam.
A.My B. Her C. His D. Your
2/ After school I often listen …………….music.
A.to B.at C. for D.in
3/ How many ……………….are there in your room?
A. bench B.benches C. benchs D.a bench
4/ This is ……… ruler and that is ………… eraser.
A. a/a B.an/a C.a/an D.an/an
5/ We live …………….. Hung Vuong Street.
A.in B.on C.at D.of
6/ …………… grade 6 are you in?
A.What B.Which C.Where D.When
II. Chọn một câu hỏi ở cột A phù hợp với một câu trả lời ở cột B. ( 2điểm).
A B
1.Where do you live? a. Fine, thanks.
2.Is that her book? b. No, she doesn’t
3. What does your father do ? c. In the country.
4. How are you? d. On Tuesday
5.What is Mai doing? e. He is a teacher.
6.How do you go to school? f. By bike
7.Does Hoa play volleyball? g. Yes, it is.
8.When do you have English? h. She is reading.
1……..2………3………..4……..5………. 6………..7……….8…....
III. Chọn từ đúng để hoàn thành đoạn hội thoại sau: (2 điểm)



A: What does Minh (1)……………….. after school?
B: He (2)………………… his lunch.
A: Does he (3)………………… play games?
B: Yes, he (4)………………… soccer.
A: (5)…………………… does he do in the evening?
B: He learns (6)……………. .
A: What time does he go (7)………….. bed?
B: He goes to bed (8)……….. ten o’clock.
IV/ Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: (2điểm)
your/ people/ in/ how/ are/ familly/ there/ many?
is/ my/ a/doctor/ brother.
Monday/ math/ and/ Lan/ on/ has/ Friday.
school/ they/ bus/ are/ by/ to/ traveling.
V/ Đặt câu hỏi cho các từ được gạch dưới: (1điểm)
The pens are in the desk. ……………………………………………………..?
Thu has lunch at 11.30 every day? ………………………………………………………?

The end.

































MA TRẬN





Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng


KQ
TL
KQ
TL
KQ
TL


I/ Language focus
4
2
6
2
2
0.5
2
0.5


14
5

II/ Reading

2
0.5
3
0.75
3
0.75


8
2

III/ Writing




4
2
2
1
6
3

Tổng
12
10
6
28


 4.5
 2.5
 3

10

















ĐÁP ÁN
I.Tổng số 3điểm . Mỗi câu đúng 0.5 điểm
1. C 2.A 3.B 4.C 5.B 6.B
II .Tổng số 2điểm .Mỗi câu đúng 0.25 điểm
1. c 2.g 3.e 4.a 5.h 6.f 7.b 8.d
III. Tổng số 2 điểm .Mỗi từ đúng 0.25 điểm
1/do 2/ eats 3/ play 4/plays
5/ what 6/ English 7/ to 8/at
IV. Tổng số 2 điểm . Mỗi câu đúng 0.5 điểm
1/ How many people are there
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Minh Giang
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)