KT Anh 6 lan 3 ma tran
Chia sẻ bởi Trần Thị Thạch |
Ngày 10/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: KT Anh 6 lan 3 ma tran thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Matrix of Test 3
THEME
WEIGHTING
TOPIC
RECONIGNATION
UNDERSTANDING
APPLICATION
TOTAL
PRONUNCIATION
5%
Pronunciation of sounds “z”
Pronunciation of sounds “ai” / “i”
2 / 0.25 / M.C
2/ 0.5
VOCABULARY
GRAMMAR
30%
VOCABULARY
The body
Staying healthy
What do you eat?
GRAMMAR
Tenses: Simple Present
Wh-Questions: How much?, How many? , What color?
Quantifiers: some, any
Partitives: a bottle of, a can of
1/ 0.25 / M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/M.C
1/ 0.25/ M.C
2/ 0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
12/ 3.0
SPEAKING
5%
Talk about feelings, wants and needs
Use approciate language in buying food and drinks
1/ 0.25/ M.C
1/ 0.25/ M.C
2/ 0.5
READING
30%
2 reading comprehension tests (50-70 words) about
- Staying healthy
- What do you eat?
4/ 0.25 Gap – filling
1/ 0.5/ Q-A
2/ 0.25/ Gap – filling
1/ 0.5/ Q-A
1/ 0.5/ Q-A
9/ 3.0
WRITING
30%
Writing simple sentences (40-50 words).
- The body
- Staying healthy
- What do you eat?
Guided writing
- The body
- Staying healthy
- What do you eat?
1/ 0.5/ Q-A
1/ 0.5/ Q-A
1/ 0.5/ Q-A
3/ 0.5/ Scrambled
6/ 3.0
PHÒNG GD & ĐT ĐAM RÔNG
TRƯỜNG THCS LIÊNG TRANG
Lớp:
Họ và Tên:
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 3
NĂM HỌC: 2011 – 2012
MÔN: TIẾNG ANH LỚP 6
Thời gian làm bài: 45 phút
ĐIỂM:
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. (0.5m) (Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác so với các từ còn lại)
1. A. shoulders B. arms C. hands D. lips
2. A. tired B. drink C. like D. rice
II. Choose the best option to fill in the blank. (3.5ms) (Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống)
1. I’d like a ………… of toothpaste, please.
A. can B. box C. tube D. bar
2. He isn’t fat. He is ………….
A. thin B. tall C. short D. full
3. Nga ………… full lips.
A. have B. has C. are D. do
4. ………… oranges do you need? – A dozen.
A. How many B. How much C. How D. What
5. How much is this ………… of cooking oil?
A. glass B. box C. bar D. bottle
6. I’m …………. I’d like some noodles.
A. tired B. hot C. hungry D. full
7. Carrots, beans and onions are some kind of ………….
A. vegetables B. food C. drink D. fruit
8. There are .............on the feet.
A. knees B. fingers C. toes D. lips
9. Do you have ………… soda? – Yes, there is some on the table.
A. some B. any C. a D. an
10. ………… are her eyes? – They are black.
A. What B. How C.
THEME
WEIGHTING
TOPIC
RECONIGNATION
UNDERSTANDING
APPLICATION
TOTAL
PRONUNCIATION
5%
Pronunciation of sounds “z”
Pronunciation of sounds “ai” / “i”
2 / 0.25 / M.C
2/ 0.5
VOCABULARY
GRAMMAR
30%
VOCABULARY
The body
Staying healthy
What do you eat?
GRAMMAR
Tenses: Simple Present
Wh-Questions: How much?, How many? , What color?
Quantifiers: some, any
Partitives: a bottle of, a can of
1/ 0.25 / M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/M.C
1/ 0.25/ M.C
2/ 0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
1/0.25/ M.C
12/ 3.0
SPEAKING
5%
Talk about feelings, wants and needs
Use approciate language in buying food and drinks
1/ 0.25/ M.C
1/ 0.25/ M.C
2/ 0.5
READING
30%
2 reading comprehension tests (50-70 words) about
- Staying healthy
- What do you eat?
4/ 0.25 Gap – filling
1/ 0.5/ Q-A
2/ 0.25/ Gap – filling
1/ 0.5/ Q-A
1/ 0.5/ Q-A
9/ 3.0
WRITING
30%
Writing simple sentences (40-50 words).
- The body
- Staying healthy
- What do you eat?
Guided writing
- The body
- Staying healthy
- What do you eat?
1/ 0.5/ Q-A
1/ 0.5/ Q-A
1/ 0.5/ Q-A
3/ 0.5/ Scrambled
6/ 3.0
PHÒNG GD & ĐT ĐAM RÔNG
TRƯỜNG THCS LIÊNG TRANG
Lớp:
Họ và Tên:
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 3
NĂM HỌC: 2011 – 2012
MÔN: TIẾNG ANH LỚP 6
Thời gian làm bài: 45 phút
ĐIỂM:
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. (0.5m) (Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác so với các từ còn lại)
1. A. shoulders B. arms C. hands D. lips
2. A. tired B. drink C. like D. rice
II. Choose the best option to fill in the blank. (3.5ms) (Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống)
1. I’d like a ………… of toothpaste, please.
A. can B. box C. tube D. bar
2. He isn’t fat. He is ………….
A. thin B. tall C. short D. full
3. Nga ………… full lips.
A. have B. has C. are D. do
4. ………… oranges do you need? – A dozen.
A. How many B. How much C. How D. What
5. How much is this ………… of cooking oil?
A. glass B. box C. bar D. bottle
6. I’m …………. I’d like some noodles.
A. tired B. hot C. hungry D. full
7. Carrots, beans and onions are some kind of ………….
A. vegetables B. food C. drink D. fruit
8. There are .............on the feet.
A. knees B. fingers C. toes D. lips
9. Do you have ………… soda? – Yes, there is some on the table.
A. some B. any C. a D. an
10. ………… are her eyes? – They are black.
A. What B. How C.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Thạch
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)