KT 15' Anh 6 Bai 1
Chia sẻ bởi Lý Thái Quỳnh |
Ngày 10/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: KT 15' Anh 6 Bai 1 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Hang Gon secondary school THE 15 MINUTE TEST
Full name: SUBJECT : ENGLISH 6
Class: 6 ……
Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng)(2ms)
1. ……………..are you? - I’m fine, thank you.
a. How old b. How c. What
Where do you live? – I live …………… Tran Phu Street. a. in b. on c. at
How do you spell your ……..… ? – L-A-N, LAN. a. name b. book c. teacher
……… is that? – It’s an eraser
a. Where b. How c. What
Complete the sentences with the correct form of the verb “TO BE” (3ms)
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ TO BE)
It ………. a ruler.
We ……….. fine.
I ………. a student.
Hang Gon secondary school THE 15 MINUTE TEST
Full name: SUBJECT : ENGLISH 6
Class: 6 ……
I. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng)(2ms)
1. ……………..are you? - I’m fine, thank you.
a. How old b. How c. What
Where do you live? – I live …………… Tran Phu Street. a. in b. on c. at
How do you spell your ……..… ? – L-A-N, LAN. a. name b. book c. teacher
……… is that? – It’s an eraser
a. Where b. How c. What
II. Complete the sentences with the correct form of the verb “TO BE” (3ms)
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ TO BE)
It ………. a ruler.
We ……….. fine.
I ………. a student.
III. Match the word in column A to suitable one in column B: (2ms)
(Nối từ ở cột A với từ thích hợp ở cột B)
A
B
1. come
2. open
3. stand
4. sit
a. up
b. your book
c. in
d. down
1 –
2 –
3 –
4 –
IV. Answer about you. ( Trả lời về bản thân ) (3ms)
1. What’s your name? ....................................................................................
2. How old are you? ....................................................................................
3. Where do you live? ....................................................................................
(-(-(
III. Match the word in column A to suitable one in column B: (2ms)
(Nối từ ở cột A với từ thích hợp ở cột B)
A
B
1. come
2. open
3. stand
4. sit
a. up
b. your book
c. in
d. down
1 –
2 –
3 –
4 –
IV. Answer about you. ( Trả lời về bản thân ) (3ms)
1. What’s your name? ....................................................................................
2. How old are you? ....................................................................................
3. Where do you live? ....................................................................................
(-(-(
Full name: SUBJECT : ENGLISH 6
Class: 6 ……
Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng)(2ms)
1. ……………..are you? - I’m fine, thank you.
a. How old b. How c. What
Where do you live? – I live …………… Tran Phu Street. a. in b. on c. at
How do you spell your ……..… ? – L-A-N, LAN. a. name b. book c. teacher
……… is that? – It’s an eraser
a. Where b. How c. What
Complete the sentences with the correct form of the verb “TO BE” (3ms)
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ TO BE)
It ………. a ruler.
We ……….. fine.
I ………. a student.
Hang Gon secondary school THE 15 MINUTE TEST
Full name: SUBJECT : ENGLISH 6
Class: 6 ……
I. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng)(2ms)
1. ……………..are you? - I’m fine, thank you.
a. How old b. How c. What
Where do you live? – I live …………… Tran Phu Street. a. in b. on c. at
How do you spell your ……..… ? – L-A-N, LAN. a. name b. book c. teacher
……… is that? – It’s an eraser
a. Where b. How c. What
II. Complete the sentences with the correct form of the verb “TO BE” (3ms)
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ TO BE)
It ………. a ruler.
We ……….. fine.
I ………. a student.
III. Match the word in column A to suitable one in column B: (2ms)
(Nối từ ở cột A với từ thích hợp ở cột B)
A
B
1. come
2. open
3. stand
4. sit
a. up
b. your book
c. in
d. down
1 –
2 –
3 –
4 –
IV. Answer about you. ( Trả lời về bản thân ) (3ms)
1. What’s your name? ....................................................................................
2. How old are you? ....................................................................................
3. Where do you live? ....................................................................................
(-(-(
III. Match the word in column A to suitable one in column B: (2ms)
(Nối từ ở cột A với từ thích hợp ở cột B)
A
B
1. come
2. open
3. stand
4. sit
a. up
b. your book
c. in
d. down
1 –
2 –
3 –
4 –
IV. Answer about you. ( Trả lời về bản thân ) (3ms)
1. What’s your name? ....................................................................................
2. How old are you? ....................................................................................
3. Where do you live? ....................................................................................
(-(-(
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lý Thái Quỳnh
Dung lượng: 47,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)