KT 1 tiet Ânh so 3+ Ma tran
Chia sẻ bởi TrUong Quang Khanh |
Ngày 10/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: KT 1 tiet Ânh so 3+ Ma tran thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT SỐ 1 HỌC KÌ II- ANH 6
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Mức độ thấp
Mức độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Vocab 1
Số câu: 5
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Phonetic
Số câu: 3
Số điểm: 0.6
Phonetic
Số câu: 2
Số điểm: 0.4
Số câu: 5
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Vocab 2
Số câu: 22
Số điểm: 4.4
Tỉ lệ: 44%
words on food, wh-question, poss adj, verb form
Số câu: 6
Số điểm: 1.2
Quantifiers, definite article
Số câu: 16
Số điểm: 3.2
Số câu: 22
Số điểm: 44
Tỉ lệ: 44%
Grammar
Số câu: 3
Số điểm: 0.6
Tỉ lệ: 6%
Present simple of to be
Số câu: 1
Số điểm: 0.2
Present simple and progressive
Số câu: 2
Số điểm: 0.4
Số câu: 3
Số điểm: 0.6
Tỉ lệ: 6%
Reading
Số câu: 5
Số điểm: 2.0
Tỉ lệ: 20%
Food
Số câu: 2
Số điểm: 0.8
Food
Số câu: 3
Số điểm: 1.2
Số câu: 5
Số điểm: 2.0
Tỉ lệ: 20%
Writing
Số câu: 5
Số điểm: 2.0
Tỉ lệ: 20%
Making questions: would like, like
Số câu: 2
Số điểm: 0.8
Tỉ lệ: 12%
Making questions: price, quantity
Số câu: 3
Số điểm: 1.2
Tỉ lệ: 12%
Số câu: 5
Số điểm: 2.0
Tỉ lệ: 20%
Cộng
TS câu: 40
TS điểm: 10
Tỉ lệ: 100%
TS câu: 12
TS điểm: 2.8=28%
TS câu: 25
TS điểm: 6.0=60%
TS câu: 3
TS điểm: 1.2=12%
Tổng số câu: 40
Tổng số điểm: 10
TRƯƠNG THCS PHẠM CÔNG BÌNH
----------------------------------
Name: ………………………………….
Class: 6
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT SỐ 1 HỌC KÌ II
Môn: Tiengs Anh 6
Thời gian làm bài: 45 phút
---------------------------
Điểm Lời phê của thầy giáo
I. Tìm từ có cách phát âm khác với những từ còn ở phần gạch chân.
1. A. brown B. now C. bowl D. how
2. A. packet B. egg C. lettuce D. lemon
3. A. chest B. lunch C. bench D. school
4. A. lettuce B. tube C. music D. student
5. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes
II. đáp án thích để hoàn thành câu.
6. What …............you like? I’d like some coffee.
A. will B. would C. does D. do
7. Lan is very hungry. She wants some……...........
A. ice- cream B . coffee C. noodles D. lemonade
8. Are you a teacher…….....an engineer?
A. and B. but C. or D. so
9. ……........are they ? They are pencils.
A Who B . How C. What D. Where
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Mức độ thấp
Mức độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Vocab 1
Số câu: 5
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Phonetic
Số câu: 3
Số điểm: 0.6
Phonetic
Số câu: 2
Số điểm: 0.4
Số câu: 5
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Vocab 2
Số câu: 22
Số điểm: 4.4
Tỉ lệ: 44%
words on food, wh-question, poss adj, verb form
Số câu: 6
Số điểm: 1.2
Quantifiers, definite article
Số câu: 16
Số điểm: 3.2
Số câu: 22
Số điểm: 44
Tỉ lệ: 44%
Grammar
Số câu: 3
Số điểm: 0.6
Tỉ lệ: 6%
Present simple of to be
Số câu: 1
Số điểm: 0.2
Present simple and progressive
Số câu: 2
Số điểm: 0.4
Số câu: 3
Số điểm: 0.6
Tỉ lệ: 6%
Reading
Số câu: 5
Số điểm: 2.0
Tỉ lệ: 20%
Food
Số câu: 2
Số điểm: 0.8
Food
Số câu: 3
Số điểm: 1.2
Số câu: 5
Số điểm: 2.0
Tỉ lệ: 20%
Writing
Số câu: 5
Số điểm: 2.0
Tỉ lệ: 20%
Making questions: would like, like
Số câu: 2
Số điểm: 0.8
Tỉ lệ: 12%
Making questions: price, quantity
Số câu: 3
Số điểm: 1.2
Tỉ lệ: 12%
Số câu: 5
Số điểm: 2.0
Tỉ lệ: 20%
Cộng
TS câu: 40
TS điểm: 10
Tỉ lệ: 100%
TS câu: 12
TS điểm: 2.8=28%
TS câu: 25
TS điểm: 6.0=60%
TS câu: 3
TS điểm: 1.2=12%
Tổng số câu: 40
Tổng số điểm: 10
TRƯƠNG THCS PHẠM CÔNG BÌNH
----------------------------------
Name: ………………………………….
Class: 6
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT SỐ 1 HỌC KÌ II
Môn: Tiengs Anh 6
Thời gian làm bài: 45 phút
---------------------------
Điểm Lời phê của thầy giáo
I. Tìm từ có cách phát âm khác với những từ còn ở phần gạch chân.
1. A. brown B. now C. bowl D. how
2. A. packet B. egg C. lettuce D. lemon
3. A. chest B. lunch C. bench D. school
4. A. lettuce B. tube C. music D. student
5. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes
II. đáp án thích để hoàn thành câu.
6. What …............you like? I’d like some coffee.
A. will B. would C. does D. do
7. Lan is very hungry. She wants some……...........
A. ice- cream B . coffee C. noodles D. lemonade
8. Are you a teacher…….....an engineer?
A. and B. but C. or D. so
9. ……........are they ? They are pencils.
A Who B . How C. What D. Where
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: TrUong Quang Khanh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)