KSCL CĐ

Chia sẻ bởi Đỗ Văn Bình | Ngày 10/10/2018 | 53

Chia sẻ tài liệu: KSCL CĐ thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Đề kiểmtrakhảosáthọckỳ II
Môn: tiếngAnh- Lớp 6- Nămhọc 2004-2005
Thơì gianlàmbài: 45’

Full name…………………………………….Class…………………Mark……………….

I/ Sắp xếpcáctừsau đây theo 2 nhóm: đồ ăn và đồ uống.
Apple juice lemonade boiled egg fish
Soup beef bread iced coffee
Water beer orange juice meat
Soda tea chicken milk
Noodles fried rice coke sausage
1.Đồ ăn ……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
2.Đồ uống………………………………………….………………………………………….
………………………………………………………………………………………………….
II/ Chia độngtừtrongngoặc đơn.
Ann usually (do)……………the shopping, but I (shop)……………..today as she isn’t well.
What your son (have)……………….breakfast usually?
- He usually (eat)…………….a carrot and (drink)…………..a glass of cold water.
Tuan and his brother (not watch)…………………TV at the moment. They (be)……..asleep.
My father always (come )………………home late.
III/ Chọncáccụmtừ ở cột A vớicáccụmtừ ở cột B để tạo thànhcâuhoànchỉnh.


 Colum A

 Colum B

1
 The Red River
A
has a population of 6.3 million.

2
PetronasTwinTowers
B
is 1,437 kilometers long.

3
London
C
starts in China and flows to gulf of Tonkin.

4
Vietnam’s capital city
D
is the tallest building in the world.

5
 The Great Wall of China
E
is much smaller than Tokyo.



F
is 6,000 kilometers long.



G
has a population of 12 million.



H
is 442 meters high.


1- 2- 3- 4- 5-
IV/ Điền some, any, many hoặc much vàochỗtrống.
How………………languages can you speak?
Are there………………….letters for me this evening?
There isn’t…………..coffee left. You shouldn’t go out and buy…………………
How…………………..is an ice cream?
Can I have………………….tea, please?
How………………………..are they all together?



HướngdẫnchấmbàiHk II- Lớp 6

Câu1: 1đ’-đúngmỗiphần 0,5đ’

1: soup; noodles ; beef ; fried rice ; boiled egg ; bread ; chicken ; fish ; meat ; sausage
2: water ; apple juice ; soda ; lemonade ; beer ; tea ; orange juice ; coke ; iced coffee ; milk

Câu 2: 4đ’- đúngmỗi độngtừ 0,5đ’
1. does / shop 2. Does…..have / eats / drinks 3. do not watch / are 4. comes

Câu 3: 2,5đ’- đúngmỗiphần 0,5đ’.
1-C 2- D 3- A 4- E 5- F
Câu 4: 1,5 đ’- đúngmỗichỗ 0,25 đ’.
1. many 2. any 3. any / some 4. much 5. some 6. much

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Văn Bình
Dung lượng: 21,04KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)