KQ HSG TP HN
Chia sẻ bởi Nguyễn Hữu Phấn |
Ngày 12/10/2018 |
19
Chia sẻ tài liệu: KQ HSG TP HN thuộc Ngữ văn 9
Nội dung tài liệu:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THÀNH PHỐ
HÀ NỘI NĂM HỌC 2012 - 2013
KẾT QỦA HỌC SINH DỰ THI
MÔN: TOÁN
TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Môn Quận/Huyện Điểm
1 T06 Nguyễn Ngọc Hải 11/5/1998 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì 19.75
2 T101 Vũ Nhân Đan 4/19/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.75
3 T103 Nguyễn Nguyên Hoàng 2/4/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.75
4 T110 Nguyễn Ngọc Trường 6/23/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.75
5 T19 Phan Anh Quân 11/5/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 19.50
6 T40 Trần Quang Huy 1/7/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 19.50
7 T43 Đào Vũ Quang 7/13/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 19.50
8 T47 Nguyễn Ngọc Trung 6/4/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 19.50
9 T104 Nguyễn Nhật Huy 2/12/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.50
10 T132 Đặng Hoàng Hiệp 4/6/1998 9 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm 19.50
11 T291 Nguyễn Thu An 11/20/1998 9 Marie Curie Toán Thanh Xuân 19.50
12 T298 Phan Minh Nghĩa 7/17/1998 9 Marie Curie Toán Thanh Xuân 19.50
13 T08 Bùi Công Thành 3/4/1998 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì 19.00
14 T42 Tạ Hà Nguyên 2/24/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 19.00
15 T48 Lương Quốc Trung 9/28/1998 9 Yên Hòa Toán Cầu Giấy 19.00
16 T108 Dương Phúc Nguyên 9/2/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.00
17 T109 Thái Huy Quang 6/30/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.00
18 T271 Nguyễn Thúy Hằng 2/23/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 19.00
19 T272 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1/28/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 19.00
20 T297 Đinh Thành Hưng 4/4/1998 9 Marie Curie Toán Thanh Xuân 19.00
21 T45 Nguyễn Hà Tiến 5/9/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 18.50
22 T274 Nguyễn Thanh Lan 5/22/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 18.50
23 T275 Nguyễn Ngọc Linh 4/14/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 18.50
24 T276 Nguyễn Đình Mạnh 11/8/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 18.50
25 T277 Đỗ Thị Trà My 2/14/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 18.50
26 T83 Phạm Tiến Đạt 11/28/1998 9 Ng Trường Tộ Toán Đống Đa 18.25
27 T20 Trịnh Huy Vũ 8/15/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 18.00
28 T82 Ngô Vân Dung 1/1/1998 9 Ng Trường Tộ Toán Đống Đa 18.00
29 T111 Ngô Quang Dương 1/12/1998 9 Trưng Nhị Toán Hai Bà Trưng 18.00
30 T279 Trần Đào Đình Hiếu Nghĩa 8/20/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 18.00
31 T04 Đoàn Trọng Bình 11/4/1998 9 Thị trấn Văn Điển Toán Thanh Trì 17.50
32 T17 Nguyễn Xuân Phương 12/4/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 17.50
33 T35 Nguyễn Anh Dũng 2/18/1998 9 Lê Quý Đôn Toán Cầu Giấy 17.50
34 T41 Hoàng Ngọc Linh 4/27/1998 9 Yên Hòa Toán Cầu Giấy 17.50
35 T57 Lê Tuấn Phong 2/9/1998 9 Ngô Sỹ Liên Toán Chương Mỹ 17.50
36 T107 Tống Hoàng Nam 6/20/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 17.50
37 T146 Nguyễn Tiến Khải 9/23/1998 9 Vĩnh Hưng Toán Hoàng Mai 17.50
38 T244 Nguyễn Thị Nhung 8/12/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 17.50
39 T247 Chu Thị Thắm 10/19/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 17.50
40 T249 Nguyễn Hà Trang 9/3/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 17.50
41 T66 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1/16/1998 9 Lương Thế Vinh Toán Đan Phượng 17.25
42 T05 Phạm Thế Công 12/25/1998 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì 17.00
43 T07 Phạm Minh Hiếu 11/28/1998 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì 17.00
44 T12 Lại Tuấn Dũng 4/21/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 17.00
45 T13 Nguyễn Việt Hải 3/11/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 17.00
46 T36 Nguyễn Quang Dũng 9/12/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 17.00
47 T39 Nguyễn Viết Hoàng 2/21/1998 9 Cầu Giấy Toán Cầu Giấy 17.00
48 T51 Lê Thị Vân Anh 1/21/1998 9 Ngô Sỹ Liên Toán Chương Mỹ 17.00
49 T131 Nguyễn Nam Anh 2/18/1998 9 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm 17.00
50 T136 Nguyễn Quang Minh 5/22/1998 9 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm 17.00
51 T138 Trần Nhật Nguyên 9/27/1998 9 Ngô Sĩ Liên Toán Hoàn Kiếm 17.00
52 T248 Nguyễn Văn Thủy 3/28/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 17.00
53 T242 Đỗ Xuân Hải 2/23/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 16.75
54 T15 Phạm Quốc Huy 6/29/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 16.50
55 T86 Nguyễn Thọ Khang 11/20/1998 9 Ng Trường Tộ Toán Đống Đa 16.50
56 T245 Kiều Thị Quỳnh 1/12/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 16.50
57 T278 Trần Thiện Nam 3/17/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 16.50
58 T283 Nguyễn Tiến Đại 11/6/1998 9 Bình Minh Toán Thanh Oai 16.50
59 T296 Giang Trung Hiếu 6/7/1998 9 Lương Thế Vinh Toán Thanh Xuân 16.50
60 T224 Nguyễn Hải Hậu 1/22/1998 9 Trung Sơn Trầm Toán Sơn Tây 16.25
61 T53 Lê Bá Trường Giang 2/4/1998 9 Phú Nam An Toán Chương Mỹ 16.00
62 T122 Nguyễn Thu Hà 8/27/1998 9 Ng Văn Huyên Toán Hoài Đức 16.00
63 T150 Nguyễn Đăng Vũ 10/20/1998 9 Hoàng Liệt Toán Hoàng Mai 16.00
64 T210 Tạ Quang Quyết 4/28/1998 9 Kiều Phú Toán Quốc Oai 16.00
65 T243 Vũ Thu Hòa 12/9/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 16.00
66 T288 Vũ Bá Sang 7/26/1998 9 Thanh Thùy Toán Thanh Oai 16.00
67 T09 Phạm Thị Trang 9/14/1998 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì 15.50
68 T18 Phạm Trần Quang 1/10/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 15.50
69 T49 Nguyễn Hữu Tùng 3/11/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 15.50
70 T105 Trần Huy Hùng 4/28/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 15.50
71
HÀ NỘI NĂM HỌC 2012 - 2013
KẾT QỦA HỌC SINH DỰ THI
MÔN: TOÁN
TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Môn Quận/Huyện Điểm
1 T06 Nguyễn Ngọc Hải 11/5/1998 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì 19.75
2 T101 Vũ Nhân Đan 4/19/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.75
3 T103 Nguyễn Nguyên Hoàng 2/4/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.75
4 T110 Nguyễn Ngọc Trường 6/23/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.75
5 T19 Phan Anh Quân 11/5/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 19.50
6 T40 Trần Quang Huy 1/7/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 19.50
7 T43 Đào Vũ Quang 7/13/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 19.50
8 T47 Nguyễn Ngọc Trung 6/4/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 19.50
9 T104 Nguyễn Nhật Huy 2/12/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.50
10 T132 Đặng Hoàng Hiệp 4/6/1998 9 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm 19.50
11 T291 Nguyễn Thu An 11/20/1998 9 Marie Curie Toán Thanh Xuân 19.50
12 T298 Phan Minh Nghĩa 7/17/1998 9 Marie Curie Toán Thanh Xuân 19.50
13 T08 Bùi Công Thành 3/4/1998 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì 19.00
14 T42 Tạ Hà Nguyên 2/24/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 19.00
15 T48 Lương Quốc Trung 9/28/1998 9 Yên Hòa Toán Cầu Giấy 19.00
16 T108 Dương Phúc Nguyên 9/2/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.00
17 T109 Thái Huy Quang 6/30/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 19.00
18 T271 Nguyễn Thúy Hằng 2/23/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 19.00
19 T272 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1/28/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 19.00
20 T297 Đinh Thành Hưng 4/4/1998 9 Marie Curie Toán Thanh Xuân 19.00
21 T45 Nguyễn Hà Tiến 5/9/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 18.50
22 T274 Nguyễn Thanh Lan 5/22/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 18.50
23 T275 Nguyễn Ngọc Linh 4/14/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 18.50
24 T276 Nguyễn Đình Mạnh 11/8/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 18.50
25 T277 Đỗ Thị Trà My 2/14/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 18.50
26 T83 Phạm Tiến Đạt 11/28/1998 9 Ng Trường Tộ Toán Đống Đa 18.25
27 T20 Trịnh Huy Vũ 8/15/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 18.00
28 T82 Ngô Vân Dung 1/1/1998 9 Ng Trường Tộ Toán Đống Đa 18.00
29 T111 Ngô Quang Dương 1/12/1998 9 Trưng Nhị Toán Hai Bà Trưng 18.00
30 T279 Trần Đào Đình Hiếu Nghĩa 8/20/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 18.00
31 T04 Đoàn Trọng Bình 11/4/1998 9 Thị trấn Văn Điển Toán Thanh Trì 17.50
32 T17 Nguyễn Xuân Phương 12/4/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 17.50
33 T35 Nguyễn Anh Dũng 2/18/1998 9 Lê Quý Đôn Toán Cầu Giấy 17.50
34 T41 Hoàng Ngọc Linh 4/27/1998 9 Yên Hòa Toán Cầu Giấy 17.50
35 T57 Lê Tuấn Phong 2/9/1998 9 Ngô Sỹ Liên Toán Chương Mỹ 17.50
36 T107 Tống Hoàng Nam 6/20/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 17.50
37 T146 Nguyễn Tiến Khải 9/23/1998 9 Vĩnh Hưng Toán Hoàng Mai 17.50
38 T244 Nguyễn Thị Nhung 8/12/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 17.50
39 T247 Chu Thị Thắm 10/19/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 17.50
40 T249 Nguyễn Hà Trang 9/3/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 17.50
41 T66 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1/16/1998 9 Lương Thế Vinh Toán Đan Phượng 17.25
42 T05 Phạm Thế Công 12/25/1998 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì 17.00
43 T07 Phạm Minh Hiếu 11/28/1998 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì 17.00
44 T12 Lại Tuấn Dũng 4/21/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 17.00
45 T13 Nguyễn Việt Hải 3/11/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 17.00
46 T36 Nguyễn Quang Dũng 9/12/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 17.00
47 T39 Nguyễn Viết Hoàng 2/21/1998 9 Cầu Giấy Toán Cầu Giấy 17.00
48 T51 Lê Thị Vân Anh 1/21/1998 9 Ngô Sỹ Liên Toán Chương Mỹ 17.00
49 T131 Nguyễn Nam Anh 2/18/1998 9 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm 17.00
50 T136 Nguyễn Quang Minh 5/22/1998 9 Trưng Vương Toán Hoàn Kiếm 17.00
51 T138 Trần Nhật Nguyên 9/27/1998 9 Ngô Sĩ Liên Toán Hoàn Kiếm 17.00
52 T248 Nguyễn Văn Thủy 3/28/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 17.00
53 T242 Đỗ Xuân Hải 2/23/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 16.75
54 T15 Phạm Quốc Huy 6/29/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 16.50
55 T86 Nguyễn Thọ Khang 11/20/1998 9 Ng Trường Tộ Toán Đống Đa 16.50
56 T245 Kiều Thị Quỳnh 1/12/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 16.50
57 T278 Trần Thiện Nam 3/17/1998 9 Ng Thượng Hiền Toán Ứng Hòa 16.50
58 T283 Nguyễn Tiến Đại 11/6/1998 9 Bình Minh Toán Thanh Oai 16.50
59 T296 Giang Trung Hiếu 6/7/1998 9 Lương Thế Vinh Toán Thanh Xuân 16.50
60 T224 Nguyễn Hải Hậu 1/22/1998 9 Trung Sơn Trầm Toán Sơn Tây 16.25
61 T53 Lê Bá Trường Giang 2/4/1998 9 Phú Nam An Toán Chương Mỹ 16.00
62 T122 Nguyễn Thu Hà 8/27/1998 9 Ng Văn Huyên Toán Hoài Đức 16.00
63 T150 Nguyễn Đăng Vũ 10/20/1998 9 Hoàng Liệt Toán Hoàng Mai 16.00
64 T210 Tạ Quang Quyết 4/28/1998 9 Kiều Phú Toán Quốc Oai 16.00
65 T243 Vũ Thu Hòa 12/9/1998 9 Thạch Thất Toán Thạch Thất 16.00
66 T288 Vũ Bá Sang 7/26/1998 9 Thanh Thùy Toán Thanh Oai 16.00
67 T09 Phạm Thị Trang 9/14/1998 9 Ngũ Hiệp Toán Thanh Trì 15.50
68 T18 Phạm Trần Quang 1/10/1998 9 Giảng Võ Toán Ba Đình 15.50
69 T49 Nguyễn Hữu Tùng 3/11/1998 9 Hà Nội – Ams Toán Cầu Giấy 15.50
70 T105 Trần Huy Hùng 4/28/1998 9 Lê Lợi Toán Hà Đông 15.50
71
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hữu Phấn
Dung lượng: 635,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)