KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP8A3
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP8A3 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 8a3
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Đỗ Văn An
4.9
7.5
5.4
7.3
8.4
6.5
8.7
8.0
4.8
8.1
8.6
Đ
Đ
Đ
6.8
TB
Tốt
24
2
Đăng Hoàng Ân
4.9
7.4
5.2
7.1
5.8
5.9
7.6
6.9
5.2
7.1
7.2
Đ
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
30
3
Lê Quốc Bảo
5.3
7.4
5.7
6.8
7.7
6.2
6.4
6.5
4.2
7.4
6.7
Đ
Đ
Đ
6.3
TB
Tốt
28
4
Lê Thanh Bình
5.2
7.1
6.0
6.9
7.8
6.3
7.5
7.7
5.3
7.3
7.5
Đ
Đ
Đ
6.5
TB
Tốt
26
5
Trần Lê Minh Chuẩn
7.0
8.1
7.3
8.1
8.7
7.5
9.6
8.9
6.0
9.3
9.4
Đ
Đ
Đ
8.0
Khá
Tốt
HSTT
10
6
Lê Thanh Diễm
6.1
7.9
8.8
8.9
9.3
7.6
8.1
8.9
8.5
9.4
8.9
Đ
Đ
Đ
8.1
Khá
Tốt
HSTT
9
7
Nguyễn Thị Thùy Dung
8.9
7.9
9.0
8.7
9.8
8.2
8.8
8.4
9.3
9.4
9.3
Đ
Đ
Đ
8.9
Giỏi
Tốt
HSG
2
8
Vũ Anh Duy
9.2
8.2
9.0
8.3
9.8
7.1
8.9
8.2
7.5
7.7
7.3
Đ
Đ
Đ
8.3
Giỏi
Tốt
HSG
7
9
Cù Thị Mỹ Duyên
5.4
7.6
6.1
7.1
8.9
6.4
9.1
6.6
6.6
6.9
7.5
Đ
Đ
Đ
7.0
TB
Tốt
19
10
Lê Văn Dũng
4.5
6.4
5.5
4.9
5.7
5.0
8.2
5.6
2.9
6.0
6.0
Đ
Đ
Đ
5.4
Yếu
Tốt
36
11
Nguyễn Tiến Đạt
5.6
6.5
6.8
4.4
5.8
6.8
5.9
5.4
Đ
Đ
Đ
5.9
TB
Khá
33
12
Đào Thị Hồng Đậm
9.0
7.9
9.1
9.1
9.7
8.8
9.0
8.7
9.6
8
Lớp: 8a3
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Đỗ Văn An
4.9
7.5
5.4
7.3
8.4
6.5
8.7
8.0
4.8
8.1
8.6
Đ
Đ
Đ
6.8
TB
Tốt
24
2
Đăng Hoàng Ân
4.9
7.4
5.2
7.1
5.8
5.9
7.6
6.9
5.2
7.1
7.2
Đ
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
30
3
Lê Quốc Bảo
5.3
7.4
5.7
6.8
7.7
6.2
6.4
6.5
4.2
7.4
6.7
Đ
Đ
Đ
6.3
TB
Tốt
28
4
Lê Thanh Bình
5.2
7.1
6.0
6.9
7.8
6.3
7.5
7.7
5.3
7.3
7.5
Đ
Đ
Đ
6.5
TB
Tốt
26
5
Trần Lê Minh Chuẩn
7.0
8.1
7.3
8.1
8.7
7.5
9.6
8.9
6.0
9.3
9.4
Đ
Đ
Đ
8.0
Khá
Tốt
HSTT
10
6
Lê Thanh Diễm
6.1
7.9
8.8
8.9
9.3
7.6
8.1
8.9
8.5
9.4
8.9
Đ
Đ
Đ
8.1
Khá
Tốt
HSTT
9
7
Nguyễn Thị Thùy Dung
8.9
7.9
9.0
8.7
9.8
8.2
8.8
8.4
9.3
9.4
9.3
Đ
Đ
Đ
8.9
Giỏi
Tốt
HSG
2
8
Vũ Anh Duy
9.2
8.2
9.0
8.3
9.8
7.1
8.9
8.2
7.5
7.7
7.3
Đ
Đ
Đ
8.3
Giỏi
Tốt
HSG
7
9
Cù Thị Mỹ Duyên
5.4
7.6
6.1
7.1
8.9
6.4
9.1
6.6
6.6
6.9
7.5
Đ
Đ
Đ
7.0
TB
Tốt
19
10
Lê Văn Dũng
4.5
6.4
5.5
4.9
5.7
5.0
8.2
5.6
2.9
6.0
6.0
Đ
Đ
Đ
5.4
Yếu
Tốt
36
11
Nguyễn Tiến Đạt
5.6
6.5
6.8
4.4
5.8
6.8
5.9
5.4
Đ
Đ
Đ
5.9
TB
Khá
33
12
Đào Thị Hồng Đậm
9.0
7.9
9.1
9.1
9.7
8.8
9.0
8.7
9.6
8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 118,30KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)