KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP7A2
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP7A2 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 7a2
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Nguyễn Thanh Danh
4.1
4.2
6.0
6.8
5.1
4.2
5.2
3.9
6.9
7.8
Đ
Đ
Đ
5.3
TB
Tốt
30
2
Đinh Thị Diễm
5.5
7.5
7.4
8.6
5.9
8.2
8.6
4.3
7.8
8.4
Đ
Đ
Đ
7.0
TB
Tốt
17
3
Nguyễn Nhật Anh Duy
5.7
6.4
7.8
6.9
5.1
6.5
7.1
5.8
6.6
7.1
Đ
Đ
Đ
6.3
TB
Tốt
23
4
Lê Thị Mỹ Duyên
6.5
6.4
6.0
8.4
6.1
5.9
8.8
5.7
7.4
8.1
Đ
Đ
Đ
6.8
Khá
Tốt
HSTT
16
5
Phan Thị Mỹ Duyên
5.4
6.7
7.3
8.2
6.7
7.2
6.9
6.0
7.4
8.3
Đ
Đ
Đ
6.9
Khá
Tốt
HSTT
14
6
Vũ Nguyễn Anh Dũng
7.3
7.1
7.6
9.2
7.2
7.5
9.2
6.6
8.9
8.8
Đ
Đ
Đ
7.8
Khá
Tốt
HSTT
8
7
Nguyễn Thị Mỹ Huyền
4.9
5.9
6.6
6.9
5.5
3.3
7.1
4.4
6.9
5.7
Đ
Đ
Đ
5.6
Yếu
Tốt
32
8
Trần Thị Thùy Liên
4.6
5.7
6.3
5.7
5.3
6.1
5.6
4.0
5.5
6.1
Đ
Đ
Đ
5.4
TB
Tốt
29
9
Nguyễn Nhật Linh
4.5
6.0
5.4
5.2
5.3
4.4
6.1
2.7
4.7
5.1
Đ
Đ
Đ
4.9
Yếu
Tốt
34
10
Nguyễn Đào Luân
5.6
6.2
7.0
7.3
5.9
4.4
7.3
4.7
8.1
6.6
Đ
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
25
11
Lê Thị Ngọc Ly
7.1
6.1
6.8
8.3
6.2
5.7
8.3
6.4
7.9
7.0
Đ
Đ
Đ
6.9
Khá
Tốt
HSTT
14
12
Trần Thị Quế Minh
8.5
8.2
7.9
9.6
7.7
9.5
9.2
7.6
7.7
8.6
Đ
Đ
Đ
8.4
Giỏi
Tốt
HSG
3
13
Trần Thị Thùy Mỵ
9.2
Lớp: 7a2
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Nguyễn Thanh Danh
4.1
4.2
6.0
6.8
5.1
4.2
5.2
3.9
6.9
7.8
Đ
Đ
Đ
5.3
TB
Tốt
30
2
Đinh Thị Diễm
5.5
7.5
7.4
8.6
5.9
8.2
8.6
4.3
7.8
8.4
Đ
Đ
Đ
7.0
TB
Tốt
17
3
Nguyễn Nhật Anh Duy
5.7
6.4
7.8
6.9
5.1
6.5
7.1
5.8
6.6
7.1
Đ
Đ
Đ
6.3
TB
Tốt
23
4
Lê Thị Mỹ Duyên
6.5
6.4
6.0
8.4
6.1
5.9
8.8
5.7
7.4
8.1
Đ
Đ
Đ
6.8
Khá
Tốt
HSTT
16
5
Phan Thị Mỹ Duyên
5.4
6.7
7.3
8.2
6.7
7.2
6.9
6.0
7.4
8.3
Đ
Đ
Đ
6.9
Khá
Tốt
HSTT
14
6
Vũ Nguyễn Anh Dũng
7.3
7.1
7.6
9.2
7.2
7.5
9.2
6.6
8.9
8.8
Đ
Đ
Đ
7.8
Khá
Tốt
HSTT
8
7
Nguyễn Thị Mỹ Huyền
4.9
5.9
6.6
6.9
5.5
3.3
7.1
4.4
6.9
5.7
Đ
Đ
Đ
5.6
Yếu
Tốt
32
8
Trần Thị Thùy Liên
4.6
5.7
6.3
5.7
5.3
6.1
5.6
4.0
5.5
6.1
Đ
Đ
Đ
5.4
TB
Tốt
29
9
Nguyễn Nhật Linh
4.5
6.0
5.4
5.2
5.3
4.4
6.1
2.7
4.7
5.1
Đ
Đ
Đ
4.9
Yếu
Tốt
34
10
Nguyễn Đào Luân
5.6
6.2
7.0
7.3
5.9
4.4
7.3
4.7
8.1
6.6
Đ
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
25
11
Lê Thị Ngọc Ly
7.1
6.1
6.8
8.3
6.2
5.7
8.3
6.4
7.9
7.0
Đ
Đ
Đ
6.9
Khá
Tốt
HSTT
14
12
Trần Thị Quế Minh
8.5
8.2
7.9
9.6
7.7
9.5
9.2
7.6
7.7
8.6
Đ
Đ
Đ
8.4
Giỏi
Tốt
HSG
3
13
Trần Thị Thùy Mỵ
9.2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 110,83KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)