KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 9A4
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 9A4 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 9a4
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Nguyễn Văn Bảo
5.2
5.7
5.0
5.1
8.5
6.3
5.6
6.2
5.8
8.0
5.9
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
19
2
Nguyễn Thị Thanh Chúc
8.6
9.3
8.0
8.8
9.6
8.0
9.2
8.7
9.1
8.8
9.4
Đ
Đ
8.8
Giỏi
Tốt
HSG
1
3
Hồ Ngọc Diễm
6.6
7.1
6.7
8.0
8.0
6.8
6.1
6.7
6.7
7.7
9.1
Đ
Đ
7.1
Khá
Tốt
HSTT
9
4
Võ Thái Hoàng
4.8
6.9
4.5
5.5
8.3
6.0
6.4
5.9
5.1
6.1
8.3
Đ
Đ
6.0
TB
Tốt
22
5
Lê Thị Trúc Linh
6.5
7.3
6.5
8.1
8.7
6.7
6.3
7.5
6.5
6.1
7.3
Đ
Đ
7.0
Khá
Tốt
HSTT
11
6
Nguyễn Thị Diễm My
5.9
7.1
4.9
5.3
6.8
5.8
7.3
6.9
5.9
7.6
5.7
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
17
7
Phạm Thị Huỳnh Như
7.7
8.7
7.4
8.9
9.6
8.3
8.7
7.5
7.9
9.1
9.4
Đ
Đ
8.4
Giỏi
Tốt
HSG
2
8
Lê Thị Kiều Oanh
6.6
7.3
6.6
8.2
8.3
7.2
8.1
7.2
6.7
8.6
9.0
Đ
Đ
7.5
Khá
Tốt
HSTT
8
9
Trương Hoàng Nhật Phương
Đ
10
Trần Đình Quý
5.8
5.6
5.9
6.3
8.3
6.2
6.4
7.0
6.2
6.6
8.2
Đ
Đ
6.5
TB
Tốt
13
11
Nguyễn Thị Thu Thảo
8.8
8.4
6.9
8.0
6.4
7.0
7.4
8.0
7.3
7.9
8.8
Đ
Đ
7.7
Khá
Tốt
HSTT
7
12
Nguyễn Hữu Thạnh
4.7
5.3
5.9
6.3
7.6
5.6
5.1
6.8
6.1
5.8
5.7
Đ
Đ
5.8
TB
Tốt
26
13
Lê Thị Ngọc Thắm
4.1
4.5
4.9
6.0
6.9
6.0
4.6
6
Lớp: 9a4
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Nguyễn Văn Bảo
5.2
5.7
5.0
5.1
8.5
6.3
5.6
6.2
5.8
8.0
5.9
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
19
2
Nguyễn Thị Thanh Chúc
8.6
9.3
8.0
8.8
9.6
8.0
9.2
8.7
9.1
8.8
9.4
Đ
Đ
8.8
Giỏi
Tốt
HSG
1
3
Hồ Ngọc Diễm
6.6
7.1
6.7
8.0
8.0
6.8
6.1
6.7
6.7
7.7
9.1
Đ
Đ
7.1
Khá
Tốt
HSTT
9
4
Võ Thái Hoàng
4.8
6.9
4.5
5.5
8.3
6.0
6.4
5.9
5.1
6.1
8.3
Đ
Đ
6.0
TB
Tốt
22
5
Lê Thị Trúc Linh
6.5
7.3
6.5
8.1
8.7
6.7
6.3
7.5
6.5
6.1
7.3
Đ
Đ
7.0
Khá
Tốt
HSTT
11
6
Nguyễn Thị Diễm My
5.9
7.1
4.9
5.3
6.8
5.8
7.3
6.9
5.9
7.6
5.7
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
17
7
Phạm Thị Huỳnh Như
7.7
8.7
7.4
8.9
9.6
8.3
8.7
7.5
7.9
9.1
9.4
Đ
Đ
8.4
Giỏi
Tốt
HSG
2
8
Lê Thị Kiều Oanh
6.6
7.3
6.6
8.2
8.3
7.2
8.1
7.2
6.7
8.6
9.0
Đ
Đ
7.5
Khá
Tốt
HSTT
8
9
Trương Hoàng Nhật Phương
Đ
10
Trần Đình Quý
5.8
5.6
5.9
6.3
8.3
6.2
6.4
7.0
6.2
6.6
8.2
Đ
Đ
6.5
TB
Tốt
13
11
Nguyễn Thị Thu Thảo
8.8
8.4
6.9
8.0
6.4
7.0
7.4
8.0
7.3
7.9
8.8
Đ
Đ
7.7
Khá
Tốt
HSTT
7
12
Nguyễn Hữu Thạnh
4.7
5.3
5.9
6.3
7.6
5.6
5.1
6.8
6.1
5.8
5.7
Đ
Đ
5.8
TB
Tốt
26
13
Lê Thị Ngọc Thắm
4.1
4.5
4.9
6.0
6.9
6.0
4.6
6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 100,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)