KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 9A3
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 9A3 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 9a3
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Nguyễn Thúy An
9.4
9.8
8.5
9.3
10.0
8.2
9.3
9.6
8.9
9.7
9.1
Đ
Đ
9.2
Giỏi
Tốt
HSG
1
2
Lê Thị Hương
8.7
8.3
8.1
7.1
9.6
6.9
8.9
7.8
6.6
8.9
9.0
Đ
Đ
8.1
Giỏi
Tốt
HSG
3
3
Lê Thị Kiều Mỵ
6.2
5.0
4.9
4.9
8.1
4.8
7.3
6.5
5.7
7.8
8.6
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
17
4
Đặng Hữu Nhân
5.7
6.2
5.0
6.9
8.1
6.0
7.7
6.1
5.6
8.3
7.0
Đ
Đ
6.5
TB
Tốt
16
5
Lê Thanh Phong
4.7
5.8
4.5
5.6
6.7
5.1
6.7
6.1
4.3
5.9
6.6
Đ
Đ
5.5
TB
Tốt
26
6
Phạm Văn Phú
5.6
4.3
4.7
5.4
6.4
5.1
6.5
6.9
5.4
7.4
7.9
Đ
Đ
5.9
TB
Tốt
22
7
Võ Hoàng Phúc
5.5
5.2
4.9
5.4
6.9
6.0
6.9
6.0
5.4
7.4
7.8
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
18
8
Trần Thị Nguyệt Quế
7.1
7.4
5.5
6.7
7.2
7.2
8.1
7.1
7.9
8.6
8.4
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
8
9
Nguyễn Văn Quí
5.3
4.8
4.7
6.3
8.1
5.4
6.4
6.3
4.9
8.7
8.3
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
18
10
Đặng Văn Quốc
5.6
5.3
4.7
5.3
7.9
5.8
5.6
5.9
4.9
7.8
7.7
Đ
Đ
6.0
TB
Tốt
21
11
Lê Thị Thùy Quyên
6.1
7.7
5.9
8.1
9.0
7.6
8.1
7.6
6.2
8.4
7.3
Đ
Đ
7.4
Khá
Tốt
HSTT
7
12
Ngô Thị Ngọc Quyền
6.5
6.2
6.2
7.1
9.2
7.0
7.3
6.9
5.9
7.8
8.4
Lớp: 9a3
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Nguyễn Thúy An
9.4
9.8
8.5
9.3
10.0
8.2
9.3
9.6
8.9
9.7
9.1
Đ
Đ
9.2
Giỏi
Tốt
HSG
1
2
Lê Thị Hương
8.7
8.3
8.1
7.1
9.6
6.9
8.9
7.8
6.6
8.9
9.0
Đ
Đ
8.1
Giỏi
Tốt
HSG
3
3
Lê Thị Kiều Mỵ
6.2
5.0
4.9
4.9
8.1
4.8
7.3
6.5
5.7
7.8
8.6
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
17
4
Đặng Hữu Nhân
5.7
6.2
5.0
6.9
8.1
6.0
7.7
6.1
5.6
8.3
7.0
Đ
Đ
6.5
TB
Tốt
16
5
Lê Thanh Phong
4.7
5.8
4.5
5.6
6.7
5.1
6.7
6.1
4.3
5.9
6.6
Đ
Đ
5.5
TB
Tốt
26
6
Phạm Văn Phú
5.6
4.3
4.7
5.4
6.4
5.1
6.5
6.9
5.4
7.4
7.9
Đ
Đ
5.9
TB
Tốt
22
7
Võ Hoàng Phúc
5.5
5.2
4.9
5.4
6.9
6.0
6.9
6.0
5.4
7.4
7.8
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
18
8
Trần Thị Nguyệt Quế
7.1
7.4
5.5
6.7
7.2
7.2
8.1
7.1
7.9
8.6
8.4
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
8
9
Nguyễn Văn Quí
5.3
4.8
4.7
6.3
8.1
5.4
6.4
6.3
4.9
8.7
8.3
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
18
10
Đặng Văn Quốc
5.6
5.3
4.7
5.3
7.9
5.8
5.6
5.9
4.9
7.8
7.7
Đ
Đ
6.0
TB
Tốt
21
11
Lê Thị Thùy Quyên
6.1
7.7
5.9
8.1
9.0
7.6
8.1
7.6
6.2
8.4
7.3
Đ
Đ
7.4
Khá
Tốt
HSTT
7
12
Ngô Thị Ngọc Quyền
6.5
6.2
6.2
7.1
9.2
7.0
7.3
6.9
5.9
7.8
8.4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 96,92KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)