KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 9A2
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 9A2 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 9a2
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Trần Minh An
3.7
6.4
5.6
6.0
6.8
5.6
6.1
6.4
4.4
8.0
8.1
Đ
Đ
5.9
TB
Tốt
21
2
Nguyễn Thị Ngọc Chân
8.4
8.4
7.8
9.3
9.8
8.3
9.1
9.0
7.8
9.4
8.9
Đ
Đ
8.7
Giỏi
Tốt
HSG
1
3
Đào Thái Dương
5.8
6.7
4.6
5.7
6.7
5.3
7.2
6.4
4.6
8.3
8.2
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
18
4
Đặng Thị Tú Hảo
6.2
6.4
5.1
7.4
8.7
6.5
6.6
5.9
4.4
8.0
7.6
Đ
Đ
6.6
TB
Tốt
14
5
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
3.1
4.6
5.6
5.2
4.3
4.8
5.8
5.5
4.0
4.9
7.0
Đ
Đ
4.8
Yếu
Tốt
28
6
Trần Công Hậu
7.9
7.5
6.3
7.8
9.2
6.5
5.9
6.3
5.1
8.3
8.9
Đ
Đ
7.2
Khá
Tốt
HSTT
8
7
Lê Minh Khang
Đ
8
Nguyễn Vi Khánh
2.5
5.9
5.1
5.4
4.6
3.7
4.5
5.0
4.2
5.5
7.3
Đ
Đ
4.6
Yếu
Tốt
29
9
Lê Thị Kiều
4.0
5.4
6.0
7.4
7.4
5.7
7.2
5.3
5.5
6.2
8.1
Đ
Đ
6.0
TB
Tốt
20
10
Cao Nhật Linh
4.1
5.6
4.6
5.5
6.3
5.5
6.8
6.3
4.9
7.0
7.3
Đ
Đ
5.7
TB
Tốt
23
11
Trần Dũng Khánh Linh
3.7
6.7
5.1
6.9
6.0
6.2
7.1
6.4
5.4
8.4
8.1
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
19
12
Nguyễn Huỳnh Long
6.4
7.5
6.6
7.4
6.7
7.0
7.8
7.1
6.6
8.3
8.1
Đ
Đ
7.1
Khá
Tốt
HSTT
9
13
Lê Văn Luân
5.9
6.0
4.7
6.1
5.1
4.7
6.8
5.9
4.9
6
Lớp: 9a2
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Trần Minh An
3.7
6.4
5.6
6.0
6.8
5.6
6.1
6.4
4.4
8.0
8.1
Đ
Đ
5.9
TB
Tốt
21
2
Nguyễn Thị Ngọc Chân
8.4
8.4
7.8
9.3
9.8
8.3
9.1
9.0
7.8
9.4
8.9
Đ
Đ
8.7
Giỏi
Tốt
HSG
1
3
Đào Thái Dương
5.8
6.7
4.6
5.7
6.7
5.3
7.2
6.4
4.6
8.3
8.2
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
18
4
Đặng Thị Tú Hảo
6.2
6.4
5.1
7.4
8.7
6.5
6.6
5.9
4.4
8.0
7.6
Đ
Đ
6.6
TB
Tốt
14
5
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
3.1
4.6
5.6
5.2
4.3
4.8
5.8
5.5
4.0
4.9
7.0
Đ
Đ
4.8
Yếu
Tốt
28
6
Trần Công Hậu
7.9
7.5
6.3
7.8
9.2
6.5
5.9
6.3
5.1
8.3
8.9
Đ
Đ
7.2
Khá
Tốt
HSTT
8
7
Lê Minh Khang
Đ
8
Nguyễn Vi Khánh
2.5
5.9
5.1
5.4
4.6
3.7
4.5
5.0
4.2
5.5
7.3
Đ
Đ
4.6
Yếu
Tốt
29
9
Lê Thị Kiều
4.0
5.4
6.0
7.4
7.4
5.7
7.2
5.3
5.5
6.2
8.1
Đ
Đ
6.0
TB
Tốt
20
10
Cao Nhật Linh
4.1
5.6
4.6
5.5
6.3
5.5
6.8
6.3
4.9
7.0
7.3
Đ
Đ
5.7
TB
Tốt
23
11
Trần Dũng Khánh Linh
3.7
6.7
5.1
6.9
6.0
6.2
7.1
6.4
5.4
8.4
8.1
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
19
12
Nguyễn Huỳnh Long
6.4
7.5
6.6
7.4
6.7
7.0
7.8
7.1
6.6
8.3
8.1
Đ
Đ
7.1
Khá
Tốt
HSTT
9
13
Lê Văn Luân
5.9
6.0
4.7
6.1
5.1
4.7
6.8
5.9
4.9
6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 95,12KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)