KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 9A1
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 9A1 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 9a1
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Phạm Thị Thùy An
9.5
8.5
8.3
9.4
9.8
8.1
9.5
9.0
8.1
8.8
9.1
Đ
Đ
8.9
Giỏi
Tốt
HSG
1
2
Nguyễn Hoàng Anh
2.9
6.4
4.3
5.7
6.9
4.5
5.8
6.4
4.5
8.0
7.9
Đ
Đ
5.4
Yếu
Tốt
31
3
Lê Quang Ái
3.1
6.4
4.2
4.8
6.1
5.4
4.9
5.1
5.4
7.7
7.3
Đ
Đ
5.3
Yếu
Tốt
32
4
Nguyễn Hoàng Ân
4.1
4.9
4.7
5.1
6.0
5.7
4.4
6.1
4.6
8.8
6.4
Đ
Đ
5.4
TB
Tốt
29
5
Nguyễn Thị Ngọc Bích
7.1
7.6
6.7
6.3
8.6
6.0
8.0
7.2
5.5
8.4
6.5
Đ
Đ
7.0
Khá
Tốt
HSTT
16
6
Phạm Thị Mộng Cầm
6.1
6.6
6.1
6.2
7.1
6.7
5.0
6.7
5.1
8.6
8.4
Đ
Đ
6.6
Khá
Tốt
HSTT
18
7
Nguyễn Thanh Cần
8.9
8.7
6.6
7.9
9.4
6.6
8.7
7.6
5.7
8.6
9.1
Đ
Đ
7.9
Khá
Tốt
HSTT
4
8
Nguyễn Thị Kim Cương
5.9
7.8
5.6
5.8
7.0
7.7
7.6
6.7
6.0
8.2
8.2
Đ
Đ
6.9
Khá
Tốt
HSTT
17
9
Nguyễn Mạnh Cường
2.6
6.4
4.2
6.0
6.3
4.7
3.8
5.4
3.2
5.9
7.4
Đ
Đ
4.9
Yếu
Tốt
33
10
Lê Thị Thùy Dung
6.0
7.6
6.4
7.8
8.7
7.3
6.7
7.5
6.3
8.2
8.6
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
9
11
Đào Thị Duyên Duyên
5.9
7.6
6.5
6.9
8.3
7.2
7.9
7.6
6.6
8.1
8.6
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
9
12
Nguyễn Thị Thùy Dương
7.9
8.0
6.6
8.4
8.8
7.3
8.7
7.8
6.5
Lớp: 9a1
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Phạm Thị Thùy An
9.5
8.5
8.3
9.4
9.8
8.1
9.5
9.0
8.1
8.8
9.1
Đ
Đ
8.9
Giỏi
Tốt
HSG
1
2
Nguyễn Hoàng Anh
2.9
6.4
4.3
5.7
6.9
4.5
5.8
6.4
4.5
8.0
7.9
Đ
Đ
5.4
Yếu
Tốt
31
3
Lê Quang Ái
3.1
6.4
4.2
4.8
6.1
5.4
4.9
5.1
5.4
7.7
7.3
Đ
Đ
5.3
Yếu
Tốt
32
4
Nguyễn Hoàng Ân
4.1
4.9
4.7
5.1
6.0
5.7
4.4
6.1
4.6
8.8
6.4
Đ
Đ
5.4
TB
Tốt
29
5
Nguyễn Thị Ngọc Bích
7.1
7.6
6.7
6.3
8.6
6.0
8.0
7.2
5.5
8.4
6.5
Đ
Đ
7.0
Khá
Tốt
HSTT
16
6
Phạm Thị Mộng Cầm
6.1
6.6
6.1
6.2
7.1
6.7
5.0
6.7
5.1
8.6
8.4
Đ
Đ
6.6
Khá
Tốt
HSTT
18
7
Nguyễn Thanh Cần
8.9
8.7
6.6
7.9
9.4
6.6
8.7
7.6
5.7
8.6
9.1
Đ
Đ
7.9
Khá
Tốt
HSTT
4
8
Nguyễn Thị Kim Cương
5.9
7.8
5.6
5.8
7.0
7.7
7.6
6.7
6.0
8.2
8.2
Đ
Đ
6.9
Khá
Tốt
HSTT
17
9
Nguyễn Mạnh Cường
2.6
6.4
4.2
6.0
6.3
4.7
3.8
5.4
3.2
5.9
7.4
Đ
Đ
4.9
Yếu
Tốt
33
10
Lê Thị Thùy Dung
6.0
7.6
6.4
7.8
8.7
7.3
6.7
7.5
6.3
8.2
8.6
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
9
11
Đào Thị Duyên Duyên
5.9
7.6
6.5
6.9
8.3
7.2
7.9
7.6
6.6
8.1
8.6
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
9
12
Nguyễn Thị Thùy Dương
7.9
8.0
6.6
8.4
8.8
7.3
8.7
7.8
6.5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 103,12KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)