KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 8A2
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 8A2 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 8a2
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Huỳnh Thị Thu Á
4.2
5.8
4.9
6.4
8.3
6.7
8.3
6.9
5.4
9.1
6.8
Đ
Đ
Đ
6.4
TB
Tốt
18
2
Lê Th Thúy Ái
7.9
6.6
7.8
8.3
9.7
7.9
9.4
8.3
8.9
8.6
8.5
Đ
Đ
Đ
8.3
Khá
Tốt
HSTT
5
3
Huỳnh Ngọc Ẩn
8.1
7.4
9.0
8.8
9.8
8.7
9.3
8.3
7.6
9.3
8.5
Đ
Đ
Đ
8.6
Giỏi
Tốt
HSG
2
4
Nguyễn Thị Chung
4.9
4.4
4.4
5.6
7.3
5.3
7.1
6.4
5.0
6.5
5.4
Đ
Đ
Đ
5.6
TB
Tốt
29
5
Đào Ngọc Diễm
5.9
6.0
6.2
7.2
7.9
7.0
8.1
7.8
5.3
7.6
6.9
Đ
Đ
Đ
6.8
Khá
Tốt
HSTT
13
6
Phan Khánh Duy
5.2
4.3
5.7
5.6
6.8
5.6
8.6
6.9
3.8
8.9
6.2
Đ
Đ
Đ
6.0
TB
Tốt
25
7
Nguyễn Thị Thanh Hằng
4.9
6.2
5.8
6.3
8.8
6.4
9.1
7.0
5.4
8.1
7.8
Đ
Đ
Đ
6.7
TB
Tốt
15
8
Trần Ngọc Hân
5.1
6.1
6.4
6.5
8.4
7.0
9.5
8.2
6.5
6.9
7.1
Đ
Đ
Đ
6.9
Khá
Tốt
HSTT
12
9
Lê Tiến Hoài
4.4
5.7
4.8
6.0
6.6
4.9
8.0
6.4
3.4
6.9
5.5
Đ
Đ
Đ
5.5
Yếu
Tốt
31
10
Lê Duy Khánh
5.0
6.1
4.9
6.4
6.7
6.1
7.7
4.9
3.3
7.8
5.6
Đ
Đ
Đ
5.8
Yếu
Tốt
30
11
Nguyễn Hoài Khương
4.7
4.4
5.8
5.6
6.1
5.1
7.7
6.5
4.0
7.4
6.5
Đ
Đ
Đ
5.7
TB
Tốt
27
12
Võ Duy khang
Đ
13
Mai Quí Lam
5.4
6.0
5.6
4.3
7.3
Lớp: 8a2
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Huỳnh Thị Thu Á
4.2
5.8
4.9
6.4
8.3
6.7
8.3
6.9
5.4
9.1
6.8
Đ
Đ
Đ
6.4
TB
Tốt
18
2
Lê Th Thúy Ái
7.9
6.6
7.8
8.3
9.7
7.9
9.4
8.3
8.9
8.6
8.5
Đ
Đ
Đ
8.3
Khá
Tốt
HSTT
5
3
Huỳnh Ngọc Ẩn
8.1
7.4
9.0
8.8
9.8
8.7
9.3
8.3
7.6
9.3
8.5
Đ
Đ
Đ
8.6
Giỏi
Tốt
HSG
2
4
Nguyễn Thị Chung
4.9
4.4
4.4
5.6
7.3
5.3
7.1
6.4
5.0
6.5
5.4
Đ
Đ
Đ
5.6
TB
Tốt
29
5
Đào Ngọc Diễm
5.9
6.0
6.2
7.2
7.9
7.0
8.1
7.8
5.3
7.6
6.9
Đ
Đ
Đ
6.8
Khá
Tốt
HSTT
13
6
Phan Khánh Duy
5.2
4.3
5.7
5.6
6.8
5.6
8.6
6.9
3.8
8.9
6.2
Đ
Đ
Đ
6.0
TB
Tốt
25
7
Nguyễn Thị Thanh Hằng
4.9
6.2
5.8
6.3
8.8
6.4
9.1
7.0
5.4
8.1
7.8
Đ
Đ
Đ
6.7
TB
Tốt
15
8
Trần Ngọc Hân
5.1
6.1
6.4
6.5
8.4
7.0
9.5
8.2
6.5
6.9
7.1
Đ
Đ
Đ
6.9
Khá
Tốt
HSTT
12
9
Lê Tiến Hoài
4.4
5.7
4.8
6.0
6.6
4.9
8.0
6.4
3.4
6.9
5.5
Đ
Đ
Đ
5.5
Yếu
Tốt
31
10
Lê Duy Khánh
5.0
6.1
4.9
6.4
6.7
6.1
7.7
4.9
3.3
7.8
5.6
Đ
Đ
Đ
5.8
Yếu
Tốt
30
11
Nguyễn Hoài Khương
4.7
4.4
5.8
5.6
6.1
5.1
7.7
6.5
4.0
7.4
6.5
Đ
Đ
Đ
5.7
TB
Tốt
27
12
Võ Duy khang
Đ
13
Mai Quí Lam
5.4
6.0
5.6
4.3
7.3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 104,29KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)