KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 8A1
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 8A1 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 8a1
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Võ Khánh An
3.9
5.0
4.7
4.7
4.5
6.2
6.9
5.6
5.8
6.3
5.2
Đ
Đ
Đ
5.3
TB
Tốt
27
2
Lê Văn Huỳnh Đức
3.3
5.0
4.9
3.6
5.5
6.1
7.3
6.4
4.0
5.4
5.0
Đ
Đ
Đ
5.1
Yếu
Tốt
30
3
Trần Nguyên Hải
8.5
7.7
9.1
8.2
9.1
7.8
9.5
8.8
8.1
9.0
9.6
Đ
Đ
Đ
8.6
Giỏi
Tốt
HSG
2
4
Nguyễn Minh Hiền
7.3
7.7
8.4
5.8
9.3
7.6
9.5
8.1
7.4
8.6
8.7
Đ
Đ
Đ
7.9
Khá
Tốt
HSTT
7
5
Nguyễn Đặng Hoàng Khang
5.7
5.8
4.3
5.0
7.3
6.5
8.8
7.3
5.2
7.1
6.6
Đ
Đ
Đ
6.3
TB
Tốt
15
6
Trần Thị Trúc Linh
5.4
5.0
5.8
5.2
5.9
6.3
9.0
6.4
4.1
5.7
6.4
Đ
Đ
Đ
5.9
TB
Tốt
23
7
Nguyễn Thị Út Nghiệm
3.7
4.7
5.3
5.3
8.2
6.7
9.4
7.7
5.6
6.8
7.4
Đ
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
17
8
Bùi Thị Yến Nhi
7.8
6.0
7.5
8.2
8.5
6.9
9.0
7.8
7.1
7.9
7.7
Đ
Đ
Đ
7.6
Khá
Tốt
HSTT
11
9
Ngô Thị Tuyết Nhung
8.5
7.1
8.4
7.6
9.0
7.9
9.4
7.7
9.0
8.5
7.8
Đ
Đ
Đ
8.3
Giỏi
Tốt
HSG
4
10
Nguyễn Thị Kiều Oanh
5.5
6.4
4.6
5.6
8.7
6.3
7.3
5.7
5.0
7.1
5.1
Đ
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
20
11
Biện Thị Kim Quanh
4.6
6.7
5.7
5.5
7.6
6.6
8.2
7.2
5.1
7.1
5.3
Đ
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
17
12
Nguyễn Thị Kim Quyên
7.8
7.2
7.9
7.9
7.4
7
Lớp: 8a1
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Võ Khánh An
3.9
5.0
4.7
4.7
4.5
6.2
6.9
5.6
5.8
6.3
5.2
Đ
Đ
Đ
5.3
TB
Tốt
27
2
Lê Văn Huỳnh Đức
3.3
5.0
4.9
3.6
5.5
6.1
7.3
6.4
4.0
5.4
5.0
Đ
Đ
Đ
5.1
Yếu
Tốt
30
3
Trần Nguyên Hải
8.5
7.7
9.1
8.2
9.1
7.8
9.5
8.8
8.1
9.0
9.6
Đ
Đ
Đ
8.6
Giỏi
Tốt
HSG
2
4
Nguyễn Minh Hiền
7.3
7.7
8.4
5.8
9.3
7.6
9.5
8.1
7.4
8.6
8.7
Đ
Đ
Đ
7.9
Khá
Tốt
HSTT
7
5
Nguyễn Đặng Hoàng Khang
5.7
5.8
4.3
5.0
7.3
6.5
8.8
7.3
5.2
7.1
6.6
Đ
Đ
Đ
6.3
TB
Tốt
15
6
Trần Thị Trúc Linh
5.4
5.0
5.8
5.2
5.9
6.3
9.0
6.4
4.1
5.7
6.4
Đ
Đ
Đ
5.9
TB
Tốt
23
7
Nguyễn Thị Út Nghiệm
3.7
4.7
5.3
5.3
8.2
6.7
9.4
7.7
5.6
6.8
7.4
Đ
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
17
8
Bùi Thị Yến Nhi
7.8
6.0
7.5
8.2
8.5
6.9
9.0
7.8
7.1
7.9
7.7
Đ
Đ
Đ
7.6
Khá
Tốt
HSTT
11
9
Ngô Thị Tuyết Nhung
8.5
7.1
8.4
7.6
9.0
7.9
9.4
7.7
9.0
8.5
7.8
Đ
Đ
Đ
8.3
Giỏi
Tốt
HSG
4
10
Nguyễn Thị Kiều Oanh
5.5
6.4
4.6
5.6
8.7
6.3
7.3
5.7
5.0
7.1
5.1
Đ
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
20
11
Biện Thị Kim Quanh
4.6
6.7
5.7
5.5
7.6
6.6
8.2
7.2
5.1
7.1
5.3
Đ
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
17
12
Nguyễn Thị Kim Quyên
7.8
7.2
7.9
7.9
7.4
7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 103,71KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)