KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 7A1
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 7A1 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 7a1
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Huỳnh Văn Tuấn Anh
3.1
5.5
4.2
5.0
4.1
2.2
4.9
4.0
5.4
3.7
Đ
Đ
Đ
4.1
Yếu
Tốt
36
2
Nguyễn Thiên Ân
8.7
7.5
6.3
8.6
7.4
8.2
8.3
8.0
8.0
8.1
Đ
Đ
Đ
7.9
Khá
Tốt
HSTT
9
3
Võ Tấn Cường
8.0
8.0
6.9
8.9
7.3
9.6
9.3
6.4
8.1
9.4
Đ
Đ
Đ
8.1
Khá
Tốt
HSTT
8
4
Nguyễn Thành Danh
6.7
5.9
7.3
9.0
6.8
9.0
9.1
7.4
8.4
8.9
Đ
Đ
Đ
7.7
Khá
Tốt
HSTT
11
5
Nguyễn Thị Diễm
6.2
7.4
7.7
9.5
6.6
9.5
9.3
5.9
8.1
9.4
Đ
Đ
Đ
7.7
Khá
Tốt
HSTT
11
6
Nguyễn Thị Mỹ Dung
5.0
6.5
7.5
8.7
6.8
8.3
8.6
5.2
7.5
7.7
Đ
Đ
Đ
7.0
Khá
Tốt
HSTT
20
7
Nguyễn Thị Thảo Duyên
4.4
6.7
6.6
7.0
6.2
7.8
6.9
3.9
7.9
8.6
Đ
Đ
Đ
6.4
TB
Tốt
25
8
Phạm Thị Kim Duyên
5.5
6.7
6.9
8.3
6.2
3.6
7.9
5.3
6.4
6.9
Đ
Đ
Đ
6.3
TB
Tốt
26
9
Võ Thị Thùy Dương
7.4
5.9
6.8
8.8
6.9
8.8
7.7
6.8
7.9
6.5
Đ
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
17
10
Nguyễn Thị Hồng Đào
8.2
7.7
7.7
9.3
6.9
9.5
8.8
7.4
8.2
8.9
Đ
Đ
Đ
8.1
Giỏi
Tốt
HSG
4
11
Cao Tấn Đạt
4.7
6.2
5.6
4.9
5.4
4.9
6.6
2.9
5.2
4.7
Đ
Đ
Đ
5.1
Yếu
Tốt
34
12
Võ Văn Đoan
3.2
5.8
4.2
2.5
4.8
2.6
7.6
4.2
6.4
7.2
Đ
Đ
Đ
4.7
Yếu
Tốt
35
13
Nguyễn Tuân Em
3.7
Lớp: 7a1
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Huỳnh Văn Tuấn Anh
3.1
5.5
4.2
5.0
4.1
2.2
4.9
4.0
5.4
3.7
Đ
Đ
Đ
4.1
Yếu
Tốt
36
2
Nguyễn Thiên Ân
8.7
7.5
6.3
8.6
7.4
8.2
8.3
8.0
8.0
8.1
Đ
Đ
Đ
7.9
Khá
Tốt
HSTT
9
3
Võ Tấn Cường
8.0
8.0
6.9
8.9
7.3
9.6
9.3
6.4
8.1
9.4
Đ
Đ
Đ
8.1
Khá
Tốt
HSTT
8
4
Nguyễn Thành Danh
6.7
5.9
7.3
9.0
6.8
9.0
9.1
7.4
8.4
8.9
Đ
Đ
Đ
7.7
Khá
Tốt
HSTT
11
5
Nguyễn Thị Diễm
6.2
7.4
7.7
9.5
6.6
9.5
9.3
5.9
8.1
9.4
Đ
Đ
Đ
7.7
Khá
Tốt
HSTT
11
6
Nguyễn Thị Mỹ Dung
5.0
6.5
7.5
8.7
6.8
8.3
8.6
5.2
7.5
7.7
Đ
Đ
Đ
7.0
Khá
Tốt
HSTT
20
7
Nguyễn Thị Thảo Duyên
4.4
6.7
6.6
7.0
6.2
7.8
6.9
3.9
7.9
8.6
Đ
Đ
Đ
6.4
TB
Tốt
25
8
Phạm Thị Kim Duyên
5.5
6.7
6.9
8.3
6.2
3.6
7.9
5.3
6.4
6.9
Đ
Đ
Đ
6.3
TB
Tốt
26
9
Võ Thị Thùy Dương
7.4
5.9
6.8
8.8
6.9
8.8
7.7
6.8
7.9
6.5
Đ
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
17
10
Nguyễn Thị Hồng Đào
8.2
7.7
7.7
9.3
6.9
9.5
8.8
7.4
8.2
8.9
Đ
Đ
Đ
8.1
Giỏi
Tốt
HSG
4
11
Cao Tấn Đạt
4.7
6.2
5.6
4.9
5.4
4.9
6.6
2.9
5.2
4.7
Đ
Đ
Đ
5.1
Yếu
Tốt
34
12
Võ Văn Đoan
3.2
5.8
4.2
2.5
4.8
2.6
7.6
4.2
6.4
7.2
Đ
Đ
Đ
4.7
Yếu
Tốt
35
13
Nguyễn Tuân Em
3.7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 111,46KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)