KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 6A3
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 6A3 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 6a3
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Nguyễn Bảo An
4.4
3.5
2.8
5.3
4.1
6.9
4.2
3.4
7.6
7.1
Đ
Đ
Đ
4.8
Yếu
Tốt
36
2
Trần Minh Anh
9.4
8.6
9.9
9.9
9.2
10.0
9.8
9.9
9.1
9.3
Đ
Đ
Đ
9.5
Giỏi
Tốt
HSG
1
3
Nguyễn Thị An Bình
4.7
6.1
6.8
8.8
6.6
8.9
6.4
6.5
8.4
8.1
Đ
Đ
Đ
6.9
TB
Tốt
8
4
Văn Phi Cảnh
5.6
6.4
3.4
7.4
5.2
5.4
4.8
6.5
7.6
7.0
Đ
Đ
Đ
5.8
Yếu
Tốt
27
5
Nguyễn Thị Bảo Châu
4.9
6.1
7.8
8.1
6.1
8.3
7.4
7.2
7.6
8.1
Đ
Đ
Đ
6.9
TB
Tốt
8
6
Lê Hoàng Chương
6.8
5.2
6.0
7.4
4.7
6.1
7.7
6.1
7.6
8.0
Đ
Đ
Đ
6.4
TB
Tốt
19
7
Nguyễn Văn Dình
4.1
2.9
2.1
5.4
3.4
3.6
4.4
2.2
4.0
4.6
Đ
Đ
Đ
3.7
Yếu
Tốt
41
8
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
4.1
5.5
6.6
8.1
5.6
7.9
8.7
6.9
6.7
7.7
Đ
Đ
Đ
6.5
TB
Tốt
15
9
Trần Thị Thùy Dương
4.7
4.1
5.1
6.8
4.4
7.0
6.4
4.1
7.5
6.8
Đ
Đ
Đ
5.5
Yếu
Tốt
28
10
Mai Văn Đặng
2.3
0.5
0.5
1.1
3.0
3.2
1.0
1.6
3.5
Đ
Đ
1.8
Kém
Tốt
42
11
Nguyễn Văn Rin Đô
5.7
4.7
4.4
6.8
4.9
6.5
5.4
5.0
6.6
7.9
Đ
Đ
Đ
5.7
TB
Tốt
23
12
Nguyễn Ngọc Đức
6.6
6.9
6.6
6.4
5.4
9.1
7.1
5.9
7.6
7.5
Đ
Đ
Đ
6.8
Khá
Tốt
HSTT
6
13
Nguyễn Văn Phú Em
4.1
4.8
3.1
4.5
3
Lớp: 6a3
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Nguyễn Bảo An
4.4
3.5
2.8
5.3
4.1
6.9
4.2
3.4
7.6
7.1
Đ
Đ
Đ
4.8
Yếu
Tốt
36
2
Trần Minh Anh
9.4
8.6
9.9
9.9
9.2
10.0
9.8
9.9
9.1
9.3
Đ
Đ
Đ
9.5
Giỏi
Tốt
HSG
1
3
Nguyễn Thị An Bình
4.7
6.1
6.8
8.8
6.6
8.9
6.4
6.5
8.4
8.1
Đ
Đ
Đ
6.9
TB
Tốt
8
4
Văn Phi Cảnh
5.6
6.4
3.4
7.4
5.2
5.4
4.8
6.5
7.6
7.0
Đ
Đ
Đ
5.8
Yếu
Tốt
27
5
Nguyễn Thị Bảo Châu
4.9
6.1
7.8
8.1
6.1
8.3
7.4
7.2
7.6
8.1
Đ
Đ
Đ
6.9
TB
Tốt
8
6
Lê Hoàng Chương
6.8
5.2
6.0
7.4
4.7
6.1
7.7
6.1
7.6
8.0
Đ
Đ
Đ
6.4
TB
Tốt
19
7
Nguyễn Văn Dình
4.1
2.9
2.1
5.4
3.4
3.6
4.4
2.2
4.0
4.6
Đ
Đ
Đ
3.7
Yếu
Tốt
41
8
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
4.1
5.5
6.6
8.1
5.6
7.9
8.7
6.9
6.7
7.7
Đ
Đ
Đ
6.5
TB
Tốt
15
9
Trần Thị Thùy Dương
4.7
4.1
5.1
6.8
4.4
7.0
6.4
4.1
7.5
6.8
Đ
Đ
Đ
5.5
Yếu
Tốt
28
10
Mai Văn Đặng
2.3
0.5
0.5
1.1
3.0
3.2
1.0
1.6
3.5
Đ
Đ
1.8
Kém
Tốt
42
11
Nguyễn Văn Rin Đô
5.7
4.7
4.4
6.8
4.9
6.5
5.4
5.0
6.6
7.9
Đ
Đ
Đ
5.7
TB
Tốt
23
12
Nguyễn Ngọc Đức
6.6
6.9
6.6
6.4
5.4
9.1
7.1
5.9
7.6
7.5
Đ
Đ
Đ
6.8
Khá
Tốt
HSTT
6
13
Nguyễn Văn Phú Em
4.1
4.8
3.1
4.5
3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 125,26KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)