KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 6A2
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 6A2 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 7a3
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Nguyễn Phương Hoài
6.9
6.7
6.9
8.5
7.6
7.8
7.7
6.6
7.1
7.2
Đ
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
8
2
Nguyễn Xuân Hồng
6.4
7.8
7.6
9.3
7.2
7.8
9.0
5.1
9.4
7.7
Đ
Đ
Đ
7.6
Khá
Tốt
HSTT
5
3
Đinh Hoàng Huy
4.6
5.0
4.7
5.9
5.9
5.3
6.3
2.4
6.5
5.5
Đ
Đ
Đ
5.2
Yếu
Tốt
25
4
Ngô Thị Huế Minh
6.7
7.7
7.9
9.2
7.7
8.8
9.3
6.9
9.3
7.5
Đ
Đ
Đ
8.0
Khá
Tốt
HSTT
3
5
Nguyễn Thị Thu Ngân
3.7
7.3
6.8
8.0
6.2
8.1
7.1
5.2
8.3
6.0
Đ
Đ
Đ
6.4
TB
Tốt
16
6
Đặng Hữu Nghĩa
8.5
8.6
7.9
9.7
7.4
9.5
8.9
8.8
8.6
7.8
Đ
Đ
Đ
8.5
Giỏi
Tốt
HSG
2
7
Lê Thị Yến Nhi
6.6
6.7
6.8
8.5
6.4
7.6
7.8
7.2
7.8
6.8
Đ
Đ
Đ
7.1
Khá
Tốt
HSTT
10
8
Nguyễn Thị Yến Nhi
3.6
7.3
5.9
7.1
6.3
6.8
7.3
5.5
7.7
6.0
Đ
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
20
9
Võ Thanh Phương
6.0
5.5
5.6
8.8
5.3
7.2
8.0
6.1
7.0
5.9
Đ
Đ
Đ
6.4
TB
Tốt
16
10
Lê Thị Bích Quyền
6.3
7.5
6.6
8.4
7.3
8.4
8.4
6.5
8.6
7.9
Đ
Đ
Đ
7.5
Khá
Tốt
HSTT
7
11
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
5.9
6.3
6.9
8.1
6.6
8.1
7.9
5.9
8.2
5.7
Đ
Đ
Đ
6.8
Khá
Tốt
HSTT
13
12
Lê Thị Quế Tân
3.4
5.2
6.9
4.4
4.0
4.1
4.7
3.9
5.1
4.4
Đ
Đ
Đ
4.5
Yếu
Tốt
28
13
Nguyễn Nhật Thế
5.6
Lớp: 7a3
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Nguyễn Phương Hoài
6.9
6.7
6.9
8.5
7.6
7.8
7.7
6.6
7.1
7.2
Đ
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
8
2
Nguyễn Xuân Hồng
6.4
7.8
7.6
9.3
7.2
7.8
9.0
5.1
9.4
7.7
Đ
Đ
Đ
7.6
Khá
Tốt
HSTT
5
3
Đinh Hoàng Huy
4.6
5.0
4.7
5.9
5.9
5.3
6.3
2.4
6.5
5.5
Đ
Đ
Đ
5.2
Yếu
Tốt
25
4
Ngô Thị Huế Minh
6.7
7.7
7.9
9.2
7.7
8.8
9.3
6.9
9.3
7.5
Đ
Đ
Đ
8.0
Khá
Tốt
HSTT
3
5
Nguyễn Thị Thu Ngân
3.7
7.3
6.8
8.0
6.2
8.1
7.1
5.2
8.3
6.0
Đ
Đ
Đ
6.4
TB
Tốt
16
6
Đặng Hữu Nghĩa
8.5
8.6
7.9
9.7
7.4
9.5
8.9
8.8
8.6
7.8
Đ
Đ
Đ
8.5
Giỏi
Tốt
HSG
2
7
Lê Thị Yến Nhi
6.6
6.7
6.8
8.5
6.4
7.6
7.8
7.2
7.8
6.8
Đ
Đ
Đ
7.1
Khá
Tốt
HSTT
10
8
Nguyễn Thị Yến Nhi
3.6
7.3
5.9
7.1
6.3
6.8
7.3
5.5
7.7
6.0
Đ
Đ
Đ
6.1
TB
Tốt
20
9
Võ Thanh Phương
6.0
5.5
5.6
8.8
5.3
7.2
8.0
6.1
7.0
5.9
Đ
Đ
Đ
6.4
TB
Tốt
16
10
Lê Thị Bích Quyền
6.3
7.5
6.6
8.4
7.3
8.4
8.4
6.5
8.6
7.9
Đ
Đ
Đ
7.5
Khá
Tốt
HSTT
7
11
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
5.9
6.3
6.9
8.1
6.6
8.1
7.9
5.9
8.2
5.7
Đ
Đ
Đ
6.8
Khá
Tốt
HSTT
13
12
Lê Thị Quế Tân
3.4
5.2
6.9
4.4
4.0
4.1
4.7
3.9
5.1
4.4
Đ
Đ
Đ
4.5
Yếu
Tốt
28
13
Nguyễn Nhật Thế
5.6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 94,97KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)