KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 6A2
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: KQ HỌC TẬP HKI NH: 2011- 2012 LỚP 6A2 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 6a2
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Phạm Thị Thu An
7.6
8.3
8.6
8.6
7.9
9.8
8.3
8.4
8.8
9.0
Đ
Đ
Đ
8.4
Khá
Tốt
HSTT
5
2
Võ Khánh An
7.4
7.6
8.5
9.4
6.8
9.9
8.9
7.1
8.1
8.7
Đ
Đ
Đ
8.1
Khá
Tốt
HSTT
8
3
Nguyễn Văn Bình
Đ
4
Mai Chí Cường
7.5
5.2
6.3
8.1
5.2
9.7
7.6
6.8
7.3
8.6
Đ
Đ
Đ
7.1
Khá
Tốt
HSTT
19
5
Lê Hồ Duy
5.8
6.9
5.7
7.0
6.6
7.3
8.0
3.6
7.9
8.3
Đ
Đ
Đ
6.6
TB
Tốt
30
6
Trần Thị Mỹ Duyên
4.8
7.5
5.9
7.3
5.8
8.9
6.6
5.5
7.9
8.2
Đ
Đ
Đ
6.6
TB
Tốt
30
7
Lê Tấn Dương
Đ
8
Lê Thị Thùy Dương
7.8
8.0
9.2
8.5
7.8
9.9
9.6
7.6
8.4
8.9
Đ
Đ
Đ
8.4
Khá
Tốt
HSTT
5
9
Nguyễn Hữu Đang
8.3
7.0
7.8
8.8
6.6
9.9
8.1
8.8
7.4
8.6
Đ
Đ
Đ
8.0
Giỏi
Tốt
HSG
4
10
Lê Thị Trúc Đào
5.1
6.3
8.3
8.3
6.6
9.1
8.9
6.5
7.9
8.6
Đ
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
18
11
Huỳnh Thanh Đông
6.1
5.9
7.8
8.9
6.1
9.8
9.5
7.7
8.8
8.6
Đ
Đ
Đ
7.6
TB
Tốt
23
12
Nguyễn Thị Nhất Hà
7.5
6.8
7.8
9.0
6.8
8.2
8.6
6.6
8.4
8.6
Đ
Đ
Đ
7.7
Khá
Tốt
HSTT
13
13
Phan Ngọc Hân
7.0
6.8
8.3
8.9
6.6
9.6
9.2
6.4
8.2
9.0
Đ
Đ
Đ
7.8
Khá
Tốt
HSTT
11
14
Đặng Thị Tuyết Hoa
5.4
6.3
8.1
8.3
6.1
9.8
7.9
6.0
6.4
9.0
Đ
Đ
Đ
7.
Lớp: 6a2
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Phạm Thị Thu An
7.6
8.3
8.6
8.6
7.9
9.8
8.3
8.4
8.8
9.0
Đ
Đ
Đ
8.4
Khá
Tốt
HSTT
5
2
Võ Khánh An
7.4
7.6
8.5
9.4
6.8
9.9
8.9
7.1
8.1
8.7
Đ
Đ
Đ
8.1
Khá
Tốt
HSTT
8
3
Nguyễn Văn Bình
Đ
4
Mai Chí Cường
7.5
5.2
6.3
8.1
5.2
9.7
7.6
6.8
7.3
8.6
Đ
Đ
Đ
7.1
Khá
Tốt
HSTT
19
5
Lê Hồ Duy
5.8
6.9
5.7
7.0
6.6
7.3
8.0
3.6
7.9
8.3
Đ
Đ
Đ
6.6
TB
Tốt
30
6
Trần Thị Mỹ Duyên
4.8
7.5
5.9
7.3
5.8
8.9
6.6
5.5
7.9
8.2
Đ
Đ
Đ
6.6
TB
Tốt
30
7
Lê Tấn Dương
Đ
8
Lê Thị Thùy Dương
7.8
8.0
9.2
8.5
7.8
9.9
9.6
7.6
8.4
8.9
Đ
Đ
Đ
8.4
Khá
Tốt
HSTT
5
9
Nguyễn Hữu Đang
8.3
7.0
7.8
8.8
6.6
9.9
8.1
8.8
7.4
8.6
Đ
Đ
Đ
8.0
Giỏi
Tốt
HSG
4
10
Lê Thị Trúc Đào
5.1
6.3
8.3
8.3
6.6
9.1
8.9
6.5
7.9
8.6
Đ
Đ
Đ
7.3
Khá
Tốt
HSTT
18
11
Huỳnh Thanh Đông
6.1
5.9
7.8
8.9
6.1
9.8
9.5
7.7
8.8
8.6
Đ
Đ
Đ
7.6
TB
Tốt
23
12
Nguyễn Thị Nhất Hà
7.5
6.8
7.8
9.0
6.8
8.2
8.6
6.6
8.4
8.6
Đ
Đ
Đ
7.7
Khá
Tốt
HSTT
13
13
Phan Ngọc Hân
7.0
6.8
8.3
8.9
6.6
9.6
9.2
6.4
8.2
9.0
Đ
Đ
Đ
7.8
Khá
Tốt
HSTT
11
14
Đặng Thị Tuyết Hoa
5.4
6.3
8.1
8.3
6.1
9.8
7.9
6.0
6.4
9.0
Đ
Đ
Đ
7.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 128,98KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)