KIEM TRA TU VUNG 4,5 &6
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Minh |
Ngày 10/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: KIEM TRA TU VUNG 4,5 &6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Name: Class: 6A…
ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK UNIT 4,5 & 6
NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ
To, lớn (adj)
Bữa ăn sáng (n)
Đánh, chải răng (v)
Lớp (n)
Thành phố (n)
Nông thôn, miền quê (n)
Làm (v)
Mỗi (det)
Khuôn mặt (n)
Mặc quần áo
Chuẩn bị sẵn sàng
Thức dậy
Đi (v)
Lớp (nói về trình độ) (n)
Trễ, muộn (adj)
Rửa, gội (v)
Sau, tiếp theo (pre)
Ngày (n)
Ăn (v)
Kết thúc, chấm dứt (v)
Trò chơi (n)
Môn địa lí (n)
Đi ngủ
Môn lịch sử (n)
Bài tập về nhà (n)
Việc nhà (n)
Lắng nghe, nghe (v)
Môn văn, ngữ văn (n)
Bữa ăn trưa(n)
Môn toán (n)
Âm nhạc (n)
Chơi (v)
Đọc (v)
Công việc thường ngày (n)
Bóng đá (n)
Thể thao (n)
Bắt đầu, xuất phát (v)
Tắm vòi sen
Vật/ đồ vật (n)
Thời khóa biểu (n)
Môn bóng chuyền (n)
Xem (v)
Lò/ tiệm bánh mì (n)
Xinh đẹp (adj)
Phía sau (pre)
Ở giữa (pre)
Hiệu sách (n)
Trẻ con, trẻ em (n)
Hiệu thuốc tây(n)
Nhà máy, xí nghiệp (n)
Bông hoa (n)
Bệnh viện (n)
Khách sạn (n)
ở phía trước (pre)
Cái hồ (n)
Bên trái (n)
Nhìn (v)
Ngọn núi (n)
Rạp chiếu phim (n)
Viện bảo tàng (n)
Gần, cạnh (pre)
Hàng xóm (n)
Đối diện (prep)
Công viên (n)
Nơi, chốn (n)
Đồn cảnh sát (n)
Nhà hàng (n)
Cánh đồng lúa (n)
Bên phải (n)
Dòng sông (n)
Sân vận động (n)
Cửa hàng (n)
Ngôi đình, đền (n)
Cửa hàng đồ chơi (n)
Cây (n)
Phố, thị trấn (n)
Làng (n)
Làm việc (v)
Cái sân (n)
ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK UNIT 4,5 & 6
NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ
To, lớn (adj)
Bữa ăn sáng (n)
Đánh, chải răng (v)
Lớp (n)
Thành phố (n)
Nông thôn, miền quê (n)
Làm (v)
Mỗi (det)
Khuôn mặt (n)
Mặc quần áo
Chuẩn bị sẵn sàng
Thức dậy
Đi (v)
Lớp (nói về trình độ) (n)
Trễ, muộn (adj)
Rửa, gội (v)
Sau, tiếp theo (pre)
Ngày (n)
Ăn (v)
Kết thúc, chấm dứt (v)
Trò chơi (n)
Môn địa lí (n)
Đi ngủ
Môn lịch sử (n)
Bài tập về nhà (n)
Việc nhà (n)
Lắng nghe, nghe (v)
Môn văn, ngữ văn (n)
Bữa ăn trưa(n)
Môn toán (n)
Âm nhạc (n)
Chơi (v)
Đọc (v)
Công việc thường ngày (n)
Bóng đá (n)
Thể thao (n)
Bắt đầu, xuất phát (v)
Tắm vòi sen
Vật/ đồ vật (n)
Thời khóa biểu (n)
Môn bóng chuyền (n)
Xem (v)
Lò/ tiệm bánh mì (n)
Xinh đẹp (adj)
Phía sau (pre)
Ở giữa (pre)
Hiệu sách (n)
Trẻ con, trẻ em (n)
Hiệu thuốc tây(n)
Nhà máy, xí nghiệp (n)
Bông hoa (n)
Bệnh viện (n)
Khách sạn (n)
ở phía trước (pre)
Cái hồ (n)
Bên trái (n)
Nhìn (v)
Ngọn núi (n)
Rạp chiếu phim (n)
Viện bảo tàng (n)
Gần, cạnh (pre)
Hàng xóm (n)
Đối diện (prep)
Công viên (n)
Nơi, chốn (n)
Đồn cảnh sát (n)
Nhà hàng (n)
Cánh đồng lúa (n)
Bên phải (n)
Dòng sông (n)
Sân vận động (n)
Cửa hàng (n)
Ngôi đình, đền (n)
Cửa hàng đồ chơi (n)
Cây (n)
Phố, thị trấn (n)
Làng (n)
Làm việc (v)
Cái sân (n)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Minh
Dung lượng: 28,32KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)