Kiểm tra Toán 2 tháng 4

Chia sẻ bởi Nguyễn Thu Hồng | Ngày 09/10/2018 | 24

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra Toán 2 tháng 4 thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

Lớp 2C .Họtên: kiểmtra: Toán (40’) -T 29
1) Đọcsố : Viếtsốgồm:

345: ……………………………………………………………… Ba trăm, haichục...;Mườibốnchục:......

855: ………………………………………………………………Nămtrăm, bốn đơn vịMườitrăm

555: ……………………………………………………………… 5đơn vị, 4trăm, 7chục2 chục, 8 trăm

505: ………………………………………………………………Mườichục, 7 đơn vịNămmươibachục: ……

804MộttrămchụcNămmươihai đơn vị

2) Điềnsố:
+ Sốbénhấtcó 3 chữ số là số : ………… + Sốcó 3 chữ sốkhácnhaubénhất là số : …………
+ Sốlớnnhấtcó 3 chữ số là số : ………… + Sốcó 3 chữ sốkhácnhaulớnnhất là số……
+ Số chẵn lớnnhấtcó 3 chữ số là số : ………… + Sốbénhấtcó 3 chữ sốgiốngnhau là số : ………
+ Sốtròntrămlớnnhấtcó 3 chữ số là số: ……… + Sốtrònchụclớnnhấtcó 3 chữ số là số :...
+ Sốliềntrước 390 là ........ ;Sốliềnsau 489 là ........;Sốlớnhơn 378, nhỏhơn 381 là...............
+ Sốtrònchụcliềntrước 1000 là ............ ;Sốtròntrămliền trước598 là ............
+ Sốtròntrămliềnsau 910 là ............ ; Sốtrònchụcliềnsau 478 là ............
+ Sốtrònchụclớnhơn 268, nhỏhơn 310 là ......................................................................................................................................
+ Cácsốtròntrămtừ 300 đến 1000 là ....................................................................................................................................................
+ 10 m = ....... dm = ....... cm ; 2m 4cm = ……cm ; 406 mm = 4…… 6......
400cm = ....... dm = ......... m ; 820cm = .........dm = ......... m ........dm
3) Xếpcácsố 235 ; 501 ; 900 ; 309; 100 ; 300 ; 310 ; 899 ; 1000 theothứtựtừlớn đếnbé :
.....................................................................................................................................................
Xếpcácsố98 ; 908 ; 130 ; 59 ; 471 ;100 600 ; 701 ; 303 theothứtựtừbé đếnlớn:
..................................................................................................................................................... 4) Cho 3 chữ số : 5 ; 0 ; 8 , hãyviếtcácsố:
+ Có 3 chữ số : .....................................................................................................................................................
+ Có 2 chữ số :....................................................................................................................................................
5) Tìmsốcó 3 chữ sốsaochotổng 6) Tìmsốcó 3 chữ sốsaochotổngcủa 3
của 3 chữ số là 3. chữ sốbằngtíchcủa 3 chữ số đó.
BàigiảiBàigiải

.....................................................................................................................................................

.....................................................................................................................................................

...................................................................................................................................................

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thu Hồng
Dung lượng: 16,71KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)