Kiểm tra toán 2- học kỳ I

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Lanh | Ngày 09/10/2018 | 59

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra toán 2- học kỳ I thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

Trường tiểu học

đề kiểm tra cuối học kỳ i Lớp 2
Năm học 2008-2009
-----(((-----

Thời gian 40 phút(không kể phát đề)
Đề số 1

Họ và tên:………………………………………………………. Lớp: 2A……

Bài 1: ?

80 .…. 82 ….. 84 85 …. …. …. 89 90

Bài 2: Viết số hoặc chữ thích hợp

đọc số
Viết số

Sáu mươi lăm
………………..

………………………………………………………
46

………………………………………………………….
71

 Tám mươi tư
…………………….



Bài 3: ? +7
a) +7 b)
+5

c) -….... c)
- 7

Bài 4: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :

a) 8 + 4 = 13 b) 7 + 9 = 16


Bài 5: Đặt tính rồi tính :
47 + 25 64 - 28 100 -36 37 + 43
……… ………. ………. ………..
…….... ………. ………. ………..
……… ………. ………. ………..
Bài 6: Tìm x x +30 = 50 x – 12 = 47
x =…………… x = ……………….
x =…………… x = ……………….
Bài 7: Giải toán
Quang cân nặng 26 kg. Minh cân nặng hơn Quang 8 kg. Hỏi Minh cân nặng bao nhiêu kg ?
Tóm tắt:……………………………… Sơ đồ: ………………………………...
………………………………. ……………………………………….
……………………………… ……………………………………….

Bài giải:
……………………………………………….…………………………………
…………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………..

Bài 8: Khoang vào đáp án trước kết quả đúng

Số tứ giác trong hình vẽ là :
1 C. 3
2 D. 4

Số hình tam giác trong hình vẽ là:
4 C. 2
3 D. 1

Bài 9 : Viết tiếp vào tờ lịch tháng 12 dưới đây rồi trả lời câu hỏi :


Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật



12
1
2


5







11

13



15
16


19







25


28


29

31







Trong tháng 12 :
a) Có ……….ngày thứ hai.
Các ngày thứ hai đó là :……………………………………………………………
b) Ngày 22 tháng 12 là thứ ………………………………………………………….
c) Tháng 12 có tất cả bao nhiêu ngày :………………………………………………
d) Em được nghỉ thứ bảy và chủ nhật.Vậy tháng 12 em được nghỉ …………ngày
















Trường tiểu học quang trung
Thành phố thái bình
đề kiểm tra cuối học kỳ i Lớp 2
Năm học 2008-2009
-----(((-----

Thời gian 40 phút(không kể phát đề)
Đề số 2
Họ và tên:……………………….…………………………. Lớp: 2A……


Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
78;79;80;…………………………………………………………89;
76;78;80; ……………………………………………………… 90
100;95;90;………………………………………………………15.

Bài 2: Viết số liền trước,liền sau vào chỗ chấm thích hợp :

Số liền trước
Số đã cho
Số liền sau


25



60



99



Bài 3:Số?
a) b)
Số hạng
9
7

Số hạng
6
7

Tổng



Số bị trừ
13
15

Số trừ
7
8

Hiệu




Bài 4: Đúng ghi Đ,sai ghi S vào ô trống :

9 + 7 =17 c) 13 – 8 = 6

b) 16 – 9 = 7 d) 8 + 9 = 17

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Lanh
Dung lượng: 156,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)