Kiem tra Toan 2 Hk I
Chia sẻ bởi Mai Anh |
Ngày 09/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: Kiem tra Toan 2 Hk I thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
Bài kiểm tra số 1
Môn : Toán
Họ và tên học sinh :.....................................................................
Ngày kiểm tra : ....................................................................
Điểm
Lời phê của cô giáo
Bài 1: Viết các số:
a) Từ 70 đến 80: .....................................................................................................
......................................................................................................
b) Từ 89 đến 95:.......................................................................................................
Bài 2: a) Số liền trước của 61 là: . . .
b) Số liền sau của 99 là: . . .
Bài 3: Tính:
89 60 66 9
+ - + - +
54 31 25 16 23
...... ...... ...... ...... ......
Bài 4: Mai và Hoa làm được 34 bông hoa, riêng Hoa làm được 16 bông.Hỏi Mai làm được bao nhiêu bông hoa?
Tóm tắt :
.............................................................................
..............................................................................
..............................................................................
Bài giải
.............................................................................
..............................................................................
..............................................................................
Bài 5: Đo độ dài đoạn thẳng AB rồi viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A B
Độ dài đoạn thẳng AB là: ... cm
hoặc: ... dm
Bài kiểm tra Môn : Toán
Họ và tên học sinh :..............................................Ngày kiểm tra: ..........................
Điểm
Lời phê của cô giáo
Bài 1: a) Viết các số: 45, 25, 52, 53, 35, 15. 54, 55. Theo thứ tự từ lớn đến bé.
................................................................................................................................
b) Viết các số: 155, 125, 152, 153, 135, 145. 154, 115. Theo thứ tự từ bé đến lớn.
................................................................................................................................
Bài 2: a) Số liền trước của 18 là: . . . c) Số liền sau của 99 là: . .
b) Số liền trước của 81 là: . . . d) Số liền sau của 89 là: . . .
Bài 3: Tính:
80 66 60 9 253 255 456 534
+ - + - + + + - -
54 31 25 16 23 123 24 256 23
...... ...... ....... ...... ...... ...... ...... ...... ......
Bài 4: Một lớp học có 30 học sinh được chia thành 5 nhóm. Hỏi mỗi nhóm có bao nhiêu học sinh?
Tóm tắt :
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
Bài giải
..................................................................................................................................
..................................................................................................................................
..................................................................................................................................
Bài 5: Tính nhanh:
3 + 4 + 5 + 6 + 14 + 15 + 16 + 17
=................................................................................................................................
=..............................................................................................................................
=..............................................................................................................................
12 + 16 + 28 +24 +32 + 8 + 20 + 21 + 19 + 20
=..............................................................................................................................
=..............................................................................................................................
=..............................................................................................................................
Bài 6: Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Hình vẽ bên có bao nhiêu hình tam giác?
4 hình tam giác.
5 hình tam giác.
6 hình tam giác
D. 7 hìmh tam giác.
Bài kiểm tra số 2
Môn : Toán
Họ và tên học sinh :................................................................ Lớp: 2B
Ngày kiểm tra : ...............................................................
Điểm
Lời phê của cô giáo
Bài 1: Tính:
36 45 29 37 50
+ + + + + +
7 9 18 44 13 39
...... ...... ...... ...... ....... ......
Bài 2: Đặt tính rồi tính tổng, biết các số hạng là:
a) 30 và 25; b) 19 và 24; c) 37 và 36
.......... .......... ..........
.......... .......... ..........
.......... .......... ..........
Bài3:Tháng trước mẹ mua con lợn nặng 29 kg về nuôi, tháng sau nó tăng thêm12 kg nữa. Hỏi tháng sau con lợn đó nặng bao nhiêu kilôgam?
Bài giải
...............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
Bài 4:Nối các điểm để được hai hình chữ nhật:
Bài 5:Điền chữ số thích hợp vào ô trống:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mai Anh
Dung lượng: 47,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)