Kiem tra mon tieng anh lop 6
Chia sẻ bởi Vũ Thị Nhân |
Ngày 10/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: Kiem tra mon tieng anh lop 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Full name:……………………………Class:….
TEST 4
I.Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
1.a.rice b.high c.iced d.tin
2.a.bottle b.job c.movie d.chocolate
3.a.chip b.chocolate c.chicken d.chemist
4.a.come b.color c.coffee d.country
5.a.small b.bag c.sad d.hat
II.Hãy chọn những từ không cùng nhóm với các từ còn lại:
1.a.bread b.sandwich c.cake d.meat
2.a.orange b.banana c.apple d.wine
3.a.lemonade b.soda c.coffee d.cake
4.a.want b.like c.need d.bottle
5.a.fish b.packet c.tube d.bottle
6.a.oval b.round c.long d.blue
7.a.blue b.green c.white d.thin
8.a.foot b.knee c.toe d.face
9.a.tired b.thirty c.hungry d.thirsty
10.a.meat b.beef c.chicken d.tomato
III. Đối chiếu câu hỏi ở cột A với câu hỏi ở cột B sao cho phù hợp:
A B
1. What is Mai doing ?
a.She likes chicken.
2. How much do you want ?
b.A dozen, please.
3.How many eggs do you want ?
c. Three hundred grams, please.
4.Can I help you ?
d. I like fish.
5. What’s your favourite food ?
e.Yes, I like some beef, please.
6. How do you feel, Nga ?
f, No, there aren’t.
7. Are there any noodles ?
g, I’m hot and thirsty.
8. What does your mother like ?
h, She is playing badminton.
………………………………………………………………………………...
IV. Chọn một trong những từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống cho thích hợp:
1.Would you like ______ chicken? ( a/ an/ some/ any )
2.What is your favourite ______ , Mai? I like fish.(vegetable/ drinks/ meat/ food)
3.She doesn’t want ______ meat. ( a/ an/ some/ any )
4.I want to buy _____ eggs. ( a/ an/ some/ any )
5.____ apple jiuce is 3,000 dong. ( a/ an/ some/ any )
6.How _____ eggs does he need ? ( many/ much/ few/ little )
7.How _____ is a bowl of rice at the canteen? It’s 3,000 dong. ( many/ much/ about )
8.She is _____ aerobics. ( play/ plays/ does/ doing )
9.What do you do _____ your free time? ( at/ on/ in/ about )
10.How _____ do you do fishing? Twicw a week ( often/ always/ many/ much )
V.Hãy sắp xếp những từ sau thành câu có nghĩa:
1.Would / like / breakfast / What / for / you ?
………………………………………………………………………………...
2.some / would / bread / like / I / milk / some / and.
…………………………………………………………………………………
3.my / is / drink / orange juice / favourite.
…………………………………………………………………………………
4.Peter / chicken / doesn’t / like / and / eggs.
…………………………………………………………………………………
5.isn’t / short / hair / his.
…………………………………………………………………………………
VI. Đặt câu hỏi cho phần gạch chân:
1……………………………………………………………………………….
My teacher is traveling to school by car.
2……………………………………………………………………………….
The woman in the car is my mother.
3……………………………………………………………………………….
They are having bread and milk for breakfast.
4……………………………………………………………………………….
My brother works in Ho Chi Minh City.
5………………………………………………………………………………
They are working in the garden now.
TEST 4
I.Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
1.a.rice b.high c.iced d.tin
2.a.bottle b.job c.movie d.chocolate
3.a.chip b.chocolate c.chicken d.chemist
4.a.come b.color c.coffee d.country
5.a.small b.bag c.sad d.hat
II.Hãy chọn những từ không cùng nhóm với các từ còn lại:
1.a.bread b.sandwich c.cake d.meat
2.a.orange b.banana c.apple d.wine
3.a.lemonade b.soda c.coffee d.cake
4.a.want b.like c.need d.bottle
5.a.fish b.packet c.tube d.bottle
6.a.oval b.round c.long d.blue
7.a.blue b.green c.white d.thin
8.a.foot b.knee c.toe d.face
9.a.tired b.thirty c.hungry d.thirsty
10.a.meat b.beef c.chicken d.tomato
III. Đối chiếu câu hỏi ở cột A với câu hỏi ở cột B sao cho phù hợp:
A B
1. What is Mai doing ?
a.She likes chicken.
2. How much do you want ?
b.A dozen, please.
3.How many eggs do you want ?
c. Three hundred grams, please.
4.Can I help you ?
d. I like fish.
5. What’s your favourite food ?
e.Yes, I like some beef, please.
6. How do you feel, Nga ?
f, No, there aren’t.
7. Are there any noodles ?
g, I’m hot and thirsty.
8. What does your mother like ?
h, She is playing badminton.
………………………………………………………………………………...
IV. Chọn một trong những từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống cho thích hợp:
1.Would you like ______ chicken? ( a/ an/ some/ any )
2.What is your favourite ______ , Mai? I like fish.(vegetable/ drinks/ meat/ food)
3.She doesn’t want ______ meat. ( a/ an/ some/ any )
4.I want to buy _____ eggs. ( a/ an/ some/ any )
5.____ apple jiuce is 3,000 dong. ( a/ an/ some/ any )
6.How _____ eggs does he need ? ( many/ much/ few/ little )
7.How _____ is a bowl of rice at the canteen? It’s 3,000 dong. ( many/ much/ about )
8.She is _____ aerobics. ( play/ plays/ does/ doing )
9.What do you do _____ your free time? ( at/ on/ in/ about )
10.How _____ do you do fishing? Twicw a week ( often/ always/ many/ much )
V.Hãy sắp xếp những từ sau thành câu có nghĩa:
1.Would / like / breakfast / What / for / you ?
………………………………………………………………………………...
2.some / would / bread / like / I / milk / some / and.
…………………………………………………………………………………
3.my / is / drink / orange juice / favourite.
…………………………………………………………………………………
4.Peter / chicken / doesn’t / like / and / eggs.
…………………………………………………………………………………
5.isn’t / short / hair / his.
…………………………………………………………………………………
VI. Đặt câu hỏi cho phần gạch chân:
1……………………………………………………………………………….
My teacher is traveling to school by car.
2……………………………………………………………………………….
The woman in the car is my mother.
3……………………………………………………………………………….
They are having bread and milk for breakfast.
4……………………………………………………………………………….
My brother works in Ho Chi Minh City.
5………………………………………………………………………………
They are working in the garden now.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Thị Nhân
Dung lượng: 40,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)