KIEM TRA LAN 3 T.ANH 6
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Ngày 10/10/2018 |
74
Chia sẻ tài liệu: KIEM TRA LAN 3 T.ANH 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT CHÂU THÀNH
TRƯỜNG THCS HÒA THẠNH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016 – 2017
Môn thi: Tiếng Anh - LỚP: 6
Thời gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề)
A. MA TRẬN:
Cấp độ
Tên chủ đề
Năng lực cần đánh giá
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
I. Listening
- Năng lực nghe hiểu
the names of the people with the things they want
Listen and complete the sentences
Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%
Số câu:4
1 điểm =10%
Số câu:6
1 điểm =10%
Số câu:10
2 điểm =20%
II.(TN) Vocabulary- Grammar & Structure
- Năng lực
nhận biết chọn từ vựng đúng
- Năng lực vận dụng đúng ngữ pháp, mẫu câu.
-Talk about feelings,
wants and needs, quatities and prices.
- Express possession, needs ad wants
Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%
Số câu:12
3 điểm =30%
Số câu:12
3 điểm =30%
III. Reading
- Năng lực tư duy đọc hiểu đoạn văn.
Choose the correct words to fill in the blanks
Express needs and wants about food and drink
Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%
Số câu:4
1 điểm =10%
Số câu:2
1 điểm =10%
Số câu:6
2 điểm =20%
IV.
Writing
- Phát triển kĩ năng viết vận dụng pháp mẫu câu.
- Would like
- polite requests
- Present simple tense
- Present progressive tense
Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%
Số câu:4
Số điểm 2
Số câu:4
Số điểm 1
Số câu 8
3 điểm =30%
Tổng số câu:
Tổng số điểm:
Tỉ lệ: %
Số câu: 12
Số điểm: 3
Tỉ lệ : 30%
Số câu: 16
Số điểm: 4
Tỉ lệ %: 40%
Số câu: 4
Số điểm: 2
Tỉ lệ %: 20%
Số câu: 4
Số điểm: 1
Tỉ lệ %: 10%
Số
câu:36
Số điểm:10
Tỉ lệ: 100%
B. ĐỀ:
I. LISTENING:
1. Listen. Match the names of the people with the things they want: (1m)
Phuong ………………
Ly ………………
Mai …………….
Nam ……………..
2. Listen and complete the sentences: (1m)
How do you feel?
I’m ……………….
I’m thirsty.
We’re ……………….
I’m hot.
I’m …………………
I’m …………………....
II. GRAMMAR AND VOCABULARY:
1. Circle the correct answer (2ms)
1. She has .......... lips
A. long B. full C. short
2. I am ............ I ‘d like some noodles .
A. thirsty B. full C. hungry
3. There is........... water in the bottle .
A. any B. some C. many
4. She wants ............ cooking oil.
A. a box of B. a dozen C. a bottle of
5. How .............eggs do you want ?
A. any B. many C. much
6. Is your mother’s hair long .......short ?
A. and B. between C.or
*Choose the words which has underlined part pnonounced different from others:
7. A. brown B. now C. bowl D. how
8. A. packet B. egg C. lettuce D. lemon
Match the questions in colunm A with the answers in colunm B: (
TRƯỜNG THCS HÒA THẠNH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016 – 2017
Môn thi: Tiếng Anh - LỚP: 6
Thời gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề)
A. MA TRẬN:
Cấp độ
Tên chủ đề
Năng lực cần đánh giá
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
I. Listening
- Năng lực nghe hiểu
the names of the people with the things they want
Listen and complete the sentences
Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%
Số câu:4
1 điểm =10%
Số câu:6
1 điểm =10%
Số câu:10
2 điểm =20%
II.(TN) Vocabulary- Grammar & Structure
- Năng lực
nhận biết chọn từ vựng đúng
- Năng lực vận dụng đúng ngữ pháp, mẫu câu.
-Talk about feelings,
wants and needs, quatities and prices.
- Express possession, needs ad wants
Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%
Số câu:12
3 điểm =30%
Số câu:12
3 điểm =30%
III. Reading
- Năng lực tư duy đọc hiểu đoạn văn.
Choose the correct words to fill in the blanks
Express needs and wants about food and drink
Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%
Số câu:4
1 điểm =10%
Số câu:2
1 điểm =10%
Số câu:6
2 điểm =20%
IV.
Writing
- Phát triển kĩ năng viết vận dụng pháp mẫu câu.
- Would like
- polite requests
- Present simple tense
- Present progressive tense
Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%
Số câu:4
Số điểm 2
Số câu:4
Số điểm 1
Số câu 8
3 điểm =30%
Tổng số câu:
Tổng số điểm:
Tỉ lệ: %
Số câu: 12
Số điểm: 3
Tỉ lệ : 30%
Số câu: 16
Số điểm: 4
Tỉ lệ %: 40%
Số câu: 4
Số điểm: 2
Tỉ lệ %: 20%
Số câu: 4
Số điểm: 1
Tỉ lệ %: 10%
Số
câu:36
Số điểm:10
Tỉ lệ: 100%
B. ĐỀ:
I. LISTENING:
1. Listen. Match the names of the people with the things they want: (1m)
Phuong ………………
Ly ………………
Mai …………….
Nam ……………..
2. Listen and complete the sentences: (1m)
How do you feel?
I’m ……………….
I’m thirsty.
We’re ……………….
I’m hot.
I’m …………………
I’m …………………....
II. GRAMMAR AND VOCABULARY:
1. Circle the correct answer (2ms)
1. She has .......... lips
A. long B. full C. short
2. I am ............ I ‘d like some noodles .
A. thirsty B. full C. hungry
3. There is........... water in the bottle .
A. any B. some C. many
4. She wants ............ cooking oil.
A. a box of B. a dozen C. a bottle of
5. How .............eggs do you want ?
A. any B. many C. much
6. Is your mother’s hair long .......short ?
A. and B. between C.or
*Choose the words which has underlined part pnonounced different from others:
7. A. brown B. now C. bowl D. how
8. A. packet B. egg C. lettuce D. lemon
Match the questions in colunm A with the answers in colunm B: (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Dung lượng: 482,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)