Kiểm tra Học kỳ I_Tiếng Anh lớp 7

Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh | Ngày 11/10/2018 | 89

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra Học kỳ I_Tiếng Anh lớp 7 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Name of Examination: THE FIRST TERM TEST OF ENGLISH 7
Time allotted: 45 minutes

Part/ Section/
Q. no.
Q. levels

Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Question Types


Kno
Com
LowApp
Hi
App




Language Focus
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8


(
(


(
(
(

(

(
(
(
(

(


(
(




(

(



(









Exclamation
Superlative: short adjective
V + Ving
V phrase
Noun
Preposition of time
Question word
Verb phrase
Wh-question
Wh-question
Wh-question
Wh-question
Wh-question
Wh-question
Yes-No question
Wh-question

- what beautiful
- the biggest
- enjoy playing
- does experiments
-Literature
- in the spring
- how often
- learn how to use..
- Where
- What time
- How often
- Which
- How many
- How many
- Do you..?
- What


Structured / MCQ
( Multiple choice)







Matching






No. of items: 16
Mark allocated: 4
10
2.5
6
1.5






Vocabulary
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8



(
(

(


(
(

(
(

(







Sentences in the theme “subjects at school”

- N: Geography
- N: Physical Education
- N: Physics
- N: English
- N: Math
- N: Fine Art
- N: Computer Science
- N: Biology




Matching

No. of items: 8
Mark allocated: 2
3
0.75
5
1.25






Reading comprehension
Q. 1
Q. 2

Q. 3
Q. 4


(
(







(
(















With the topic “ at recess in American”



- Identifying details
- Identifying details

- Identifying main ideas
- Identifying main ideas


True/ False


Wh- question
Wh- question

No. of items: 4
Mark allocated: 2
2
1
2
1






Grammar
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8





(
(
(

(
(
(

(



(






Present simple
Future simple
Present simple
Present Progressive
Suggestions
Present simple
Invitation
Present Progressive

-is
-will give
-walks
- are learning
- what about playing
-learns
-would you like to go..?
- are talking

Guided write / write the sentences with words/ phrases given.

No. of items: 4
Mark allocated: 2

6
1.5
2
1





Total items: 36
Total marks: 10
15
4.25
19
4.75
2
1





 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
TRƯỜNG: Môn: Tiếng Anh 7 (Đề Lẻ)
Họ và Tên: Thời gian: 45 phút (KKGĐ)
Lớp:






Điểm
Chữ ký giám khảo…………



Chữ ký giám thị 1:……………
Chữ ký giám thị 2:……………

I. Put the subjects provided below in the right positions ( 2 ms)
Physical Education Fine Art English Math
Geography Computer Science Physics Biology


1....................... maps , globe , atlas
2. ..................... games , how to keep fit.
3....................... experiments, how things work.
4....................... How to read, speak, listen, write
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: 104,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)