Kiểm tra Học kỳ I_Tiếng Anh lớp 6

Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh | Ngày 10/10/2018 | 44

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra Học kỳ I_Tiếng Anh lớp 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:


MA TRẬN MÔN: TIẾNG ANH 6
ĐỀ LẺ:
Part/Section/Q.no
Q. levels
Text types
/Materials
Language sub skills
Question types


Know
Com
Low
app
High
app




Odd one out
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4

(
(
(
(






Hospital
Book
Bookstore
Country

Multiple choices

No. of items: 4
Mark allocated:1
4
1







Vocabulaires
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4

(
(
(
(




Ask for time
Daily activity
Describe places
Describe routine

What time
Get up
House
Home


Multiple choices

No. of items: 4
Mark allocated:1
4
1








Grammar
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8



(
(
(
(



Present simple
Present simple
Present simple
Present simple

Is
Is
Have
Do


Multiple choices

Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8
(
(
(
(
(
(
(
(



Means of transportation
Action in progress
Ask for location
School subject
Daily activity
Ask for objects
Ask for places
Ask for age
How do you….?
What are you doing?
Where is the yard?
When do we have…?
What do you do…?
What is this?
Where do you live?
How old are you?



Matching

Q.1
Q.2
Q.3
Q.4

(
(
(
(


Present progressive
Present progressive
Present progressive
Present simple
I go…
They are…
You are….
Do you…?

Circling

No. of items: 16
Mark allocated:4
8
2
8
3






Reading comprehension
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6




(
(
(
(






(
(


Reading a passage


Identify details
Identify details
Identify details
Identify details
She’s a student
Yes, there are.



T/F
Yes-no & Wh- questions

No. of items: 6
Mark allocated:2




4
1
2
1




Writing
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4



(
(
(
(



Numbers

Two
16
Forty-two
97


Write the numbers

No. of items: 4
Mark allocated:1



4
1





Total items: 34
Total marks: 10
16
4
12
3
8
2
2
1















































ĐỀ CƯƠNG
MÔN: TIẾNG ANH 6
Present simple tense
Present progressive
Yes-no questions
Wh-questions
Imperatives
This/that/these/those
How many…?
There is…/ There are….

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Môn: Tiếng Anh 6
Thời gian: 45 phút

Điểm



Chữ ký giám khảo………………….
Giám thị 1:……………………….
Giám thị 2: ………………………

ĐỀ LẺ
I. Odd one out (1pt)
1. A. Student B. Hospital C. Teacher D. Engineer
2. A. Bike B. Car C. Motorbike D. Book
3. A. Pen B. Pencil C. Board D. Bookstore
4. A. Monday B. Tuesday C. Country D. Saturday
II. Choose the best answer. (2pts)
1. ………..do you have breakfast?
A. How B. How much C. How many D. What time
2. I
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)