Kiểm tra học kì
Chia sẻ bởi Lê Phước Hải |
Ngày 11/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: kiểm tra học kì thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
THE FIRST SEMETER TEST
Grade 6
I. Chọn câu trả lời đúng ( 4điểm )
1. Helo I..... Tuan. What ... your name?
A. am/am B. am/are C. am/is
2. Where does Minh work? He ... in a hospital.
A. Work B. works C. workes
3. ..... do you live? I live ...Tran Hung Dao street.
A. where/on B. where/in C. where/at.
4. What are ... ? .... are pens.
A. those/it B. those/ they. C.this/they?
5. He is ... engineer, and She is ... nurse
A. an/an B. a/a C. an/a
6. Which ...are you in? I am ......6A.
A. grade/ grade. B. class/ class . C. grade/ class
7. What ....do you go to school ? At half past twelve.
A. time . B. class. C. music.
8. ....do you have Math ? We have it on Monday.
A. Where. B. What. C. When.
9. .....Mai play volleyball ? No, she .....
A. Do/ does. B. Does/ doesn’t. C. Do/ don’t.
10. How do you go to school ? I go to school .......
A. everyday. B. by bike. C. on Sundays.
II. Chọn từ không thuộc nhóm từ với 3 từ còn lại ( 2 điểm )
11. a. fourteen. b. fifteen. c. street. d. twenty.
12. a. pen. b. ruler. c. eraser. d. door.
13. a. morning. b. evening. c. thanks. d. afternoon.
14. a. near. b. beautiful. c. next to. d. between.
15. a. sit down. b. student. c. come in. d. stand up.
III. Chọn từ có phần gạch chân khác với 3 từ còn lại. ( 2 điểm ).
16. a. man . b. fat . c. that . d. car .
17. a. Where . b. evening . c. ten . d. seven .
18. a. this . b. that . c. mother . d. with .
19. a. mother. b. brother . c. hot . d. cup.
20. a. fine . b. city . c. sit . d. this .
IV. Nối 1từ ở cột A với từ thích hợp ở cột B ( 2điểm ).
A B
21. watch a. to music.
22. in b. soccer.
23. do c. your homework..
24. brush. d. breakfast.
25. listen e. my teeth
26. play f. the afternoon
27. at g. television
28. have h. eight thirty
V. Điền một từ thích hợp vào chổ trống ( 2điểm )
This is my ....(29)..... There are four ...(30)... in my family: my father, my mother, my brother and me. My father is forty. He is a doctor. He works in Cam Lo .....(31)....My mother is a teacher. She works in Ton That Thuyet secondary ...(32).... My brother is eight. He is a ...(33)... I am eleven. I’m a student, too.
ĐÁP ÁN
I
II
III
IV
V
1-C
11-c
16-d
21-g
29-family
2-B
12-d
17-b
22-f
30-people
3-A
13-c
18-d
23-c
31-hospital
4-B
14-b
19-c
24-e
32-school
5-C
15-b
20-a
25-a
33-student
6-B
26-b
7-A
27-h
8-C
28-d
9-B
10-B
Grade 6
I. Chọn câu trả lời đúng ( 4điểm )
1. Helo I..... Tuan. What ... your name?
A. am/am B. am/are C. am/is
2. Where does Minh work? He ... in a hospital.
A. Work B. works C. workes
3. ..... do you live? I live ...Tran Hung Dao street.
A. where/on B. where/in C. where/at.
4. What are ... ? .... are pens.
A. those/it B. those/ they. C.this/they?
5. He is ... engineer, and She is ... nurse
A. an/an B. a/a C. an/a
6. Which ...are you in? I am ......6A.
A. grade/ grade. B. class/ class . C. grade/ class
7. What ....do you go to school ? At half past twelve.
A. time . B. class. C. music.
8. ....do you have Math ? We have it on Monday.
A. Where. B. What. C. When.
9. .....Mai play volleyball ? No, she .....
A. Do/ does. B. Does/ doesn’t. C. Do/ don’t.
10. How do you go to school ? I go to school .......
A. everyday. B. by bike. C. on Sundays.
II. Chọn từ không thuộc nhóm từ với 3 từ còn lại ( 2 điểm )
11. a. fourteen. b. fifteen. c. street. d. twenty.
12. a. pen. b. ruler. c. eraser. d. door.
13. a. morning. b. evening. c. thanks. d. afternoon.
14. a. near. b. beautiful. c. next to. d. between.
15. a. sit down. b. student. c. come in. d. stand up.
III. Chọn từ có phần gạch chân khác với 3 từ còn lại. ( 2 điểm ).
16. a. man . b. fat . c. that . d. car .
17. a. Where . b. evening . c. ten . d. seven .
18. a. this . b. that . c. mother . d. with .
19. a. mother. b. brother . c. hot . d. cup.
20. a. fine . b. city . c. sit . d. this .
IV. Nối 1từ ở cột A với từ thích hợp ở cột B ( 2điểm ).
A B
21. watch a. to music.
22. in b. soccer.
23. do c. your homework..
24. brush. d. breakfast.
25. listen e. my teeth
26. play f. the afternoon
27. at g. television
28. have h. eight thirty
V. Điền một từ thích hợp vào chổ trống ( 2điểm )
This is my ....(29)..... There are four ...(30)... in my family: my father, my mother, my brother and me. My father is forty. He is a doctor. He works in Cam Lo .....(31)....My mother is a teacher. She works in Ton That Thuyet secondary ...(32).... My brother is eight. He is a ...(33)... I am eleven. I’m a student, too.
ĐÁP ÁN
I
II
III
IV
V
1-C
11-c
16-d
21-g
29-family
2-B
12-d
17-b
22-f
30-people
3-A
13-c
18-d
23-c
31-hospital
4-B
14-b
19-c
24-e
32-school
5-C
15-b
20-a
25-a
33-student
6-B
26-b
7-A
27-h
8-C
28-d
9-B
10-B
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Phước Hải
Dung lượng: 4,51KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)