Kiểm tra HKII, Anh 6

Chia sẻ bởi Đặng Thị Liên | Ngày 10/10/2018 | 44

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra HKII, Anh 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Trường THCS xã Mai sao ĐÈ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2010-2011
Môn: Tiếng anh 6 Đề số 1
Thời gian: 45 phút


I: MATRIX:

Nội dung

Chủ đề
Cấp độ

Tổng




Nhận biết

Thông hiểu
Vận dụng






 C. độ thấp
C.độ cao



I.Phonetic
Unit 9,10,12,15
 Biết phát âm chuẩn : Danh từ số nhiều.
- danh từ chỉ đồ ăn, uống.
- Các môn thể thao.
- tính từ chỉ màu sắc, trạng thái.
- Đất nước ngôn ngữ





số câu: 5
Số diểm: 1,25

5
0,25



Số câu: 5
Số điểm: 1,25
Tỷ lệ: 12,5%

II. Reading

Unit 13

- đọc hiểu 1 đoạn văn về thời tiết và các mùa trong năm.
Chọn câu trả lời đúng và trả lời câu hỏi.
Vận dụng để trả
lời câu hỏi Yes-No question, What +do+ S + do…?



Số câu: 6
Số điểm: 3,0


4
0,5
2
0,5

Số câu: 6
Số điểm: 3,0
Tỷ lệ: 30%

III. Writing
Unit 9,11,12,13,14,


Vận dụng những mấu câu đã học để viết
- câu hỏi về thời tiết
- miêu tả về hình dáng bên ngoài
-câu hỏi về giá cả
-các hoạt động giải trí sử dụng trạng từ chỉ tần suất.
-dự định làm gì trong thời gian rảnh



số câu: 5
Số điểm: 2,5



5
0,5


Số câu: 5
số điểm: 2,5
Tỷ lệ: 25%

IV..Language
focus
1.Grammar
 Unit 9, 11,12,14, 15

Câu hỏi với từ để hỏi How often…..?
- thời hiện tại đơn
- thời hiện tại tiếp diễn.
-So sánh nhất của tính từ.

-thời hiện tại đơn với tobe, động từ thường.
- thời hiện tại tiếp diễn.
-động từ tình thái
- Đề nghị, gợi ý.



Số câu: 9
Số điểm: 2,25
Tỷ lệ: 22,5 %

2.Vocabulary
Unit 11,13,15

Nhận biết từ vựng:
-Danh từ chỉ mùa
-quốc tịch
-chỉ đồ ăn, uống
- từ chỉ số lượng




Số câu: 4
Số điểm: 1,0
Tỷ lệ: 10%


Số câu: 13
Số điểm: 3,25
Tỷ lệ: 32,5%

5
0,25
3
0,25
5
0,25

13
3,25
Tỷ lệ : 32,5%

Tổng


10
2,5
Tỷ lệ: 25%
2
2, 75
Tỷ lệ: 27,5%
12
4,75
Tỷ lệ: 47,5%

29
10
Tỷ lệ: 100%


II. THE SECOND SEMESTER TEST.
Trường THCS xã Mai Sao ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2010 – 2011
Môn: TIẾNG ANH Lớp 6
Thời gian: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)

I. Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác so với các những từ còn lại. (1,25 đ)
1. A. capital
B. country
C. city
D. vacation

 2. A. red
B. yellow
C. heavy
D. weak

 3. A. rice
B. fish
C. chicken
D. milk

 4. A. soccer
B. movie
C. jog
D. volleyball

 5. A. rivers
B. trees
C. rains
D. deserts

 II. Chọn đáp án đúng nhất (A/B/C hay D) để hoàn thành câu. (2,0p)
6. Ba often ……… fishing on Sunday afternoon.
A. go B. goes C. going D. is going
7. They ……… soccer at the moment.
A. are playing B.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đặng Thị Liên
Dung lượng: 161,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)