Kiem tra HK I Anh 6 hot

Chia sẻ bởi Nguyễn Phú Đức | Ngày 10/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: kiem tra HK I Anh 6 hot thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Phòng gd đt kiểm tra chất lượng học kì I
Đông hưng môn anh văn 6 - Năm học 2010-2011
Họ tên :............................................. lớp 6.........
Trường THCS ....................................

Bài1: Em hãy tìm một từ không cùng nhóm nghĩa với những từ còn lại.
1. A. table B. armchair C. couch D. teacher
2. A. third B. two C. twelve D. thirty
3. A. History B. English C. Literature D. timetable
4. A. finish B. read C. watch D. soccer
5. A. evening B. morning C. homework D. afternoon

Bài II: Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn
Hi, my name….1…. Hoang. I …2….. a student. I get up ….3…. half past five. I…4… a shower and get dressed. I have …..5….., then I leave the house at half …6…. six. The school is …..7…… my house so I walk. Classes …..8….. at seven and finish at half past eleven. I walk ….9….. and …..10….. lunch at twelve o’clock.
1. A-is B-am C-are
2. A-is B-am C-are
3. A-at B-in C-on
4. A-get B-have C-take
5. A-breakfast B-lunch C-dinner
6. A-to B-past C-part
7. A-far B-far from C-near
8. A-starts B-start C-starting
9. A-house B-home C-homes
10. A-has B-haves C-have

Bài III. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1-There ……….a book and two rulers on the table .
A-are B-am C-is
2-………….does Lien go to school ?
A-How B-What C-Where
3-Tom goes to the cinema ………. foot .
A-by B-on C-in
4-Do you travel to work ……….bus ?
A-by B-on C-in
5-Chi lives ………… the country .
A-on B-at C-in
6-My father’s friend lives ………….Tran Phu street.
A-on B-at C-in
7-Does he live ……….. 40 Tran Hung Dao street ?
A-on B-at C-in
8-…….. there any trees behind your house ?
A-is B-am C-are
9-Is the countryside very ……… ? –Yes ,it is .
A-quite B-busy C-quiet
10-My father is ………….engineer,but yours isn’t.
A-the B-a C-an
11-Today he ………………….at home .
A-isn’t work B-doesn’t work C-don’t work
12-What ……..he……… now ?
A-is…..do B-is….doing C-does….do
13-How ……….your mother travel to work ?
A-do B-does C-is
14-………..do your classes start ?
A-Where B-What time C-How often
15-She often plays …………..in her free time .
A- aerobic B-balls C-games

Bài 4: Chọn một từ ở phần in nghiêng có cách phát âm khác so với từ còn lại
1. a. small b. face c. grade d. late
2. a. breakfast b. teacher c. ready d. heavy
3. a. time b. fine c. five d. city
4. a. engineer b.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Phú Đức
Dung lượng: 29,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)