KIỂM TRA GKI 2011-2012 TOÁN. L.4
Chia sẻ bởi Phạm Đình Doãn |
Ngày 09/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: KIỂM TRA GKI 2011-2012 TOÁN. L.4 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học Tịnh Ấn Đông
Họ và tên:…….…………………….
Lớp: 4….
KIỂM TRA GIỮA HKI - NH: 2011-2012
Môn: Toán
Thời gian: 40 phút
Chữ ký Giám khảo
Điểm (bằng số)
Điểm (bằng chữ)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm)
Câu 1. (3 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
1/ Số 5270065 đọc là:
Năm trăm hai mươi bảy nghìn không trăm sáu mươi lăm.
Năm triệu hai trăm bảy mươi nghìn không trăm sáu mươi lăm.
Năm triệu hai trăm bảy mươi nghìn sáu mươi lăm.
2/ Chữ số 4 trong số 22453 thuộc hàng.................., lớp..............
Hàng trăm, lớp nghìn.
B. Hàng trăm, lớp đơn vị.
C. Hàng nghìn, lớp nghìn.
3/ Giá trị của biểu thức 2005 + 2005 : 5 là:
401 B. 426 C. 2406
4/ Trong các số: 567312; 567213; 57632. Số bé nhất là:
567312 B. 567213 C. 57632
5/ Trung bình cộng của 25; 35 và 45 là:
105 B. 35 C. 75
6/ Diện tích của hình chữ nhật ABCD là:
A 6cm B
A. 10 cm
B. 24 cm 4cm
C. 20 cm
C D
Câu 2. (1 điểm) Viết số, biết số đó gồm:
- 5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị:………………
Câu 3. (2 điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
- 4 tấn 85 kg = .................kg
- 1giờ 24 phút = ...............phút
II. PHẦN TỰ LUẬN: (4 điểm)
1. (1 điểm) Đặt tính rồi tính:
a) 35385 + 21458 b) 435704 – 226720
2. (1 điểm) Tìm X:
a) X x 7 = 33824 b) X : 4 = 9273
Họ và tên:…….…………………….
Lớp: 4….
KIỂM TRA GIỮA HKI - NH: 2011-2012
Môn: Toán
Thời gian: 40 phút
Chữ ký Giám khảo
Điểm (bằng số)
Điểm (bằng chữ)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm)
Câu 1. (3 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
1/ Số 5270065 đọc là:
Năm trăm hai mươi bảy nghìn không trăm sáu mươi lăm.
Năm triệu hai trăm bảy mươi nghìn không trăm sáu mươi lăm.
Năm triệu hai trăm bảy mươi nghìn sáu mươi lăm.
2/ Chữ số 4 trong số 22453 thuộc hàng.................., lớp..............
Hàng trăm, lớp nghìn.
B. Hàng trăm, lớp đơn vị.
C. Hàng nghìn, lớp nghìn.
3/ Giá trị của biểu thức 2005 + 2005 : 5 là:
401 B. 426 C. 2406
4/ Trong các số: 567312; 567213; 57632. Số bé nhất là:
567312 B. 567213 C. 57632
5/ Trung bình cộng của 25; 35 và 45 là:
105 B. 35 C. 75
6/ Diện tích của hình chữ nhật ABCD là:
A 6cm B
A. 10 cm
B. 24 cm 4cm
C. 20 cm
C D
Câu 2. (1 điểm) Viết số, biết số đó gồm:
- 5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị:………………
Câu 3. (2 điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
- 4 tấn 85 kg = .................kg
- 1giờ 24 phút = ...............phút
II. PHẦN TỰ LUẬN: (4 điểm)
1. (1 điểm) Đặt tính rồi tính:
a) 35385 + 21458 b) 435704 – 226720
2. (1 điểm) Tìm X:
a) X x 7 = 33824 b) X : 4 = 9273
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Đình Doãn
Dung lượng: 327,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)