Kiem tra giua ky II - hay

Chia sẻ bởi Nguyễn Phú Đức | Ngày 10/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: Kiem tra giua ky II - hay thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Trường THCS Lô Giang Kiểm tra giữa học kỳ II
môn T. Anh 6
Năm học 2012-2013 ( 45’ làm bài)
Họ tên: ………………………………… lớp:
( HS làm bài ngay trên tờ đề)
I. Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
1/ a. flats b. days c. jobs d. chairs
2/ a. home b. hour c. him d. hot
3/ a. cut b. luck c. June d. such
4/ a. tennis b. help c. smell d. decide
5/ a. food b. good c. too d. soon
II. Tìm từ không cùng nhóm trong các câu sau
6. a.banana b.rice c.orange d.apple
7. a.eye b.hair c.fish d.nose
8. a.bread b.bottle c.packet d.tube
9. a.hungry b.thirty c.tired d.short
10. a.motobike b.bike c.car d.drive
III. Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
11/ Can I help you? – _______.
a. Yes, of course b. No problem
c. Excuse me ! d. Yes, can I have a cup of coffee?
12/ They _____ their bicycles to the countryside every weekend.
a. ride b. drive c. go d. walk
13/ What ______ Tom often do on Sunday s?
a. do b. is c. does d. has
14/ _____ is the film? – 90 minutes.
a. How often b. How long c. How much time d. How far
15/ Bread, cakes and potatoes are _____.
a. vegetables b. fruit c. meal d. food
16/ How big is your family? – ______ in my family.
a. There are 5 people b. We are five
c. It’s 5 people d. We have five people
17/ There is ______ on the plate.
a. some bread b. bread c. any bread d. many bread
18/ I am looking for my glasses. I’m ______ them.
a. trying to see b. try to look at c. trying to find d. trying to look after
19/ _________? Are you twelve or eleven?
a. How tall are you b. How old are you
c. Where are you from d. How are you
20/ What would you like to drink? – ______.
a. Thank you b. Yes, please c. No, I don’t d. Tea, please
21/ Who _____ the piano in the next room? – Mary is.
a. plays b. playing c. is playing d. play
22/ Don’t make all that noise. My father ______.
a. sleep b. is sleeping c. sleeps d. sleeping
23/ Orange juice and milk _____ good for your health.
a. is b. makes c. making d. are
24/ How much are the shoes? – _____ thirty dollars.
a. They’re b. There’re c. It’s d. This is
25/ _____ is this temple? – It’s about a hundred years old.
a. How old b. How much c. How far d. How long
26/ Are you ready? – No, I’m not, but Lan _____.
a. does b. is c. doesn’t d. isn’t
27/ There is _____ in your bag. What is it?
a. anything b. some thing c. something d. some things
28/ My son wears school uniform but I don’t need _____ uniform in my job.
a. an b. some c. those d. any
29/ I _____ to visit Australia some time in the future.
a. to
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Phú Đức
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)