Kiểm tra giữa kỳ I_Tiếng Anh lớp 6

Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh | Ngày 10/10/2018 | 52

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra giữa kỳ I_Tiếng Anh lớp 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I

MÔN: TIẾNG ANH LỚP 6
Thời gian: 45 phút (không kể giao đề)

Đề lẻ



A. MA TRẬN

Part/ Section/
Q. no.
Q. levels

Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Question Types


Kno
Com
LowApp
Hi
App




Grammar
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8

(
(
(
(
(
(








(
(



tobe
Adjective
tobe
Verb
Question words
preposition
noun
subject

- is
- your
- how
- do
- how
- down
- eraser
- ththose



Structured / MCQ
( Multiple choice)


Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8
(
(
(
(
(
(
(
(



- wh questions
- number
- wh questions
- wh questions
- wh questions
- wh questions
- wh questions
- yes-no questions
Which…?
Is…?
How….?
What…?
what…?
What…?
Is….?
how….?

Matching


Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4

(
(
(
(



Tobe

Is, am, are

Structured / MCQ
( Multiple choice)


No. of items: 20
Mark allocated: 5
18
4.5
2
0.5






Vocabulary
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8



(
(
(
(
(
(
(
(



Verb
Verb
noun
Verb
Preposition
noun
Verb
Verb

- get
- take
- breakfast
- to
- from
- soccer
- do
- go



Fill in the blank

No. of items: 8
Mark allocated: 2

8
2






Reading comprehension
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6


(
(
(
(





(
(


With the topic “ family”


- Identifying details

T OR F



Wh- question

No. of items: 6
Mark allocated: 2


4
1
2
1





Writing
Q. 1
Q. 2






(
(


Things I do

Guided write / write in the blank

Rewrite sentences

No. of items: 2
Mark allocated: 1




2
1





Total items: 36
Total marks: 10
18
4.5
14
3.5
4
2







B. NỘI DUNG ĐỀ

I/ Circle the letter of the correct answers (2 ms)
1. Hello, My name............. Lan.
A. am B. is C. are D. do
2. Close……………. books.
A. your B. I C. he D. she
3. ............. old are you?
A. Where B. What C. Who D. How
4. Where ............... you live?
A. are B. is C. am D. do
5. ................. do you spell your name?
A. Where B. How C. What D. When
6. Sit ................
A. up B. on C. down D. in
7. This is an ...................
A. books B. pen C. eraser D. windows
8. What are those? ( .................. are windows.
A. This B. That C. These D. Those
II. Match one question in column A with an appropriate answer in column B.(2 ms)

A
A-B
B
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: 99,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)