Kiem tra giua ky 2

Chia sẻ bởi Nguyễn Phú Đức | Ngày 10/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: Kiem tra giua ky 2 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Trường THCS Lô Giang Kiểm tra giữa học kỳ II
môn T. Anh 6
Năm học 2011-2012 ( 45’ làm bài)
Họ tên: ………………………………… lớp:
( HS làm bài ngay trên tờ đề)

Phần A. Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
1/ a. flats b. days c. jobs d. chairs
2/ a. home b. hour c. him d. hot
3/ a. cut b. luck c. June d. such
4/ a. tennis b. help c. smell d. decide
5/ a. food b. good c. too d. soon
Tìm 1 từ không cùng nhóm trong các câu sau
1.a.banana b.rice c.orange d.apple
2.a.eye b.hair c.fish d.nose
3.a.bread b.bottle c.packet d.tube
4.a.hungry b.thirty c.tired d.short
5.a.want b.like c.need d.live
Phần B. Chọn một đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
1/ Can I help you? – _______.
a. Yes, of course b. No problem
c. Excuse me ! d. Yes, can I have a cup of coffee?
2/ They _____ their bicycles to the countryside every weekend.
a. ride b. drive c. go d. walk
3/ What ______ Tom often do on Sunday s?
a. do b. is c. does d. has
4/ _____ is the film? – 90 minutes.
a. How often b. How long c. How much time d. How far
5/ Bread, cakes and potatoes are _____.
a. vegetables b. fruit c. meal d. food
6/ How big is your family? – ______ in my family.
a. There are 5 people b. We are five
c. It’s 5 people d. We have five people
7/ There is ______ on the plate.
a. some bread b. a bread c. any bread d. many bread
8/ I am looking for my glasses. I’m ______ them.
a. trying to see b. try to look at c. trying to find d. trying to look after
9/ _________? Are you twelve or eleven?
a. How tall are you b. How old are you
c. Where are you from d. How are you
10/ What would you like to drink? – ______.
a. Thank you b. Yes, please c. No, I don’t d. Tea, please
11/ Who _____ the piano in the next room? – Mary is.
a. plays b. playing c. is playing d. play
12/ Don’t make all that noise. My father ______.
a. sleep b. is sleeping c. sleeps d. sleeping
13/ Orange juice and milk _____ good for your health.
a. is b. makes c. making d. are
14/ How much are the shoes? – _____ thirty dollars.
a. They’re b. There’re c. It’s d. This is
15/ _____ is your school? – It’s about a hundred years old.
a. How old b. How much c. How far d. How long
16/ Are you ready? – No, I’m not, but Daisy _____.
a. does b. is c. doesn’t d. isn’t
17/ There is _____ in your bag. What is it?
a. anything b. that thing c. something d. some things
18/ My son wears school uniform but I don’t need _____ uniform in my job.
a. an b. some c. those d. any
19/ I _____ to visit Australia some time in the future.
a
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Phú Đức
Dung lượng: 37,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)